- Tốc độ không tải: 396 rpm
- Điện thế pin: 3.6 V
- Lực siết tối đa: 5 Nm
1.216.000₫ – 1.236.000₫
-2%
- Công suất: 1650 W
- Tốc độ không tải: 4600 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 260 mm
- Bảo hành: 6 tháng
6.566.000₫ 6.691.000₫
-24%
- Công suất: 1200 W
- Tốc độ không tải: 13000 v/p
- Đường kính lưỡi: 110 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.123.000₫ 1.478.000₫
- Đường kính lưỡi cưa: 2240 mm
- Tốc độ không tải: 400/800 rpm
- Công suất: 900 W
- Bảo hành: 6 tháng
17.947.000₫
- Công suất: 900 W
- Tốc độ không tải: 11000 v/p
- Đường kính đĩa: 100 mm
- Bảo hành: 24 tháng
684.000₫
- Tốc độ không tải: 3.400 v/p
- Đường cắt: 410 mm
- Hộp cỏ: 45L
- Bảo hành: 6 tháng
3.873.000₫
- Công suất: 1800 W
- Tốc độ không tải: 3200 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 305 mm
- Bảo hành: 6 tháng
17.645.000₫
- Công suất: 1800 W
- Tốc độ không tải: 4800 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 250 mm
- Bảo hành: 24 tháng
5.755.000₫
- Tốc độ không tải: 18 rpm
- Công suất: 1330 W
- Trọng lượng: 4.9 kg
- Bảo hành: 6 tháng
39.509.000₫
-13%
- DCA: 0.4 A
- ACV: 600 V
- DCV: 600 V
- Bảo hành: 12 tháng
760.000₫ 875.000₫
- Điện áp AC/DC: 1000V
- Tiêu chuẩn: CAT III 1000V/CAT IV 600V
- Điện trở: 50 MΩ
13.390.000₫
-6%
- Tốc độ không tải: 8500v/p
- Công suất: 2200W
- Dung lượng đĩa: 180 mm
- Bảo hành: 24 tháng
1.590.000₫ 1.688.000₫
-2%
- Công suất: 1500 W
- Tốc độ không tải: 4200 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 255 mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.547.000₫ 4.634.000₫
-2%
- Tốc độ không tải: 11,000
- Công suất: 720W
- Đường kính đĩa: 100mm (4″)
- Bảo hành: 6 tháng
1.179.000₫ 1.201.000₫
- Tốc độ không tải: 0 – 7850 rpm
- Lưu lượng khí: 13.4 m³/p
- Tốc độ khí: 65 m/s
- Bảo hành: 6 tháng
8.021.000₫
-9%
- ACA: 600 A
- ACV: 600 V
- DCA: 600 A
- Bảo hành: 12 tháng
1.624.000₫ 1.793.000₫
- Cường độ âm thanh: 94.4 dB
- Độ ồn áp suất: 83.7 dB
- Độ rung: 2.5 m/s²
- Bảo hành: 6 tháng
5.194.000₫
- Hiệu điện thế pin: 10.8 V
- Tốc độ không tải: 2300 v/p
- Lực vặn tối đa: 110 N.m
- Bảo hành: 6 tháng
878.000₫ – 2.633.000₫
- Công suất: 570 W
- Dung tích: 200 mL
- Bước răng/bước xích: 3/8”
- Bảo hành: 6 tháng
7.038.000₫
- Tốc độ không tải: 0-1,100rpm
- Tốc độ đập: 0-4,500 rpm
- Công suất: 780W
- Bảo hành: 6 tháng
3.403.000₫ – 3.427.000₫
- Tốc độ không tải: 18000 rpm
- Lưu lượng khí: 3.2 m³/p
- Tốc độ khí: 98 m/s
- Bảo hành: 6 tháng
1.323.000₫ – 4.891.000₫
-2%
- Tốc độ đập: 0-450; 0-1.500 (v/p)
- Tốc độ không tải: 0-6.750; 0-22.500 (v/p)
- Công suất: 320 W
- Bảo hành: 6 tháng
1.172.000₫ 1.194.000₫
- Tốc độ không tải: 6500 v/p
- Kích cỡ trục: M10 x 1.25LH
- Trọng lượng: 4.1kg
- Bảo hành: 6 tháng
5.404.000₫
- Điện thế: 18V
- Kích thước lưỡi cắt: 200 mm
- Nhịp cắt: 2.500 l/p
- Bảo hành: 6 tháng
1.902.000₫ – 4.235.000₫
- Tốc độ không tải: 1550 rpm
- Trọng lượng: 2.6 kg
- Công suất: 800 W
- Bảo hành: 36 tháng
2.730.000₫
- Tốc độ không tải: 18000 rpm
- Lưu lượng khí: 3.2 m³/p
- Tốc độ khí: 68 m/s
- Bảo hành: 6 tháng
1.474.000₫ – 4.581.000₫
-2%
- Tốc độ không tải: 0-1300 v/p
- Tốc độ đập: 0-19.500 l/p
- Điện áp: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
1.866.000₫ – 4.847.000₫
-2%
- Công suất: 1400 W
- Tốc độ không tải: 10000 rpm
- Trọng lượng: 4.5 kg
- Bảo hành: 6 tháng
9.770.000₫ 9.956.000₫
-2%
- Tốc độ không tải: 900 rpm
- Công suất: 800 W
- Tốc độ đập: 4.000 bpm
3.927.000₫ 3.997.000₫
-12%
- Tốc độ không tải: 1650 v/p
- Điện áp: 18 V
- Momen xoắn: 65 Nm
- Bảo hành: 36 tháng
1.632.000₫ 1.858.200₫