BỘ LỌC SẢN PHẨM
Lọc Thương Hiệu
-265.000
  • Tốc độ không tải: 0-1400 rpm
  • Lực siết: 42/24 Nm
  • Lực siết khóa: 38Nm
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 78
1.124.0002.291.000
  • Tốc độ không tải: 0- 1.300 v/p
  • Tốc độ đập: 19.500 bpm
  • Lực xoắn: 36/20 N·m
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 9
4.297.000
  • Trọng lượng: 1.3 kg
  • Lực xoắn: 40/23 Nm
  • Điện áp: 18 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 135
2.433.0007.099.000
  • Tốc độ không tải: 0–1600 rpm
  • Tốc độ đập: 0 – 5.300 l/p
  • Lực đập: 1.3J
  • Bảo hành: 6 tháng
6.283.000
  • Tốc độ không tải: 1650 rpm
  • Trọng lượng: 5.0 kg
  • Tốc độ đập: 5000 l/p
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 9
8.470.00013.706.000
  • Công suất: 750W
  • Tốc độ không tải: 600 rpm
  • Trọng lượng tịnh: 2.8 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
4Đã bán 9
5.128.000
  • Tốc độ không tải: 0-1500 v/p
  • Tốc độ đập: 6750 l/p
  • Điện áp: 12 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 216
2.287.0004.451.000
  • Tốc độ không tải: 0–680 rpm
  • Tốc độ đập: 0 – 4,800 l/p
  • Lực đập: 1.1 J
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 84
2.695.0005.544.000
  •   Tốc độ không tải: 1200 rpm
  •   Tốc độ đập: 4600 bpm
  •   Công suất: 780 W
  •   Bảo hành: 6 tháng
4Đã bán 12
5.375.0006.083.000
  • Tốc độ không tải: 3000 rpm
  • Trọng lượng: 1.4 kg
  • Công suất: 450 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4Đã bán 8
939.000
  •   Tốc độ không tải: 3000 rpm
  •   Trọng lượng: 1.4 kg
  •   Công suất: 450 W
  •   Bảo hành: 6 tháng
4Đã bán 6
1.671.000
  • Tốc độ không tải: 0 – 4.500 v/p
  • Công suất: 230 W
  • Trọng lượng: 0.9 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 8
708.000
  • Tốc độ không tải: 0- 4.500 v/p
  • Công suất: 230 W
  • Trọng lượng: 0.92 Kg
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 12
847.000
  • Tốc độ không tải: 2600 rpm
  • Công suất: 450 W
  • Lực xoắn định mức: 14 Nm
1.181.000
  • Tốc độ không tải: 2400 rpm
  • Điện thế pin: 12 V
  • Tốc độ đập: 0 – 3.000 bpm
1.969.000
-80.000
  • Tốc độ không tải: 0–2800 rpm
  • Công suất: 650 W
  • Trọng lượng: 1.8kg
  • Bảo hành: 36 tháng
4.7Đã bán 420
1.004.000 1.084.000
  •   Tốc độ không tải:1650 rpm
  •   Tốc độ đập:  28050 l/p
  •   Mô men xoắn: 65Nm/26Nm
  •   Bảo hành: 36 tháng
4.6Đã bán 204
2.048.580
  • Tốc độ không tải: 3000 rpm
  • Trọng lượng: 1.6 kg
  • Công suất: 720 W
  • Bảo hành: 24 tháng
4.5Đã bán 239
924.000
  • Tốc độ không tải: 770 rpm
  • Tốc độ đập: 4200 rpm
  • Công suất: 1100 W
  • Bảo hành: 6 tháng
1.882.000
  • Tốc độ không tải: 780 rpm
  • Tốc độ đập: 4300 rpm
  • Công suất: 1500 W
  • Bảo hành: 6 tháng
2.042.000
  • Tốc độ không tải: 0–1300 rpm
  • Lực siết: 36/ 20 Nm 
  • Trọng lượng: 1.3 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
986.0003.912.000
  • Tốc độ không tải: 0-1300 v/p
  • Mô men xoắn: 42 Nm/27 Nm
  • Trọng lượng: 1.6 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 382
1.247.0004.813.000
  • Tốc độ không tải: 450 v/p
  • Công suất: 650 W
  • Mô men xoắn: 70 Nm
  • Bảo hành: 6 tháng
4Đã bán 8
5.413.000
  •   Tốc độ không tải: 1400 rpm
  •   Điện thế pin: 18 V
  •   Công suất: 1.350 W
  •   Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 9
11.011.000
  • Tốc độ không tải: 1700 rpm
  • Điện thế pin: 18V
  • Trọng lượng: 1.1 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
4Đã bán 244
2.225.000
  • Tốc độ không tải: 2100 rpm
  • Điện thế pin: 18V
  • Trọng lượng: 3.0 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
4.096.000
  • Tốc độ không tải: 0-1700 v/p
  • Mô măn xoắn: 40N.m /23N.m
  • Điện áp: 18 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 96
2.218.0006.884.000
  • Tốc độ không tải: 0-1900 rpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Dung lượng pin: 3.0 Ah
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 92
2.056.0005.944.000
  • Tốc độ không tải: 0-980 v/p
  • Tốc độ đập: 0-5000 bpm
  • Điện áp: 40 V
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 4
8.239.00017.248.000
  • Tốc độ không tải: 0-1900 v/p
  • Tốc độ đập: 0 – 4,800 l/p
  • Công suất: 470 W
  • Bảo hành: 6 tháng
2.526.000
Zalo
Hotline
Zalo
Hotline
Zalo Zalo
Hotline Hotline