Tên sản phẩm: Máy Chuẩn Độ Điện Thế Tự Động – HI931-02 – Hanna
- Mã sản phẩm: HI931-02
- Thương hiệu: Hanna – Ý

Tính năng nổi bật sản phẩm Máy Chuẩn Độ Điện Thế Tự Động – Hanna – HI931-02
✅ Thực hiện nhiều phản ứng acid – base, oxi hóa khử, tạo phức, tạo tủa, khan
✅ Chuẩn độ ngược và xác định nồng độ thuốc thử.
✅ Không cần nâng cấp lập trình bổ sung.
✅ USB.
✅ Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật và phương pháp trọn đời sản phẩm.
✅ Bơm định lượng 40.000 bước chưa từng có đối với khối lượng nhỏ chất chuẩn độ
✅ Đạt được điểm cuối rất chính xác để có tính nhất quán cao hơn.
✅ Lưu trữ lên đến 100 phương pháp.
Đặc điểm chung sản phẩm Máy Chuẩn Độ Điện Thế Tự Động – Hanna – HI931-02
✅ Hệ thống chuẩn độ HI931-02 là một sự bổ sung hoàn hảo vào danh sách các thiết bị phân tích phòng thí nghiệm với hiệu năng và độ chính xác cao. Có thể thực hiện phản ứng acid – base, oxi hóa khử, chuẩn độ môi trường khan và xác định nồng độ thuốc thử.
✅ Quá trình chuẩn độ được thực hiện hoàn toàn tự động,ngoài chức năng chuẩn độ, HI931-02 còn có thể được sử dụng như một thiết bị đo đa chỉ tiêu (pH, chỉ số oxi hóa khử).
✅ Thiết kế thông minh giúp dễ dàng thay thế burette trong vài giây,giảm sự lây nhiễm chéo.
✅ Tích hợp nhiều phương pháp đáp ứng với nhiều ngành nghề khác nhau như thực phẩm, thức uống, dệt nhuộm, sản xuất rượu và dược phẩm…dựa trên các phương pháp chuẩn độ tiêu chuẩn như ISO, ASTM, AOAC, AOCS, EPA..
✅ Nổi trội với tính năng phát hiện điểm tương đương của phản ứng đảm bảo tính chính xác trong cả chu trình chuẩn độ
✅ Dữ liệu có thể chuyển qua cổng USB hoặc kết nối với máy tính qua cổng RS232 và phần mềm HI900PC. Cổng RS232 được sử dụng để truyền báo cáo, phương pháp chuẩn độ và nâng cấp phần mềm của máy.
✅ Vật liệu được làm từ cycoloy thay cho ABS – với ưu điểm cứng hơn, chống chịu hóa học tốt hơn và ít bám bẩn hơn ABS.
Thông số kỹ thuật sản phẩm Máy Chuẩn Độ Điện Thế Tự Động – HI931-02 – Hanna
- Thông Số Kỹ Thuật Bộ Máy Chuẩn Độ Điện Thế HI9
Loại phân tích | Chuẩn độ chuẩn (chuẩn hóa, pH/mV mặc định, điểm tương đương pH/mV) Đọc giá trị trực tiếp Chuẩn độ ngược (chỉ HI932) |
Xác định điểm kết thúc | mV mặc định pH mặc định 1 điểm tương đương pH (đạo hàm bậc 1 hoặc 2) 1 điểm tương đương mV (đạo hàm bậc 1 hoặc 2) |
BURET | |
Kích thước | 5, 10, 25 và 50mL |
Độ phân giải | 0.001 mL |
Tốc độ bơm | 0.3 mL đến 2 x thể tích burette mỗi phút |
Độ chính xác | ±0.005 mL (buret 5mL) ±0.010 mL (buret 10mL) ±0.025 mL (buret 25mL) ±0.050 mL (buret 50mL) |
HỆ THỐNG KHUẤY | |
Thang đo | 200 đến 2500 rpm |
Độ phân giải | 100 rpm |
pH | |
Thang đo | -2.0 đến 20.0 pH; -2.00 ― 20.00 pH; -2.000 ― 20.000 pH |
Độ phân giải | 0.1 pH / 0.01 pH |
Độ chính xác (@25ºC/77ºF) | ±0.001 pH |
Hiệu chuẩn | Tối đa 5 điểm (lựa chọn trong 8 dung dịch đệm tiêu chuẩn và 5 dung dịch đệm tự chọn). |
Bù nhiệt | Tự động từ -5.0 to 105.0°C; 23.0 to 221.0°F |
mV | |
Thang đo | -2000.0 đến 2000.0 mV |
Độ phân giải | 0.1 mV |
Độ chính xác (@25ºC/77ºF) | ±0.1 mV |
Hiệu chuẩn | 1 điểm offset |
ISE | |
Thang đo | 1 x 10⁻⁶ đến 9.99 x 10¹⁰ nồng độ |
Độ phân giải | 1; 0.1; 0.01 nồng độ |
