- Điện thế pin: 10.8 V
- Tốc độ không tải: 1400 v/p
- Đường kính lưỡi cắt: 85 mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.202.000₫ – 4.158.000₫
- Tốc độ không tải: 2100 rpm
- Điện thế pin: 18V
- Trọng lượng: 3.0 kg
- Bảo hành: 6 tháng
4.096.000₫
- Tốc độ không tải: 0-1900 v/p
- Tốc độ đập: 0 – 4,800 l/p
- Công suất: 470 W
- Bảo hành: 6 tháng
2.526.000₫
- Tốc độ không tải: 0-1700 v/p
- Mô măn xoắn: 40N.m /23N.m
- Điện áp: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
2.218.000₫ – 6.884.000₫
- Bề dày đinh: 1.05 mm
- Dung tích bình chứa tối đa: 60-100 MPa
- Sức chứa đinh: 100 cái
- Bảo hành: 6 tháng
893.000₫
- Độ rộng: 1mm tại 10nm
- Số đường laser: 2 đường
- Nhiệt độ sử dụng: -10 – +40 độ C
- Bảo hành: 6 tháng
9.926.000₫
- Công suất: 1600 W
- Tốc độ không tải: 23000 v/p
- Đường kính đế: 160 mm
- Bảo hành: 6 tháng
7.253.000₫
611.500₫ – 663.200₫
143.200₫ – 878.800₫
- Chiều dài lưỡi cắt: 600 mm
- Nhịp cắt: 5000 l/p
- Công suất tối đa: 720W
- Bảo hành: 6 tháng
7.146.000₫
- Công suất: 530W
- Tốc độ không tải: 35.000 rpm
- Dây dẫn: 2 m
- Bảo hành: 6 tháng
1.247.000₫
24.500₫ – 55.300₫
1.332.600₫
110.600₫ – 132.300₫
- Tốc độ không tải: 7800 v/p
- Đường kính đá mài: 180 mm
- Trọng lượng: 5 kg
- Bảo hành: 6 tháng
5.436.000₫
- Công suất: 750 W
- Bề rộng đường bào: 82 mm
- Độ sâu đường bào: 3 mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.880.000₫
- Công suất: 800 W
- Tốc độ không tải: 700 rpm
- Trọng lượng: 3.4 kg
- Bảo hành: 6 tháng
2.418.000₫
4.289.400₫ – 4.890.000₫
15.400₫ – 55.300₫
- Phạm vi đo: 10m
- Độ chính xác ngang: ±2°
- Độ chính xác đứng: ±2°
- Bảo hành: 6 tháng
19.202.000₫
- Công suất: 1650 W
- Tốc độ không tải: 22000 v/p
- Đường kính đế: 160mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.864.000₫
31.800₫ – 600.600₫
66.200₫ – 209.300₫