- Công suất: 1800 W
- Tốc độ không tải: 14.5 m/s
- Bước xích: 3/8 inch / 0.043”
- Bảo hành: 6 tháng
3.257.000₫
- Áp lực hoạt động: 60-100 PSI
- Sức chứa đinh: 100 cái
- Kích thước đinh: 15-50 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.109.000₫
- Công suất: 1500 W
- Tốc độ không tải: 4300 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 260 mm
- Bảo hành: 6 tháng
11.151.000₫
- Tốc độ không tải: 5200 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 165 mm
- Độ sâu cắt 90⁰: 56 mm
- Bảo hành: 6 tháng
8.793.000₫
- Tốc độ không tải: 1800 rpm
- Mô men xoắn: 1050 N.m
- Điện thế pin: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
7.831.000₫ – 12.913.000₫
- Công suất: 1430 W
- Tốc độ không tải: 4300 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 255 mm
- Bảo hành: 6 tháng
10.085.000₫
-297.000₫
- Tốc độ không tải: 11000 rpm
- Công suất: 1050W
- Đường kính đĩa: 120mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.836.000₫ 2.133.000₫
- Công suất: 2000 W
- Tốc độ không tải: 3800 v/p
- Đường kính lưỡi: 355 mm
- Bảo hành: 6 tháng
3.394.000₫
- Công suất: 1650 W
- Tốc độ không tải: 1800 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 255 mm
- Bảo hành: 6 tháng
22.900.000₫
- Tốc độ không tải: 2300 rpm
- Mô men xoắn: 190 N.m
- Điện thế pin: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
1.671.000₫ – 5.713.000₫
- Tốc độ không tải: 11400 – 21500 rpm
- Lưu lượng khí: 13.4 m³/p
- Tốc độ khí: 53 m/s
- Bảo hành: 6 tháng
7.348.000₫
-611.000₫
- Công suất: 2000 W
- Tốc độ không tải: 3800 v/p
- Đường kính lưỡi: 355 mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.126.000₫ 2.737.000₫
- Tốc độ không tải: 2000 rpm
- Momen xoắn: 350 Nm
- Công suất: 400 W
- Bảo hành: 6 tháng
6.768.000₫
- Tốc độ không tải: 0–3200 rpm
- Công suất: 710 W
- Tốc độ đập: 0 – 48.000 bpm
- Bảo hành: 6 tháng
1.594.000₫
- Công suất 1200 W
- Tốc độ không tải 1200 rpm
- Đường kính gốc 25.4 mm
- Bảo hành 6 tháng
17.194.000₫
- Công suất: 1650 W
- Tốc độ không tải: 4600 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 260 mm
- Bảo hành: 6 tháng
6.691.000₫
- Tốc độ không tải: 3150 rpm
- Công suất: 750 W
- Tốc độ đập: 0 – 48.500 bpm
1.709.000₫
- Công suất: 1750 W
- Tốc độ không tải: 1300 v/p
- Đường kính lưỡi: 305 mm
- Bảo hành: 6 tháng
10.236.000₫
- Tốc độ không tải: 2800 – 6400 rpm
- Lưu lượng khí: 15 m³/p
- Tốc độ khí: 98 m/s
- Bảo hành: 6 tháng
7.348.000₫
-716.000₫
- Công suất: 2200 W
- Tốc độ không tải: 3800 v/p
- Đường kính lưỡi: 355 mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.278.000₫ 2.994.000₫
- Công suất: 450 W
- Tốc độ không tải: 3100 rpm
- Độ xọc: 18 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.509.000₫
- Tốc độ không tải: 4,800 rpm
- Công suất: 1,650 W
- Đường kính lưỡi: 260 mm
- Bảo hành: 6 tháng
8.558.000₫
- Áp lực: 0.49-0.83 MPa
- Sức chứa đinh: 300 cái
- Kích thước đinh: 2.2-3.3 mm
- Bảo hành: 6 tháng
9.163.000₫
-142.000₫
- Tốc độ không tải: 0-1500 rpm
- Điện thế pin: 12 V
- Dung lượng pin: 2.0 Ah
- Bảo hành: 36 tháng
1.506.000₫ 1.648.000₫
- Tốc độ không tải: 900 rpm
- Công suất: 800 W
- Tốc độ đập: 4.000 bpm
3.997.000₫
-98.000₫
- Tốc độ không tải: 8500v/p
- Công suất: 2200W
- Dung lượng đĩa: 180 mm
- Bảo hành: 24 tháng
1.590.000₫ 1.688.000₫
- Điện áp AC/DC: 1000A
- Tiêu chuẩn: CAT III 1000V/CAT IV 600V
- Điện trở: 50 MΩ
10.200.960₫
- Tốc độ không tải: 11,000
- Công suất: 720W
- Đường kính đĩa: 100mm (4″)
- Bảo hành: 6 tháng
1.201.000₫
- Trọng lượng: 0.57 kg
- Công suất: 1.800 W
- Tốc độ khí: 250 – 300 l/p
- Bảo hành: 6 tháng
1.436.000₫
- Điện áp AC/DC: 600V
- Tiêu chuẩn: CAT III 600V
- Điện trở: 3000 Ω
1.390.000₫