- Tốc độ không tải: 1200 rpm
- Tốc độ đập: 4600 rpm
- Công suất: 800 W
- Bảo hành: 6 tháng
5.028.000₫
- Tốc độ không tải: 150-310 v/p
- Tốc độ đập: 1.100-2.250 l/p
- Lực đập: 21.4J
- Bảo hành: 6 tháng
22.877.000₫
- Tốc độ không tải: 2.450 rpm
- Điện thế pin: 7.2V
- Lực siết tối đa: 25 N·m
- Bảo hành: 6 tháng
3.075.000₫
- Tốc độ không tải: 0-1500 v/p
- Lực xoắn: 21 – 56 Nm
- Điện áp: 220 V
- Bảo hành: 6 tháng
1.078.000₫
- Công suất: 1500 W
- Tốc độ đập: 1900 v/p
- Trọng lượng: 9.7 kg
- Bảo hành: 6 tháng
10.580.000₫
- Tốc độ không tải: 2900 rpm
- Trọng lượng: 2.5 kg
- Công suất: 720 W
- Bảo hành: 6 tháng
2.765.000₫
- Tốc độ không tải: 0-3200 rpm
- Điện thế pin: 18 V
- Cỡ vít tối đa: 6.35mm
- Bảo hành: 6 tháng
7.038.000₫ – 10.626.000₫
- Tốc độ không tải: 4000 rpm
- Tốc độ đập: 1200 bpm
- Điện thế pin: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
5.182.000₫ – 8.254.000₫
- Công suất: 750 W
- Tốc độ không tải: 600 rpm
- Trọng lượng: 3.0 kg
- Bảo hành: 6 tháng
5.818.000₫
- Tốc độ không tải: 0-4500 v/p
- Tốc độ đập: 0-3300 l/p
- Công suất: 1.050 W
- Bảo hành: 6 tháng
6.876.000₫
- Tốc độ không tải: 2200 rpm
- Công suất: 300 W
- Cỡ vít tối đa: 120 mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.851.000₫
- Tốc độ không tải: 1200 rpm
- Tốc độ đập: 58.000 v/p
- Trọng lượng: 2.3 kg
- Bảo hành: 6 tháng
3.018.000₫
- Tốc độ không tải: 0-3000 rpm
- Trọng lượng: 1.2 kg
- Công suất: 350 W
- Bảo hành: 6 tháng
701.000₫
- Tốc độ không tải: 0-3.700 rpm
- Điện thế pin: 40V
- Cỡ vít tối đa: 6.35 mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.189.000₫ – 13.860.000₫
- Tốc độ không tải: 0-1900 v/p
- Tốc độ đập: 0-4800 bpm
- Lực đập: 1.3J
- Bảo hành: 6 tháng
2.526.000₫
- Công suất: 710W
- Tốc độ không tải: 0-3,200 V/p
- Tốc độ đập: 0 – 48,000 L/p
- Bảo hành: 6 tháng
1.478.000₫
- Tốc độ không tải: 0–1500 rpm
- Lực siết: 32 Nm
- Trọng lượng: 0,88 kg
- Bảo hành: 6 tháng
2.087.000₫ – 4.281.000₫
- Tốc độ không tải: 1500 rpm
- Tốc độ đập: 22.500 l/p
- Công suất: 720 W
- Bảo hành: 6 tháng
1.140.000₫ – 2.433.000₫
- Tốc độ không tải: 2200rpm
- Công suất: 270W
- Cỡ vít tối đa: 120mm
- Bảo hành: 6 tháng
5.005.000₫
- Công suất: 1500 W
- Tốc độ đập: 1900 V/P
- Trọng lượng: 12.3 kg
- Bảo hành: 6 tháng
17.733.000₫
- Tốc độ không tải: 2900 v/p
- Tốc độ đập: 58.000 v/p
- Công suất:1010 W
- Bảo hành: 6 tháng
3.696.000₫
- Tốc độ không tải: 7.500 v/p
- Công suất: 0.71KW
- Dung tích xăng: 0.8L
- Bảo hành: 6 tháng
4.347.000₫
- Nhịp cắt: 3000 l/p
- Điện thế pin: 18 V
- Độ xọc: 20 mm
- Bảo hành: 6 tháng
3.673.000₫
- Công suất: 1000 W
- Tốc độ không tải: 4800 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 216 mm
- Bảo hành: 6 tháng
17.108.000₫
- Hiệu điện thế pin: 12V
- Tốc độ không tải: 2400 v/p
- Tốc độ đập: 3600 l/p
- Bảo hành: 6 tháng
2.433.000₫ – 4.189.000₫
- Tốc độ không tải: 0-2000 rpm
- Điện thế pin: 18 V
- Dung lượng pin: 3.0 Ah
- Bảo hành: 6 tháng
2.618.000₫ – 8.401.000₫
- Tốc độ không tải: 0–3000 rpm
- Công suất: 430 W
- Tốc độ đập: 0–33.000 bpm
- Bảo hành: 6 tháng
1.217.000₫
- Tốc độ không tải: 8500 rpm
- Công suất: 2800 W
- Đường kính đĩa: 180 mm
- Bảo Hành: 6 tháng
5.213.000₫
- Dung lượng pin: 3 Ah
- Đường kính cắt: 300 mm
- Trọng lượng: 5.5 kg
- Bảo hành: 6 tháng
3.416.000₫ – 5.600.000₫
- Đường kính lưỡi cưa: 260 mm
- Tốc độ không tải: 4400 rpm
- Trọng lượng: 26.6 – 27.3 kg
- Bảo hành: 6 tháng
19.248.000₫