- Mã sản phẩm: HI83306-02
- Thương hiệu: Hanna – Rumani
Đặc điểm nổi bật sản phẩm Máy đo quang – HI83306-02 – Hanna
HI83306-02: 230V
Màn hình đồ họa LCD 128 x 64 Pixel có đèn nền
Hẹn thời gian phản ứng khi đo: Màn hình sẽ giữ kết quả đo khi đồng hồ đếm ngược kết thúc tạo sự nhất quán trong mỗi lần đo.
Sử dụng cuvet chuẩn CAL Check của Hanna để xác nhận nguồn sáng.
Đơn vị đo hiển thị cùng kết quả
Đầu nối điện cực pH/nhiệt độ kĩ thuật số
Lưu dữ liệu – Người dùng có thể lưu lên đến 1000 giá trị bằng nút LOG chuyên dụng. Giá trị được ghi dễ dàng xem lại bằng nút RCL.
Kết nối – Giá trị được lưu có thể nhanh chóng và dễ dàng chuyển giao với 1 ổ đĩa flash hoặc một máy tính thông qua cổng USB. Dữ liệu được xuất theo một tập tin .CSV để sử dụng với các chương trình bảng tính phổ biến
Chuyển đổi kết quả – Ngăn ngừa sự nhầm lẫn khi chuyển đổi tự động kết quả với các hình thức hóa học khác nhau. Chuyển đổi chung tất cả chỉ với 1 nút nhấn.
Hướng dẫn trên màn hình – Các hướng dẫn ngắn liên quan đến các hoạt động hiện tại được hiển thị. Ở bất kỳ giai đoạn trong quá trình cài đặt hoặc đo lường, nút HELP chuyên dụng có sẵn để hiển thị trợ giúp theo ngữ cảnh.
Hiển thị tình trạng pin – Chỉ ra số lượng pin còn lại.
Tin nhắn lỗi – Tin nhắn trên màn hình cảnh báo đến các vấn đề như không có nắp, zero cao, và chuẩn quá thấp. Thông điệp hiệu chuẩn pH bao gồm vệ sinh điện cực, kiểm tra đệm và đầu dò
Khoang chứa cuvet – Ngăn chặn ánh sáng đi lạc ảnh hưởng đến phép đo.
Hệ thống quang học tiên tiến
Nguồn đèn LED hiệu suất cao
Bộ lọc nhiễu băng hẹp chất lượng cao
Máy dò tham khảo cho một nguồn sáng ổn định
Kích thước cuvet lớn
Thấu kính hội tụ cho lượng ánh sáng nhiều hơn
Thông số kỹ thuật sản phẩm Máy Quang Đo pH Và Đa Chỉ Tiêu Trong Phân Tích Môi Trường – Hanna – HI83306-02
Điện cực pH
Thang đo | -2.00 to 16.00 pH |
Độ phân giải | 0.1 pH |
Độ chính xác | ±0.01 pH |
Hiệu chuẩn | Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) |
Bù nhiệt | Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng |
CAL Check | Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn |
Phương pháp | phenol đỏ |
Thang đo mV | ±1000 mV |
Độ phân giải mV | 0.1 mV |
Độ chính xác mV | ±0.2 mV |
Các chỉ tiêu đo quang
Thông số | Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Mã thuốc thử |
Độ hấp thụ | 0.000 to 4.000 Abs | 0.001 Abs | +/-0.003Abs @ 1.000 Abs | – |
Amoni MR | 0.00 to 10.00 mg/L NH3-N | 0.01 mg/L | ±0.05 mg/L ±5% kết quả | HI93715-01 |
Amoni LR | 0.00 to 3.00 mg/L NH3-N | 0.01 mg/L | ±0.04 mg/L ±4% kết quả | HI93700-01 |
Amoni HR | 0.0 to 100.0 mg/L NH3-N | 0.1 mg/L | ±0.5 mg/L ±5% kết quả | HI93733-01 |
Axit Cyanuric | 0 to 80 mg/L (as CYA) | 1 mg/L | ±1 mg/L ±15% kết quả | HI93722-01 |
Bạc | 0.000 to 1.000 mg/L (as Ag) | 0.001 mg/L | ±0.020 mg/L ±5% kết quả | HI93737-01 |
