- Tốc độ không tải: 1200 rpm
- Tốc độ đập: 4600 bpm
- Công suất: 780 W
- Bảo hành: 6 tháng
5.375.000₫ – 6.083.000₫
- Tốc độ không tải: 2.500 rpm
- Điện thế pin: 10.8V
- Tốc độ đập: 3200 lần/phút
- Bảo hành: 6 tháng
2.264.000₫ – 6.776.000₫
- Tốc độ không tải: 12000 rpm
- Công suất: 570W
- Đường kính đĩa: 100mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.418.000₫
- Tốc độ không tải: 3,000 – 8,500 v/p
- Điện thế pin: 40V
- Đường kính đĩa: 125mm
- Bảo hành: 6 tháng
5.198.000₫ – 14.699.000₫
- Tốc độ không tải: 12.000 rpm
- Công suất: 570W
- Đường kính đĩa: 100mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.433.000₫
- Tốc độ không tải: 2900 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 335 mm
- Độ sâu cắt (90⁰): 128 mm
- Bảo hành: 6 tháng
11.781.000₫
- Tốc độ không tải: 2000 rpm
- Đường kính ốc: 9.5 mm
- Vít máy: M4 – M8
- Bảo hành: 6 tháng
4.297.000₫
- Tốc độ không tải: 3000 rpm
- Điện thế pin: 12 V
- Độ xọc: 13 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.656.000₫ – 3.781.000₫
- Tốc độ không tải: 9000 v/p
- Công suất: 720W
- Đường kính đĩa: 100mm (4″)
- Bảo hành: 6 tháng
1.186.000₫
- Công suất: 460 W
- Tốc độ không tải: 0 – 6.000 rpm
- Dung lượng pin: 1.5 Ah
- Bảo hành: 6 tháng
2.716.000₫ – 5.432.000₫
- Nhịp cắt: 3000 l/p
- Điện thế pin: 18V
- Độ xọc: 32 mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.736.000₫ – 10.195.000₫
- Tốc độ không tải: 0-2900 rpm
- Điện thế pin: 14.4 V
- Độ xọc: 18 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.463.000₫
- Tốc độ không tải: 0 – 15 800 rpm
- Lưu lượng khí: 2,6 m³ / phút
- Tốc độ khí: 75 m/ giây
- Bảo hành: 6 tháng
1.323.000₫
- Tốc độ không tải: 3600 rpm
- Độ rộng đường cắt: 430 mm
- Dung tích hộp cỏ: 50 L
- Bảo hành: 6 tháng
6.791.000₫ – 9.170.000₫
- Công suất: 0.77kW
- Bình chứa nhiên liệu: 0.6L
- Dung tích: 25.4 mL
- Bảo hành: 6 tháng
5.985.000₫
- Công suất: 1700 W
- Dung tích: 310 mL
- Bước răng/bước xích: 3/8″ (“)
- Bảo hành: 6 tháng
6.306.000₫
- Chiều dài lưỡi: 500 mm
- Nhịp cắt: 4400 l/p
- Điện thế pin: 18V
- Bảo hành: 6 tháng
6.037.000₫
- Tải trọng điện: 1600 W
- Tốc độ không tải: 2800 rpm
- Dung lượng chứa: 60 L
- Bảo hành: 6 tháng
22.091.000₫
- Tốc độ không tải: 3200 rpm
- Momen xoắn: 350 Nm
- Điện thế pin: 40 V
- Bảo hành: 6 tháng
5.544.000₫ – 13.537.000₫
- Công suất: 1850 W
- Tốc độ đập: 1300 v/p
- Trọng lượng: 19.2 kg
- Bảo hành: 6 tháng
19.681.000₫ – 22.399.000₫
- Tốc độ không tải: 0-1400 rpm
- Lực siết: 42/24 Nm
- Lực siết khóa: 38Nm
- Bảo hành: 6 tháng
1.124.000₫ – 2.291.000₫
- Tốc độ không tải: 3000-8500 rpm
- Điện thế pin: 18 V
- Đường kính đĩa: 100 mm
- Bảo hành: 36 tháng
4.813.000₫ – 10.426.000₫
- Tốc độ không tải: 5600 rpm
- Công suất: 750 W
- Đường kính lưỡi: 125 mm
- Bảo Hành: 6 tháng
6.691.000₫
- Công suất: 1450 W
- Tốc độ không tải: 12000 rpm
- Đường kính lưỡi: 125 mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.333.000₫
- Công suất: 2200 W
- Tốc độ không tải: 3800 v/p
- Đường kính lưỡi: 355 mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.918.000₫
- Nhịp cắt: 3000 lần/ phút
- Điện thế pin: 18Vx2
- Độ xọc: 32 mm
- Bảo hành: 6 tháng
5.128.000₫ – 10.395.000₫
- Tốc độ chuỗi: 20 m/s
- Dung tích: 160 mL
- Bước răng/bước xích: 3/8”
- Bảo hành: 6 tháng
13.556.000₫
- Tốc độ không tải: 0-2900 rpm
- Điện thế pin: 18 V
- Độ xọc: 18 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.494.000₫
- Điện thế: 12 V
- Lưu lượng khí: 2,6 m³ / phút
- Tốc độ khí: 66 m/ giây
- Bảo hành: 6 tháng
1.512.000₫
- Tốc độ không tải: 0–1600 rpm
- Tốc độ đập: 0 – 5.300 l/p
- Lực đập: 1.3J
- Bảo hành: 6 tháng
6.283.000₫