- Tốc độ không tải: 6500 v/p
- Kích cỡ trục: M10 x 1.25LH
- Trọng lượng: 4.1kg
- Bảo hành: 6 tháng
5.404.000₫
- Điện áp AC/DC: 1000A
- Tiêu chuẩn: CAT III 1000V/CAT IV 600V
- Điện trở: 60 MΩ
3.679.000₫
- Công suất: 650 W
- Tốc độ không tải: 500 – 3.100 rpm
- Độ xọc: 23 mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.556.000₫
- Công suất: 1400 W
- Tốc độ không tải: 10000 rpm
- Trọng lượng: 4.5 kg
- Bảo hành: 6 tháng
9.956.000₫
- Công suất: 1350 (W)
- Dung tích: 32 (mL)
- Bước răng/bước xích: 3/8“
- Bảo hành: 6 tháng
4.505.000₫
- Tốc độ không tải: 1500 rpm
- Điện thế pin: 12 V
- Lực siết tối đa: 30 Nm
1.822.000₫ – 2.386.000₫
- Tốc độ không tải: 11000 rpm
- Công suất: 840W
- Đường kính đĩa: 100mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.386.000₫
-276.000₫
- Tốc độ không tải: 11.000 rpm
- Công suất: 720W
- Đường kính đĩa: 100mm
- Bảo hành: 6 tháng
925.000₫ – 1.263.000₫
- Công suất: 1200 W
- Tốc độ không tải: 13800 v/p
- Đường kính lưỡi: 110 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.124.000₫
- Tốc độ không tải: 1600 rpm
- Mô men xoắn: 440 N.m
- Điện thế pin: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
5.991.000₫
- Điện áp AC/DC: 1000V
- Tiêu chuẩn: CAT III 1000V/CAT IV 600V
- Điện trở: 50 MΩ
13.000.000₫
- Tốc độ không tải: 0-1,100rpm
- Tốc độ đập: 0-4,500 rpm
- Công suất: 780W
- Bảo hành: 6 tháng
3.403.000₫ – 3.427.000₫
- Công suất: 380 W
- Độ xọc: 4500 l/p
- Trọng lượng: 1.4 kg
- Bảo hành: 6 tháng
6.915.000₫
- Tốc độ không tải: 1800 rpm
- Momen xoắn: 1800 Nm
- Điện thế pin: 40 V
- Bảo hành: 6 tháng
8.093.000₫ – 17.425.000₫
- Tốc độ không tải: 2200 rpm
- Momen xoắn: 200 Nm
- Công suất: 380 W
- Bảo hành: 6 tháng
5.683.000₫
- Điện áp AC/DC: 1000V
- Tiêu chuẩn: CAT III 600V
- Điện trở: 40 MΩ
3.474.240₫
- Tốc độ đập: 0-450; 0-1.500 (v/p)
- Tốc độ không tải: 0-6.750; 0-22.500 (v/p)
- Công suất: 320 W
- Bảo hành: 6 tháng
1.194.000₫
- Tốc độ không tải: 1800 rpm
- Mô men xoắn: 1050 N.m
- Điện thế pin: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
7.831.000₫ – 12.913.000₫
- Công suất: 1510 W
- Tốc độ không tải: 3200 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 260 mm
- Bảo hành: 6 tháng
14.356.000₫
- Công suất: 300 W
- Biên độ góc rung: 1.6 độ
- Tốc độ không tải: 2200 rpm
- Bảo hành: 36 tháng
2.508.000₫
- Điện áp AC/DC: 1000V
- Tiêu chuẩn: CAT III 600V
- Điện trở: 40 MΩ
4.521.440₫
- Tốc độ không tải: 0-1300 v/p
- Tốc độ đập: 0-19.500 l/p
- Điện áp: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
1.902.000₫ – 4.943.000₫
- Tốc độ không tải: 8500 rpm
- Điện thế pin: 18 V
- Đường kính đĩa: 100 mm
- Bảo hành: 6 tháng
3.750.000₫ – 9.448.000₫
- Tốc độ không tải: 1550 rpm
- Trọng lượng: 2.6 kg
- Công suất: 800 W
- Bảo hành: 36 tháng
2.730.000₫
- Công suất: 1100 W
- Tốc độ không tải: 3500 rpm
- Đường kính lưỡi: 185 mm
- Bảo hành: 6 tháng
6.984.000₫
- Tốc độ không tải: 0 – 7850 rpm
- Lưu lượng khí: 13.4 m³/p
- Tốc độ khí: 65 m/s
- Bảo hành: 6 tháng
8.021.000₫
- Cường độ âm thanh: 94.4 dB
- Độ ồn áp suất: 83.7 dB
- Độ rung: 2.5 m/s²
- Bảo hành: 6 tháng
5.194.000₫
-34.000₫
- Công suất: 620W
- Tốc độ không tải: 11000 v/p
- Đường kính đá mài: 100mm
- Bảo hành: 24 tháng
561.000₫ 595.000₫