- Tốc độ không tải: 11000 rpm
- Công suất: 710W
- Đường kính đĩa: 100mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.133.000₫
- Công suất: 1650 W
- Tốc độ không tải: 1800 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 255 mm
- Bảo hành: 6 tháng
22.900.000₫
- Tốc độ không tải: 2300 rpm
- Mô men xoắn: 190 N.m
- Điện thế pin: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
1.640.000₫ – 5.601.000₫
- Tốc độ không tải: 2000 rpm
- Momen xoắn: 350 Nm
- Công suất: 400 W
- Bảo hành: 6 tháng
6.641.000₫
- Tốc độ không tải: 11000 rpm
- Công suất: 710W
- Đường kính đĩa: 100mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.133.000₫
- Công suất: 1750 W
- Tốc độ không tải: 1300 v/p
- Đường kính lưỡi: 305 mm
- Bảo hành: 6 tháng
10.045.000₫
- Áp lực: 0.49-0.83 MPa
- Sức chứa đinh: 300 cái
- Kích thước đinh: 2.2-3.3 mm
- Bảo hành: 6 tháng
9.163.000₫
- Tốc độ không tải: 0–3200 rpm
- Công suất: 710 W
- Tốc độ đập: 0 – 48.000 bpm
- Bảo hành: 6 tháng
1.564.000₫
- Công suất: 2200 W
- Tốc độ không tải: 3800 v/p
- Đường kính lưỡi: 355 mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.938.000₫
- Trọng lượng: 0,5 kg
- Công suất: 1.600 W
- Tốc độ khí: 500 l/p
- Bảo hành: 6 tháng
1.149.000₫
- Công suất 1200 W
- Tốc độ không tải 1200 rpm
- Đường kính gốc 25.4 mm
- Bảo hành 6 tháng
16.873.000₫
- Tốc độ không tải: 16,000 rpm
- Lưu lượng khí: 0-246 m³/p
- Công suất: 600 W
- Bảo hành: 6 tháng
1.852.000₫
- Công suất: 1650 W
- Tốc độ không tải: 4600 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 260 mm
- Bảo hành: 6 tháng
6.566.000₫
- Tốc độ không tải: 3.400 v/p
- Đường cắt: 410 mm
- Hộp cỏ: 45L
- Bảo hành: 6 tháng
3.873.000₫
- Đường kính lưỡi cưa: 2240 mm
- Tốc độ không tải: 400/800 rpm
- Công suất: 900 W
- Bảo hành: 6 tháng
17.947.000₫
- Công suất: 1800 W
- Tốc độ không tải: 3200 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 305 mm
- Bảo hành: 6 tháng
17.645.000₫
- Tốc độ không tải: 18000 rpm
- Lưu lượng khí: 3.2 m³/p
- Tốc độ khí: 68 m/s
- Bảo hành: 6 tháng
1.474.000₫ – 4.581.000₫
- Tốc độ không tải: 18 rpm
- Công suất: 1330 W
- Trọng lượng: 4.9 kg
- Bảo hành: 6 tháng
39.509.000₫
- Hiệu điện thế pin: 10.8 V
- Tốc độ không tải: 2300 v/p
- Lực vặn tối đa: 110 N.m
- Bảo hành: 6 tháng
878.000₫ – 2.633.000₫
- Lưu lượng khí: 200-550 l/p
- Công suất: 2000 W
- Nhiệt độ: 50 – 650 ° C
- Bảo hành: 6 tháng
2.767.000₫
- Công suất: 1500 W
- Tốc độ không tải: 4200 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 255 mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.547.000₫
- Công suất: 570 W
- Dung tích: 200 mL
- Bước răng/bước xích: 3/8”
- Bảo hành: 6 tháng
7.038.000₫
- Tốc độ không tải: 6500 v/p
- Kích cỡ trục: M10 x 1.25LH
- Trọng lượng: 4.1kg
- Bảo hành: 6 tháng
5.404.000₫
- Hiệu điện thế pin: 12 V
- Tốc độ không tải 800 v/p
- Lực vặn tối đa: 47.5 N.m
- Bảo hành: 6 tháng
3.065.000₫ – 4.035.000₫
- Công suất: 1400 W
- Tốc độ không tải: 10000 rpm
- Trọng lượng: 4.5 kg
- Bảo hành: 6 tháng
9.770.000₫
- Công suất: 1200 W
- Tốc độ không tải: 13800 v/p
- Đường kính lưỡi: 110 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.124.000₫
- Công suất: 650 W
- Tốc độ không tải: 500 – 3.100 rpm
- Độ xọc: 23 mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.556.000₫
- Tốc độ không tải: 8500 rpm
- Điện thế pin: 18 V
- Đường kính đĩa: 100 mm
- Bảo hành: 6 tháng
3.680.000₫ – 9.263.000₫
- Công suất: 380 W
- Độ xọc: 4500 l/p
- Trọng lượng: 1.4 kg
- Bảo hành: 6 tháng
6.915.000₫
- Công suất: 1350 (W)
- Dung tích: 32 (mL)
- Bước răng/bước xích: 3/8“
- Bảo hành: 6 tháng
4.421.000₫