• Tốc độ không tải: 0-2000 rpm
  • Mô men xoắn: 65 Nm
  • Điện áp: 40 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 129
3.427.00011.666.000
  • Tốc độ không tải: 0-1700 rpm
  • Lực siết: 30Nm / 14Nm
  • Điện áp: 10.8 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 110
2.449.000
  • Tốc độ không tải: 0–1100 rpm
  • Độ ồn áp suất: 70 db
  • Trọng lượng: 1,2 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 110
1.871.0003.835.000
  • Tốc độ không tải: 0 – 1900 v/p
  • Tốc độ đập: 28.000 l/p
  • Lực vặn tối đa: 50 Nm
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 108
2.256.0006.191.000
-364.340
  • Tốc độ không tải: 2000 v/p
  • Điện thế pin: 18 V
  • Trọng lượng: 1.8 kg
  • Bảo hành: 36 tháng
4.6Đã bán 101
2.008.000 2.372.340
  • Tốc độ không tải: 0 – 4,900 v/p
  • Tốc độ đập: 0 – 850 l/p
  • Lực đập: 1.0J
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 100
1.940.0004.204.000
  • Lực siết: 8 N.m
  • Điện thế pin: 18V
  • Trọng lượng: 0.53 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 100
3.457.000
  • Tốc độ không tải: 0-1700 v/p
  • Mô măn xoắn: 40N.m /23N.m
  • Điện áp: 18 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 96
2.218.0006.884.000
  • Tốc độ không tải: 0-1900 v/p
  • Lực đập: 62 Nm
  • Điện áp: 18 V 
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 94
2.433.0006.722.000
  • Tốc độ không tải: 1100 rpm
  • Tốc độ đập: 4000 bpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 92
3.226.0006.553.000
  • Tốc độ không tải: 0-1900 rpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Dung lượng pin: 3.0 Ah
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 92
2.056.0005.944.000
  • Tốc độ không tải: 0-1400 v/p
  • Tốc độ đập: 0-21.000 bpm
  • Lực siết: 42/ 24 N*m
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 90
1.348.0002.633.000
  • Tốc độ không tải: 0–680 rpm
  • Tốc độ đập: 0 – 4,800 l/p
  • Lực đập: 1.1 J
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 84
2.695.0005.544.000
  • Tốc độ không tải: 0-2200 rpm
  • Điện thế pin: 40 V
  • Dung lượng pin: 4.0 Ah
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 80
3.411.00011.512.000
-265.000
  • Tốc độ không tải: 0-1400 rpm
  • Lực siết: 42/24 Nm
  • Lực siết khóa: 38Nm
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 78
1.124.0002.291.000
  • Tốc độ không tải: 38250 v/p
  • Điện thế pin: 18 V
  • Trọng lượng: 1.61 kg
  • Bảo hành: 36 tháng
4.3Đã bán 21
3.373.2607.624.320
  • Tốc độ không tải: 980 rpm
  • Điện thế pin: 40 V
  • Lực đập: 2.8 J
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 12
6.276.00015.639.000
  • Tốc độ không tải: 0-2600 v/p
  • Lực siết: 115/60/N’m
  • Điện áp: 40 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 12
5.698.00015.092.000
  • Tốc độ không tải: 0-980 v/p
  • Tốc độ đập: 0 – 5000 l/p
  • Lực đập: 3.2 J
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 12
7.823.00012.951.000
  • Tốc độ không tải: 0–1200 rpm
  • Tốc độ đập: 0 – 4800 l/p
  • Lực đập: 2.5 J
  • Bảo hành: 6 tháng
4Đã bán 12
7.685.00012.243.000
  • Tốc độ không tải: 1300 rpm
  • Tốc độ đập: 5000 bpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4Đã bán 12
4.096.0009.802.000
  • Tốc độ không tải: 0 – 1800 rpm
  • Trọng lượng: 1.5 kg 
  • Công suất: 280 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 12
5.621.000
  • Tốc độ không tải: 150-310 v/p
  • Tốc độ đập:  1.100-2.250 l/p
  • Lực đập: 21.4J
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 9
22.877.000
  • Tốc độ không tải: 1650 rpm
  • Trọng lượng: 5.0 kg
  • Tốc độ đập: 5000 l/p
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 9
8.470.00013.706.000
  • Tốc độ không tải: 0-950 v/p
  • Tốc độ đập: 0-4700 l/p
  • Điện áp: 18 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 9
8.031.00012.443.000
  • Tốc độ không tải: 0- 1.300 v/p
  • Tốc độ đập: 19.500 bpm
  • Lực xoắn: 36/20 N·m
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 9
4.297.000
  •   Tốc độ không tải: 1400 rpm
  •   Điện thế pin: 18 V
  •   Công suất: 1.350 W
  •   Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 9
11.011.000
  • Tốc độ không tải: 450 v/p
  • Công suất: 650 W
  • Mô men xoắn: 70 Nm
  • Bảo hành: 6 tháng
4Đã bán 8
5.413.000
  • Tốc độ không tải: 500 v/p
  • Tốc độ đập: 250 – 500 v/p
  • Lực đập: 11.4J
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 6
16.255.00024.424.000
  • Tốc độ không tải: 500 v/p
  • Trọng lượng: 7.3 -8.1 kg
  • Lực đập: 2.900 l/p
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 6
17.556.000
Zalo
Hotline
Zalo Zalo
Hotline Hotline