- Tốc độ không tải: 0-1700 v/p
- Mô măn xoắn: 40N.m /23N.m
- Điện áp: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
2.218.000₫ – 6.884.000₫
- Trọng lượng: 1 kg
- Công suất: 2000W
- Nhiệt độ: 50 – 650 ° C
- Bảo hành: 6 tháng
1.943.000₫ – 2.480.000₫
- Tốc độ không tải: 0-840 v/p
- Tốc độ đập: 0-4500 bpm
- Lực đập: 4.5 J
- Bảo hành: 6 tháng
9.178.000₫
- Lưu lượng khí: 1.2 – 2.9 m3/phút
- Công suất: 530 W
- Trọng lượng: 1.5 Kg
- Bảo hành: 6 tháng
1.089.000₫
- Tốc độ không tải: 0-2900 v/p
- Tốc độ đập: 0-43.500 l/p
- Công suất: 500 W
- Bảo hành: 6 tháng
893.000₫
- Công suất: 750 W
- Bề rộng đường bào: 82 mm
- Độ sâu đường bào: 3 mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.880.000₫
- Công suất: 800 W
- Tốc độ không tải: 700 rpm
- Trọng lượng: 3.4 kg
- Bảo hành: 6 tháng
2.418.000₫
4.289.400₫ – 4.890.000₫
15.400₫ – 55.300₫
- Tốc độ không tải: 7800 v/p
- Đường kính đá mài: 180 mm
- Trọng lượng: 5 kg
- Bảo hành: 6 tháng
5.436.000₫
- Phạm vi đo: 10m
- Độ chính xác ngang: ±2°
- Độ chính xác đứng: ±2°
- Bảo hành: 6 tháng
19.202.000₫
- Công suất: 1650 W
- Tốc độ không tải: 22000 v/p
- Đường kính đế: 160mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.864.000₫
31.800₫ – 600.600₫
66.200₫ – 209.300₫
- Chiều dài lưỡi cắt: 750 mm
- Nhịp cắt: 5000 l/p
- Công suất tối đa: 720 W
- Bảo hành: 6 tháng
7.862.000₫
- Công suất: 530W
- Tốc độ không tải: 35.000 rpm
- Dây dẫn: 2 m
- Bảo hành: 6 tháng
1.247.000₫
10.900₫ – 666.800₫
11.800₫ – 51.700₫
87.900₫ – 114.200₫
- Tốc độ không tải: 0-1700 v/p
- Tốc độ đập: 0-25.500 l/p
- Lực siết: 28 N.m
- Bảo hành: 6 tháng
3.742.000₫
- Lực siết tối đa: 175 N·m
- Điện thế pin: 18V
- Ren thô: 22 – 125mm
- Bảo hành: 6 tháng
9.055.000₫
- Công suất: 500 W
- Bề rộng đường bào: 82 mm
- Độ sâu đường bào: 2 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.794.000₫
- Công suất: 850 W
- Tốc độ không tải: 1300 rpm
- Trọng lượng: 3.3 kg
- Bảo hành: 6 tháng
5.336.000₫