TÊN SẢN PHẨM: MÁY QUANG ĐO COD VÀ ĐA CHỈ TIÊU TRONG NƯỚC THẢI – HI83314-02 – HANNA
- Mã sản phẩm: HI83314-02
- Thương hiệu: Hanna – Rumani
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT SẢN PHẨM MÁY QUANG ĐO COD VÀ ĐA CHỈ TIÊU TRONG NƯỚC THẢI – HANNA – HI83314-02
✅Máy đo đa chỉ tiêu HI83314 sử dụng trong phòng thí nghiệm là một trong những máy đo quang đa chỉ tiêu trong nước tiên tiến nhất hiện nay với một thiết kế quang học sáng tạo sử dụng một máy dò tham khảo và thấu kính hội tụ để loại bỏ lỗi do những thay đổi trong nguồn sáng và cuvet không hoàn hảo.
✅Máy cung cấp 20 phương pháp đo khác nhau cho 10 chỉ tiêu trong nước bao gồm COD, Nitơ tổng và Phốt pho tổng. HI83314 cung cấp một chế độ đo hấp thụ cho hiệu suất cao.
✅Để tiết kiệm không gian cho phòng thí nghiệm, HI83314 có thể đo pH như một máy đo pH chuyên nghiệp với đầu vào điện cực pH/nhiệt độ kỹ thuật số.
✅Hệ thống quang học tiên tiến Đầu vào điện cực pH kĩ thuật số Đo đa chỉ tiêu trong nước thải
✅Hẹn thời gian phản ứng khi đo: Màn hình sẽ giữ kết quả đo khi đồng hồ đếm ngược kết thúc tạo sự nhất quán trong mỗi lần đo.
✅Chế độ hấp thụ: Sử dụng cuvet chuẩn CAL Check của Hanna để xác nhận nguồn sáng.
✅Đơn vị đo hiển thị cùng kết quả
✅Lưu dữ liệu – Người dùng có thể lưu lên đến 1000 giá trị bằng nút LOG chuyên dụng. Giá trị được ghi dễ dàng xem lại bằng nút RCL.
✅Chuyển đổi kết quả – Ngăn ngừa sự nhầm lẫn khi chuyển đổi tự động kết quả với các hình thức hóa học khác nhau. Chuyển đổi chung tất cả chỉ với 1 nút nhấn.
✅Hướng dẫn trên màn hình – Các hướng dẫn ngắn liên quan đến các hoạt động hiện tại được hiển thị. Ở bất kỳ giai đoạn trong quá trình cài đặt hoặc đo lường, nút HELP chuyên dụng có sẵn để hiển thị trợ giúp theo ngữ cảnh.
✅Hiển thị tình trạng pin – Chỉ ra số lượng pin còn lại.
✅Tin nhắn lỗi – Tin nhắn trên màn hình cảnh báo đến các vấn đề như không có nắp, zero cao, và chuẩn quá thấp. Thông điệp hiệu chuẩn pH bao gồm vệ sinh điện cực, kiểm tra đệm và đầu dò
✅Khoang chứa cuvet – Ngăn chặn ánh sáng đi lạc ảnh hưởng đến phép đo
✅Kết nối máy tính: Giá trị được lưu có thể nhanh chóng và dễ dàng chuyển giao với 1 ổ đĩa flash hoặc một máy tính thông qua cổng USB. Dữ liệu được xuất theo một tập tin .CSV để sử dụng với các chương trình bảng tính phổ biến
✅Nguồn đèn LED hiệu suất cao
✅Bộ lọc nhiễu băng hẹp chất lượng cao
✅Máy dò tham khảo cho một nguồn sáng ổn định
✅Kích thước cuvet lớn
✅Thấu kính hội tụ cho lượng ánh sáng nhiều hơn
Tham khảo thêm một số mẫu máy đo ion khác từ Hanna như: HI701, HI733, HI702,…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM MÁY ĐO ION – HI83314-02 – HANNA
pH (Điện cực PH tùy chọn và Giá đỡ điện cực HI76404A mua riêng)
Thang đo | -2.00 to 16.00 pH |
Độ phân giải | 0.1 pH |
Độ chính xác | ±0.01 pH |
Hiệu chuẩn | Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) |
Bù nhiệt | Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng |
CAL Check | Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn |
Thang đo mV(pH) | ±1000 mV |
Độ phân giải mV(pH) | 0.1 mV |
Độ chính xác mV (pH) | ±0.2 mV |
CÁC CHỈ TIÊU MÁY ĐO ĐƯỢC
Các chỉ tiêu Nước Thải phải phá mẫu với máy phá mẫu HI839800-02 trước khi đo
Thông số | Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Mã thuốc thử |
Amoni thang thấp (nước sạch) | 0.00 to 3.00 mg/L NH3-N | 0.01 mg/L | ±0.04 mg/L ±4% kết quả đo | HI93700-01 (100 lần đo) |
Amoni thang thấp (nước thải) | 0.00 to 3.00 mg/L NH3-N | 0.01 mg/L | ±0.10 mg/L ±5% kết quả đo | HI93764A-25 (25 lần đo) |
Amoni thang trung (nước sạch) | 0.00 to 10.00 mg/L NH3-N | 0.01 mg/L | ±0.05 mg/L ±5% kết quả đo | HI93715-01 (100 lần đo) |
Amoni thang cao (nước sạch) | 0.0 to 100.0 mg/L NH3-N | 0.1 mg/L | ±0.5 mg/L ±5% kết quả đo | HI93733-01 (100 lần đo) |
Amoni thang cao (nước thải) | 0.0 to 100.0 mg/L NH3-N | 0.1 mg/L | ±1.0 mg/L ±5% kết quả đo | HI93764B-25 (25 lần đo) |
Clo dư (nước sạch) | 0.00 to 5.00 mg/L Cl2 | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L ±3% kết quả đo | HI93701-01 (100 lần đo) |