Clo dư | 0.00 to 5.00 mg/L Cl2 | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L ±3% kết quả | HI93701-01 |
Clo tổng | 0.00 to 5.00 mg/L Cl2 | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L ±3% kết quả | HI93711-01 |
Crom VI HR | 0 to 1000 μg/L Cr6+ | 1 μg/L | ±5 μg/L ±4% kết quả | HI93723-01 |
Crom VI LR | 0 to 300 μg/L Cr6+ | 1 μg/L | ±1 μg/L ±4% kết quả | HI93749-01 |
Đồng HR | 0.00 to 5.00 mg/L Cu2+ | 0.01 mg/L | ±0.02 mg/L ±4% kết quả | HI93702-01 |
Đồng LR | 0.000 to 1.500 mg/L Cu2+ | 0.001 mg/L | ±0.01 mg/L ±5% kết quả | HI95747-01 |
Màu của nước | 0 to 500 PCU | 1 PCU | ±10 PCU ±5% | |
Molybdenum | 0.0 to 40.0 mg/L Mo6+ | 0.1 mg/L | ±0.3 mg/L ±5% kết quả | HI93730-01 |
Niken thang thấp | 0.000 to 1.000 mg/L (as Ni) | 0.001 mg/L | ±0.010 mg/L ±7% kết quả | HI93740-01 |
Niken thang cao | 0.00 to 7.00 g/L (as Ni) | 0.01 g/L | ±0.07g/L ±4% kết quả | HI93726-01 |
Nitrat | 0.0 to 30.0 mg/L NO3–N | 0.1 mg/L | ±0.5 mg/L ±10% kết quả | HI93728-01 |
Nitrit HR | 0 to 150 mg/L NO2 | 1 mg/L | ±4 mg/L ±4% kết quả | HI93708-01 |
Oxy hòa tan (DO) | 0.0 to 10.0 mg/L (ppm) O2 | 0.1 mg/L | ±0.4 mg/L ±3% kết quả | HI93732-01 |
Chất khử oxy | 0 to 1000 μg/L (as DEHA) 0.00 to 1.50 mg/L (Carbohydrazide) 0.00 to 2.50 mg/L (Hydroquinone) 0.00 to 4.50 mg/L (ISO-ascorbic acid) | 1 μg/L (DEHA); 0.01 mg/L | ±5 mg/L ±5% kết quả | – |
pH | 6.5 to 8.5 pH | 0.1 pH | ±0.1 pH | HI93710-01 |
Photphat HR | 0.0 to 30.0 mg/L PO43- | 0.1 mg/L | ±1 mg/L ±4% kết quả | HI93717-01 |
Photphat LR | 0.00 to 2.50 mg/L PO43- | 0.01 mg/L | ±0.04 mg/L ±4% kết quả | HI93713-01 |
Silica LR | 0.00 to 2.00 mg/L SiO2 | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L ±3% kết quả | HI93705-01 |
Kẽm | 0.00 to 3.00 mg/L Zn | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L ±3% kết quả | HI93731-01 |
THÔNG SỐ MÁY
Điện cực pH | Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng) |
Kiểu ghi | Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu |
Bộ nhớ ghi | 1000 mẫu |
Kết Nối | USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity |
GLP | Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH |
Màn hình | LCD có đèn nền 128 x 64 |
Pin | Pin sạc 3.7VDC |
Nguồn điện | 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included) |
Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ |
Kích thước | 206 x 177 x 97 mm |
Khối lượng | 1.0 kg |
Nguồn sáng | 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm |
Đầu dò ánh sáng | Silicon photodetector |
Bandpass Filter Bandwidth | 8 nm |
Bandpass Filter Wavelength Accuracy | ±1 nm |
Cuvet | Tròn 24.6mm |
Số phương pháp | Tối đa 128 |
Bảo hành | 12 tháng |
Cung cấp gồm | HI83306 cung cấp kèm 4 cuvet có nắp, khăn lau cuvet, cáp USB, adapter và hướng dẫn |
Vì sao nên chọn mua sản phẩm Máy Quang Đo pH Và Đa Chỉ Tiêu Trong Phân Tích Môi Trường – HI83306-02 – Hanna tại METROTECH?
