- Điện thế pin: 18 V
- Tốc độ không tải: 3900 rpm
- Đường kính lưỡi: 150 mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.951.000₫ – 9.394.000₫
- Tốc độ không tải: 6000 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 190 mm
- Độ sâu cắt (90⁰): 60 mm
- Bảo hành: 6 tháng
7.392.000₫ – 7.423.000₫
- Tốc độ không tải: 2200 rpm
- Momen xoắn: 230 N.m
- Điện thế pin: 18V
- Bảo hành: 6 tháng
4.281.000₫
- Tốc độ không tải: 2.400 rpm
- Công suất: 450 W
- Cỡ vít tối đa: 25 mm
- Bảo hành: 6 tháng
5.191.000₫
- Tốc độ không tải: 3.000-8.500 rpm
- Điện thế pin: 18V
- Đường kính đá mài: 125mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.843.000₫ – 10.349.000₫
- Công suất: 710W
- Độ xọc: 1.300 lần/phút
- Bán kính: 128 mm
- Bảo hành: 6 tháng
10.973.000₫
- Tốc độ không tải: 5000 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 165 mm
- Độ sâu cắt (90⁰): 57 mm
- Bảo hành: 6 tháng
5.529.000₫ – 9.240.000₫
- Tốc độ cưa: 3.2 m/s
- Hiệu điện thế pin: 18 V
- Trọng lượng: 3.3 – 3.6 kg
- Bảo hành: 6 tháng
6.430.000₫ – 10.703.000₫
- Tốc độ không tải: 14 v/p
- Momen xoắn: 804 Nm
- Điện thế pin: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
42.273.000₫
- Công suất: 240 W
- Tốc độ không tải: 6.000 rpm
- Trọng lượng: 2.9 – 3.2 Kg
- Bảo hành: 6 tháng
4.214.000₫ – 8.610.000₫
- Công suất: 3 Ah
- Hiệu điện thế pin: 18V
- Tốc độ cưa: 3.2 m/p
- Bảo hành: 6 tháng
5.929.000₫
- Điện thế: 40 V
- Nhịp cắt: 0 – 3,000 / 0 – 2,300 rpm
- Độ xọc: 32 mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.951.000₫ – 14.468.000₫
- Tốc độ không tải: 0–1100 rpm
- Độ ồn áp suất: 70 db
- Trọng lượng: 1,2 kg
- Bảo hành: 6 tháng
1.871.000₫ – 3.835.000₫
- Tốc độ không tải: 2800 rpm
- Điện thế pin: 18V
- Tốc độ đập: 3200 lần/phút
- Bảo hành: 6 tháng
3.388.000₫
- Công suất: 1.07kW
- Bình chứa nhiên liệu: 0.65L
- Trọng lượng: 9.8kg
- Bảo hành: 6 tháng
8.190.000₫
- Tốc độ không tải: 4500 vrpm
- Đường kính lưỡi cưa: 235 mm
- Độ sâu cắt (90⁰): 85 mm
- Bảo hành: 6 tháng
10.010.000₫ – 14.630.000₫
- Tốc độ không tải: 2800 rpm
- Momen xoắn: 275 N.m
- Điện thế pin: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
5.544.000₫
- Tốc độ không tải: 4900 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 165 mm
- Độ sâu cắt 90⁰: 56 mm
- Bảo hành: 6 tháng
7.939.000₫
- Tốc độ không tải: 0 – 24 000 rpm
- Lưu lượng khí: 0 – 17,6 m³/p
- Tốc độ khí: 70 m/s
- Bảo hành: 6 tháng
7.787.000₫
- Tốc độ không tải: 3000 rpm
- Trọng lượng: 1.4 kg
- Công suất: 450 W
- Bảo hành: 6 tháng
939.000₫
- Tốc độ không tải: 3.000-8.500 rpm
- Điện thế pin: 18V
- Đường kính đá mài: 125mm
- Bảo hành: 6 tháng
5.105.000₫ – 10.087.000₫
- Tốc độ không tải: 11000 rpm
- Công suất: 720W
- Đường kính đĩa: 125mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.997.000₫
- Điện thế pin: 18V x 2
- Tốc độ không tải: 3300 rpm
- Trọng lượng: 36 kg
- Bảo hành: 6 tháng
20.636.000₫
- Tốc độ không tải: 4.000 rpm
- Điện thế pin: 10.8V
- Lực siết tối đa: 45Nm
- Bảo hành: 6 tháng
4.736.000₫ – 8.593.000₫
- Công suất: 240 W
- Tốc độ không tải: 6.000 rpm
- Trọng lượng: 2.9 – 3.2 Kg
- Bảo hành: 6 tháng
4.487.000₫ – 9.135.000₫
- Công suất: 1140 W
- Trọng lượng: 4.4 kg
- Bước xích: 3/8
- Bảo hành: 6 tháng
4.851.000₫
- Nhịp cắt: 0-3300 l/p
- Điện thế pin: 12 V
- Độ xọc: 13 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.709.000₫ – 3.450.000₫
- Công suất: 0.68kW
- Dung tích bình: 0.4L
- Chiều dài lưỡi mài: 750mm
- Bảo hành: 6 tháng
7.692.000₫
- Tốc độ không tải: 1100 rpm
- Điện thế pin: 12 V
- Độ rung: < 3.0m/s2
- Bảo hành: 6 tháng
1.671.000₫ – 3.665.000₫
- Tốc độ không tải: 3600 rpm
- Độ rộng đường cắt: 430 mm
- Dung tích hôp cỏ: 50 L
- Bảo hành: 6 tháng
5.964.000₫ – 10.836.000₫