- Tốc độ không tải: 1550 rpm
- Trọng lượng: 2.6 kg
- Công suất: 800 W
- Bảo hành: 36 tháng
2.730.000₫
- Công suất: 1100 W
- Tốc độ không tải: 3500 rpm
- Đường kính lưỡi: 185 mm
- Bảo hành: 6 tháng
6.984.000₫
- Tốc độ không tải: 0 – 7850 rpm
- Lưu lượng khí: 13.4 m³/p
- Tốc độ khí: 65 m/s
- Bảo hành: 6 tháng
8.021.000₫
- Cường độ âm thanh: 94.4 dB
- Độ ồn áp suất: 83.7 dB
- Độ rung: 2.5 m/s²
- Bảo hành: 6 tháng
5.194.000₫
-34.000₫
- Công suất: 620W
- Tốc độ không tải: 11000 v/p
- Đường kính đá mài: 100mm
- Bảo hành: 24 tháng
561.000₫ 595.000₫
- Công suất: 450 W
- Tốc độ không tải: 3100 rpm
- Độ xọc: 18 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.432.000₫
-226.200₫
- Tốc độ không tải: 1650 v/p
- Điện áp: 18 V
- Momen xoắn: 65 Nm
- Bảo hành: 36 tháng
1.632.000₫ 1.858.200₫
- Tốc độ không tải: 5200 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 185 mm
- Độ sâu cắt (45⁰): 42 mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.587.000₫
- Đường kính lưỡi cưa: 2240 mm
- Tốc độ không tải: 400/800 rpm
- Công suất: 900 W
- Bảo hành: 6 tháng
17.947.000₫
- Công suất: 710W
- Tốc độ không tải: 12000 v/p
- Đường kính trục: 100mm
- Bảo hành: 24 tháng
622.000₫
- Công suất: 1800 W
- Tốc độ không tải: 3200 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 305 mm
- Bảo hành: 6 tháng
17.645.000₫
- Tốc độ không tải: 18000 rpm
- Lưu lượng khí: 3.2 m³/p
- Tốc độ khí: 98 m/s
- Bảo hành: 6 tháng
1.323.000₫ – 4.891.000₫
-364.340₫
- Tốc độ không tải: 2000 v/p
- Điện thế pin: 18 V
- Trọng lượng: 1.8 kg
- Bảo hành: 36 tháng
2.008.000₫ 2.372.340₫
- Tần suất rung: 2000 bpm
- Trọng lượng: 2.0 kg
- Điện thế pin: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
2.988.000₫ – 7.654.000₫
- Tốc độ không tải: 18 rpm
- Công suất: 1330 W
- Trọng lượng: 4.9 kg
- Bảo hành: 6 tháng
39.509.000₫
- Hiệu điện thế pin: 10.8 V
- Tốc độ không tải: 2300 v/p
- Lực vặn tối đa: 110 N.m
- Bảo hành: 6 tháng
878.000₫ – 2.633.000₫
-355.000₫
- Công suất: 1200 W
- Tốc độ không tải: 13000 v/p
- Đường kính lưỡi: 110 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.123.000₫ 1.478.000₫
- Điện thế: 18V
- Kích thước lưỡi cắt: 200 mm
- Nhịp cắt: 2.500 l/p
- Bảo hành: 6 tháng
1.902.000₫ – 4.235.000₫
- Dải đo dòng AC/DC: 1000A
- Tiêu chuẩn: CAT III 600V
- Thời gian hoạt động: 25 giờ
3.400.000₫ – 3.949.000₫
- Công suất: 900 W
- Tốc độ không tải: 11000 v/p
- Đường kính đĩa: 100 mm
- Bảo hành: 24 tháng
684.000₫
- Tốc độ không tải: 3.400 v/p
- Đường cắt: 410 mm
- Hộp cỏ: 45L
- Bảo hành: 6 tháng
3.873.000₫
- Công suất: 1500 W
- Tốc độ không tải: 4200 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 255 mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.634.000₫
- Tốc độ không tải: 18000 rpm
- Lưu lượng khí: 3.2 m³/p
- Tốc độ khí: 68 m/s
- Bảo hành: 6 tháng
1.474.000₫ – 4.581.000₫
- Điện áp AC/DC: 1000V
- Tiêu chuẩn: CAT III 1000V/CAT IV 600V
- Điện trở: 50 MΩ
9.500.000₫
12.661.000₫
- Tốc độ không tải: 28000 rpm
- Công suất: 750 W
- Trọng lượng: 1.8 kg
- Bảo Hành: 6 tháng
5.429.000₫
- Công suất: 1200 W
- Nhịp cắt: 0 – 3000 l/p
- Độ xọc: 30 mm
- Bảo hành: 6 tháng
3.196.000₫