Sản phẩm mà METROTECH cung cấp luôn được đảm bảo chất lượng, đảm bảo hàng chính hãng bằng các giấy tờ chứng nhận cần thiết.
Đội ngũ nhân viên chuyên môn cao của chúng tôi sẽ tư vấn kịp thời và tư vấn chính xác để khách hàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
Chế độ bảo hành đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu, đội ngũ nhân viên kỹ thuật sẽ kịp thời hỗ trợ khi có sự cố xảy cho sản phẩm.
Đảm bảo cung cấp cho khách hàng sản phẩm với giá cả cạnh tranh nhất.
Nếu bạn ở xa, METROTECH sẽ có chính sách hỗ trợ giao hàng đến tận tay khách hàng với mức phí phải chăng và miễn phí giao hàng cho một số trường hợp theo quy đinh của METROTECH.
Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp các sản phẩm về thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị đo lường, thiết bị đo môi trường, dụng cụ thí nghiệm,…hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn có nhu cầu sử dụng những sản phẩm này.
Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Website này hoặc qua thông tin dưới đây:
- Tư vấn bán hàng: 0857 557 788
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0857389770
- Email: lienhe@metrotech.vn
- Địa chỉ: 618/34 Âu Cơ, Phường 10, Quận Tân Bình, TP.HCM
Máy Quang Đo pH Và Đa Chỉ Tiêu Trong Phân Tích Môi Trường – HI83306-02 – HannaCHÍNH SÁCH BẢO HÀNH SẢN PHẨM TẠI METROTECH
Những trường hợp được bảo hành
Metrotech sẽ chấp nhận bảo hành cho các sản phẩm có sai sót kỹ thuật DO NHÀ SẢN XUẤT với những điều kiện sau đây:
- Sản phẩm cần bảo hành phải còn nguyên tem và phiếu bảo hành, không có dấu đục xóa hoặc sửa chữa;
- Vẫn còn thời hạn bảo hành;
- Sử dụng đúng theo tài liệu kèm theo máy;
- Sử dụng đúng nguồn điện và ổn áp theo chỉ dẫn của bảo trì lắp đặt;
- Sản phẩm không có dấu hiệu can thiệp của bên thứ 03 (sửa chữa ngoài);
- Hàng hóa không bị tác động của môi trường (thấm nước, hóa chất ăn mòn, tác động nhiệt gây biến dạng).
Những trường hợp từ chối bảo hành
- Sản phẩm không có tem bảo hành trong lần bảo hành đầu tiên;
- Sản phẩm hết hạn bảo hành;
- Hỏng hóc do Quý Khách hàng không tuân thủ các quy định trong catalogue và hướng dẫn sử dụng;
- Sản phẩm bị hỏng hóc do bị hóa chất ăn mòn, chập điện do ngập nước và thiên tai;
- Sản phẩm hư do sử dụng sai nguồn điện, nối tiếp điện không tốt, nguồn nước ô nhiễm, sử dụng không đúng với hướng dẫn, sử dụng quá tải;
- Sản phẩm bị làm rơi, va chạm, lắp đặt sai quy cách;
- Sản phẩm bị thay đổi, điều chỉnh, sửa chữa tự ý theo Quý Khách hàng hoặc bên thứ ba;
- Màn hình hiển thị thiết bị bể nứt;
- Không bảo hành pin, vật tư tiêu hao;
- Riêng với điện cực: Không bảo quản, bảo dưỡng theo HDSD; bị cắt dây, đứt, tháo nối; bị bể, nứt, trầy xước hoặc bẩn.