- Công suất: 850W
- Tốc độ không tải: 1700 rpm
- Lực siết tối đa: 588 N.m
- Bảo hành: 6 tháng
12.058.000₫
- Áp lực hoạt động: 60-100 PSI
- Sức chứa đinh: 100 cái
- Kích thước đinh: 15-50 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.109.000₫
- Tốc độ không tải: 4900 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 185 mm
- Độ sâu cắt 90⁰: 66 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.730.000₫
- Tốc độ không tải: 11400 – 21500 rpm
- Lưu lượng khí: 13.4 m³/p
- Tốc độ khí: 53 m/s
- Bảo hành: 6 tháng
7.348.000₫
- Công suất: 1800 W
- Tốc độ không tải: 14.5 m/s
- Bước xích: 3/8 inch / 0.043”
- Bảo hành: 6 tháng
3.196.000₫
- Công suất: 1500 W
- Tốc độ không tải: 4300 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 260 mm
- Bảo hành: 6 tháng
10.943.000₫
- Công suất: 2000 W
- Tốc độ không tải: 3800 v/p
- Đường kính lưỡi: 355 mm
- Bảo hành: 6 tháng
3.331.000₫
- Tốc độ không tải: 5200 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 165 mm
- Độ sâu cắt 90⁰: 56 mm
- Bảo hành: 6 tháng
8.629.000₫
- Tốc độ không tải: 10000 rpm
- Công suất: 1050 W
- Đường kính đĩa: 150 mm
- Bảo Hành: 6 tháng
2.093.000₫
- Công suất: 1430 W
- Tốc độ không tải: 4300 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 255 mm
- Bảo hành: 6 tháng
9.896.000₫
- Tốc độ không tải: 1800 rpm
- Mô men xoắn: 1050 N.m
- Điện thế pin: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
7.831.000₫ – 12.913.000₫
- Tốc độ không tải: 2800 – 6400 rpm
- Lưu lượng khí: 15 m³/p
- Tốc độ khí: 98 m/s
- Bảo hành: 6 tháng
7.348.000₫
- Công suất: 2000 W
- Tốc độ không tải: 3800 v/p
- Đường kính lưỡi: 355 mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.086.000₫
- Công suất: 1510 W
- Tốc độ không tải: 3200 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 260 mm
- Bảo hành: 6 tháng
14.088.000₫
- Công suất: 1100 W
- Tốc độ không tải: 3500 rpm
- Đường kính lưỡi: 185 mm
- Bảo hành: 6 tháng
6.984.000₫
- Tốc độ không tải: 1800 rpm
- Mô men xoắn: 1050 N.m
- Điện thế pin: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
7.831.000₫ – 12.913.000₫
- Tốc độ đập: 0-450; 0-1.500 (v/p)
- Tốc độ không tải: 0-6.750; 0-22.500 (v/p)
- Công suất: 320 W
- Bảo hành: 6 tháng
1.172.000₫
- Tốc độ không tải: 0-1300 v/p
- Tốc độ đập: 0-19.500 l/p
- Điện áp: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
1.866.000₫ – 4.847.000₫
- Tốc độ không tải: 18000 rpm
- Lưu lượng khí: 3.2 m³/p
- Tốc độ khí: 98 m/s
- Bảo hành: 6 tháng
1.323.000₫ – 4.891.000₫
- Tốc độ không tải: 11000 rpm
- Công suất: 840W
- Đường kính đĩa: 100mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.360.000₫
- Tốc độ không tải: 11.000 rpm
- Công suất: 720W
- Đường kính đĩa: 100mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.179.000₫ – 1.239.000₫
- Tần suất rung: 2000 bpm
- Trọng lượng: 2.0 kg
- Điện thế pin: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
2.988.000₫ – 7.654.000₫
- Công suất: 450 W
- Tốc độ không tải: 3100 rpm
- Độ xọc: 18 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.432.000₫
- Trọng lượng: 0.57 kg
- Công suất: 1.800 W
- Tốc độ khí: 250 – 300 l/p
- Bảo hành: 6 tháng
1.436.000₫
- Công suất: 1200 W
- Tốc độ không tải: 13000 v/p
- Đường kính lưỡi: 110 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.123.000₫
- Tốc độ không tải: 5200 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 185 mm
- Độ sâu cắt (45⁰): 42 mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.587.000₫
- Đường kính lưỡi cưa: 2240 mm
- Tốc độ không tải: 400/800 rpm
- Công suất: 900 W
- Bảo hành: 6 tháng
17.947.000₫
- Tốc độ không tải: 3.400 v/p
- Đường cắt: 410 mm
- Hộp cỏ: 45L
- Bảo hành: 6 tháng
3.873.000₫
- Công suất: 1800 W
- Tốc độ không tải: 3200 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 305 mm
- Bảo hành: 6 tháng
17.645.000₫
- Tốc độ không tải: 18000 rpm
- Lưu lượng khí: 3.2 m³/p
- Tốc độ khí: 68 m/s
- Bảo hành: 6 tháng
1.474.000₫ – 4.581.000₫