Độ chính xác | ±0.5% với nguyên tử hóa trị I; ±1% với nguyên tử hóa trị II |
Hiệu chuẩn | Tự động, hiệu chuẩn lên đến 5 điểm, 7 dung dịch chuẩn cố định có sẵn (0,01, 0,1, 1, 10, 100, 1000, 10000 tùy chọn theo nồng độ) và 5 dung dịch tùy chỉnh |
NHIỆT ĐỘ | |
Thang đo | -5.0 ― 105.0°C; 23.0 ― 221.0°F; 268.2 ― 378.2K |
Độ phân giải | 0.1°C; 0.1°F; 0.1K |
Độ chính xác (@25ºC/77ºF) | ±0.1°C; ±0.2°F; ±0.1K, chưa bao gồm sai số điện cực |
LƯU TRỮ DỮ LIỆU | |
Phương pháp | Tối đa 100 phương pháp (tiêu chuẩn và tùy chọn người dùng) |
Ghi dữ liệu | lên đến 100 báo cáo chuẩn độ và pH/mV/ISE |
KẾT NỐI | |
Đo | Cổng BNC (pH, ORP, ISE half-cell và kết hợp) Cổng 4 mm Banana (điện cực so sánh) Cổng RCA (điện cực nhiệt độ) Cổng 6 – pin (cánh khuấy) |
Peripheral | Cổng DIN 6-pin (bàn phím PC bên ngoài) Cổng DB-25 (máy in) Cổng USB chuẩn B (cổng PC) Cổng 6 – pin (cánh khuấy) |
THÔNG SỐ KHÁC | |
Giá đỡ điện cực | Ống dây thuốc thử/chất chuẩn độ (4 lỗ) Điện cực 3 x 12mm (3 lỗ) Đầu dò nhiệt độ Cánh khuấy |
Analog board | 1 |
Dosing pump | 2 |
Buret đi kèm | 1 (25mL) |
Thể tích buret | 5, 10, 25 và 50mL |
Độ phân giải buret | 1/40000 |
Hiển thị độ phân giải | 0.001 mL |
Độ chính xác bơm | ±0.1% toàn thể tích burette |
Nhận diện Burette | Tự động nhận thể tích burette khi gắn vào bơm |
Hiển thị | màn hình màu LCD 5.7” (320 x 240 pixel) |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha. |
Nguồn điện | 100-240 VAC, 50/60Hz HI931-01: US plug (type A); HI931-02: European plug (type C) |
Power draw | 0.5 Amps |
Môi trường hoạt động | 10 đến 40°C (50 ― 104°F), tối đa 95% RH |
Môi trường lưu trữ | -20 đến 70°C (-4 ― 158°F), tối đa 95% RH |
Kích thước | 315 x 205 x 375` mm |
Khối lượng | Gần 4.3 kg |
Vì sao nên chọn mua sản phẩm Máy Chuẩn Độ Điện Thế Tự Động – HI931-02 – Hanna tại METROTECH?
✅ Sản phẩm mà METROTECH cung cấp luôn được đảm bảo chất lượng, đảm bảo hàng chính hãng bằng các giấy tờ chứng nhận cần thiết.
✅ Đội ngũ nhân viên chuyên môn cao của chúng tôi sẽ tư vấn kịp thời và tư vấn chính xác để khách hàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
✅ Chế độ bảo hành đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu, đội ngũ nhân viên kỹ thuật sẽ kịp thời hỗ trợ khi có sự cố xảy cho sản phẩm.
✅ Đảm bảo cung cấp cho khách hàng sản phẩm với giá cả cạnh tranh nhất.
✅ METROTECH sẽ có chính sách hỗ trợ giao hàng đến tận tay khách hàng với mức phí phải chăng và miễn phí giao hàng cho một số trường hợp theo quy đinh của METROTECH.
Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp các sản phẩm về thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị đo lường, thiết bị đo môi trường, dụng cụ thí nghiệm,…hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn có nhu cầu sử dụng những sản phẩm này.
Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Website này hoặc qua thông tin dưới đây:
- Tư vấn bán hàng: 0888203779
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0857389770
- Email: lienhe@metrotech.vn
- Địa chỉ: 618 Lê Trọng Tấn, Bình Hưng Hoà, Bình Tân, HCM
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.