Clo tổng (nước sạch) | 0.00 to 5.00 mg/L Cl2 | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L ±3% kết quả đo | HI93711-01 (100 lần đo) |
COD thang thấp (nước thải) | 0 to 150 mg/L | 1 mg/L | ±5 mg/L ±4% kết quả đo | HI93754A-25 (24 lần đo) |
COD thang trung (nước thải) | 0 to 1500 mg/L | 1 mg/L | ±15 mg/L ±4% kết quả đo | HI93754B-25 (24 lần đo) |
COD thang cao (nước thải) | 0 to 15000 mg/L O2 | 1 mg/L | ±150 mg/L ±2% kết quả đo | HI93754C-25 (24 lần đo) |
Nitrat (nước thải) | 0.0 to 30.0 mg/L NO3–N | 0.1 mg/L | ±1.0 mg/L ±3% kết quả đo | HI93766-50 (50 lần đo) |
Nitrit thang cao (nước sạch) | 0 to 150 mg/L NO2- | 1 mg/L | ±4 mg/L ±4% kết quả đo | HI93708-01 (100 lần đo) |
Nitrit thang thấp (nước sạch) | 0 to 600 μg/L NO2–N | 1 μg/L | ±20 μg/L ±4% kết quả đo | HI93707-01 (100 lần đo) |
Nitơ tổng thang thấp (nước thải) | 0.0 to 25.0 mg/L N | 0.1 mg/L | ±1.0 mg/L ±5% kết quả đo | HI93767A-50 (49 lần đo) |
Nitơ tổng thang cao (nước thải) | 0 đến 150 mg/L N | 1 mg/L | ±1.0 mg/L ±4% kết quả đo | HI93767B-50 (49 lần đo) |
Photpho tổng thang thấp (nước thải) | 0.00 to 1.15 mg/L P | 0.01 mg/L | ±0.05 mg/L ±6% kết quả đo | HI93758C-50 (50 lần đo) |
Photpho tổng thang cao (nước thải) | 0.0 to 32.6 mg/L P | 0.1 mg/L | ±0.5 mg/L ±5% kết quả đo | HI93763B-50 (49 lần đo) |
Sắt tổng (nước thải) | 0.00 to 7.00 mg/L Fe | 0.01 mg/L | ±0.20 mg/L ±3% kết quả đo | HI96778-25 (25 lần đo) |
THÔNG SỐ MÁY ĐO
Điện cực pH | Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng) |
Kiểu ghi | Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu |
Bộ nhớ ghi | 1000 mẫu |
Kết Nối | USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity |
GLP | Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH |
Màn hình | LCD có đèn nền 128 x 64 |
Pin | Pin sạc 3.7VDC |
Nguồn điện | 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (đi kèm) |
Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ |
Kích thước | 206 x 177 x 97 mm |
Khối lượng | 1.0 kg |
Nguồn sáng | 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm |
Đầu dò ánh sáng | Silicon photodetector |
Bandpass Filter Bandwidth | 8 nm |
Bandpass Filter Wavelength Accuracy | ±1 nm |
Cuvet | Tròn 24.6mm (ống thuốc phá mẫu 16mm) |
Số phương pháp | Tối đa 128 |
Bảo hành | 12 tháng |
Cung cấp gồm | – Máy đo HI83314 – 4 cuvet có nắp – Khăn lau cuvet – Cáp USB – Adapter – Hướng dẫn sử dụng – Chứng nhận chất lượng của máy đo MÁY PHÁ MẪU VÀ THUỐC THỬ MUA RIÊNG THEO TỪNG CHỈ TIÊU |
Mã đặt hàng | HI83314-01: 115V HI83314-02: 230V |
VÌ SAO NÊN CHỌN MUA SẢN PHẨM MÁY QUANG ĐO COD VÀ ĐA CHỈ TIÊU TRONG NƯỚC THẢI – HI83314-02 – HANNA TẠI METROTECH?
1️⃣ Sản phẩm máy đo quang mà METROTECH cung cấp luôn được đảm bảo chất lượng, đảm bảo hàng chính hãng bằng các giấy tờ chứng nhận cần thiết.
1️⃣ Đội ngũ nhân viên chuyên môn cao của chúng tôi sẽ tư vấn kịp thời và tư vấn chính xác để khách hàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
1️⃣ Chế độ bảo hành đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu, đội ngũ nhân viên kỹ thuật sẽ kịp thời hỗ trợ khi có sự cố xảy cho sản phẩm.
1️⃣ Đảm bảo cung cấp cho khách hàng sản phẩm với giá cả cạnh tranh nhất.
1️⃣ Nếu bạn ở xa, METROTECH sẽ có chính sách hỗ trợ giao hàng đến tận tay khách hàng với mức phí phải chăng và miễn phí giao hàng cho một số trường hợp theo quy đinh của METROTECH.
1️⃣ Ngoài ra, tại Metrotech khách hàng có thể dễ dàng tìm cho mình những mẫu máy đo ion phù hợp như HI775, HI96701,… và đa dạng thương hiệu khác.
Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp các sản phẩm về thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị đo lường, thiết bị đo môi trường, dụng cụ thí nghiệm,…hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn có nhu cầu sử dụng những sản phẩm này.
Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Website này hoặc qua thông tin dưới đây:
- Tư vấn bán hàng: 0888203779
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0857389770
- Email: lienhe@metrotech.vn
- Địa chỉ: 618 Lê Trọng Tấn, Bình Hưng Hoà, Bình Tân, HCM
Chưa có đánh giá nào.