- Trọng lượng: 0,5 kg
- Công suất: 1.600 W
- Tốc độ khí: 500 l/p
- Bảo hành: 6 tháng
1.149.000₫
- Tốc độ không tải: 0–3200 rpm
- Công suất: 710 W
- Tốc độ đập: 0 – 48.000 bpm
- Bảo hành: 6 tháng
1.564.000₫
- Công suất: 2200 W
- Tốc độ không tải: 3800 v/p
- Đường kính lưỡi: 355 mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.938.000₫
- Công suất 1200 W
- Tốc độ không tải 1200 rpm
- Đường kính gốc 25.4 mm
- Bảo hành 6 tháng
16.873.000₫
- Tốc độ không tải: 16,000 rpm
- Lưu lượng khí: 0-246 m³/p
- Công suất: 600 W
- Bảo hành: 6 tháng
1.852.000₫
- Công suất: 1650 W
- Tốc độ không tải: 4600 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 260 mm
- Bảo hành: 6 tháng
6.566.000₫
- Trọng lượng tịnh: 0.9 kg
- Kích thước đinh: 12-25 mm
- Dung tích bình chứa tối đa: 0.44- 0.86 MPa
- Bảo hành: 6 tháng
1.825.000₫
- Công suất: 2200 W
- Tốc độ không tải: 3800 v/p
- Đường kính lưỡi: 355 mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.733.000₫
- Công suất: 450 W
- Tốc độ không tải: 3100 rpm
- Độ xọc: 18 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.509.000₫
- Tốc độ không tải: 11000 rpm
- Công suất: 1050W
- Đường kính đĩa: 120mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.093.000₫
- Tốc độ không tải: 4,800 rpm
- Công suất: 1,650 W
- Đường kính lưỡi: 260 mm
- Bảo hành: 6 tháng
8.398.000₫
- Khả năng chứa: 110 đinh
- Điện thế pin: 18V
- Chiều dài đinh: 18 Ga
- Bảo hành: 6 tháng
8.793.000₫
- Tốc độ không tải: 4100 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 235 mm
- Độ sâu cắt 90⁰: 85 mm
- Bảo hành: 6 tháng
3.392.000₫
- Công suất: 570 W
- Dung tích: 200 mL
- Bước răng/bước xích: 3/8”
- Bảo hành: 6 tháng
7.038.000₫
- Tốc độ không tải: 6500 v/p
- Kích cỡ trục: M10 x 1.25LH
- Trọng lượng: 4.1kg
- Bảo hành: 6 tháng
5.404.000₫
- Hiệu điện thế pin: 12 V
- Tốc độ không tải 800 v/p
- Lực vặn tối đa: 47.5 N.m
- Bảo hành: 6 tháng
3.065.000₫ – 4.035.000₫
- Công suất: 1400 W
- Tốc độ không tải: 10000 rpm
- Trọng lượng: 4.5 kg
- Bảo hành: 6 tháng
9.770.000₫
- Công suất: 1200 W
- Tốc độ không tải: 13800 v/p
- Đường kính lưỡi: 110 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.124.000₫
- Công suất: 650 W
- Tốc độ không tải: 500 – 3.100 rpm
- Độ xọc: 23 mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.556.000₫
- Điện thế: 18V
- Kích thước lưỡi cắt: 200 mm
- Nhịp cắt: 2.500 l/p
- Bảo hành: 6 tháng
1.902.000₫ – 4.235.000₫
- Tốc độ không tải: 8500 rpm
- Điện thế pin: 18 V
- Đường kính đĩa: 100 mm
- Bảo hành: 6 tháng
3.680.000₫ – 9.263.000₫
- Công suất: 380 W
- Độ xọc: 4500 l/p
- Trọng lượng: 1.4 kg
- Bảo hành: 6 tháng
6.915.000₫
- Công suất: 1350 (W)
- Dung tích: 32 (mL)
- Bước răng/bước xích: 3/8“
- Bảo hành: 6 tháng
4.421.000₫
- Tốc độ không tải: 0 – 7850 rpm
- Lưu lượng khí: 13.4 m³/p
- Tốc độ khí: 65 m/s
- Bảo hành: 6 tháng
8.021.000₫
- Tốc độ không tải: 11,000
- Công suất: 720W
- Đường kính đĩa: 100mm (4″)
- Bảo hành: 6 tháng
1.179.000₫
- Cường độ âm thanh: 94.4 dB
- Độ ồn áp suất: 83.7 dB
- Độ rung: 2.5 m/s²
- Bảo hành: 6 tháng
5.194.000₫
- Tốc độ không tải: 1600 rpm
- Mô men xoắn: 440 N.m
- Điện thế pin: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
5.991.000₫
- Tốc độ không tải: 1800 rpm
- Momen xoắn: 1800 Nm
- Điện thế pin: 40 V
- Bảo hành: 6 tháng
8.093.000₫ – 17.425.000₫
- Tốc độ không tải: 2200 rpm
- Momen xoắn: 200 Nm
- Công suất: 380 W
- Bảo hành: 6 tháng
5.683.000₫
- Tốc độ không tải: 0-1,100rpm
- Tốc độ đập: 0-4,500 rpm
- Công suất: 780W
- Bảo hành: 6 tháng
3.403.000₫ – 3.427.000₫