-2%
- Tốc độ không tải: 0-310 v/p
- Tốc độ đập: 1,100-2,250 lpm
- Công suất: 1510 W
- Bảo hành: 6 tháng
20.001.000₫ 20.382.000₫
- Tốc độ không tải: 8500 rpm
- Đường kính lưỡi: 125 mm
- Mức pin: 3 Ah
- Bảo hành: 6 tháng
4.127.000₫ – 9.879.000₫
- Công suất: 1400 W
- Tốc độ không tải: 12200 rpm
- Đường kính lưỡi: 125 mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.649.000₫
- Tốc độ không tải: 4000 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 260 mm
- Độ sâu cắt 90⁰: 95 mm
- Bảo hành: 6 tháng
7.608.000₫
- Điện áp AC/DC: 600V
- Tiêu chuẩn: CAT III 600V
- Điện trở: 40 MΩ
1.477.000₫
-2%
- Thang đo: 100 – 19900 µS
- Độ phân giải: 100 µS
- Độ chính xác: ± 2% FS
- Bảo hành: 12 tháng.
710.000₫ 722.000₫
- Tốc độ không tải: 3400 rpm
- Điện thế pin: 10.8V
- Lực bắn tối đa: 155 Nm
- Bảo hành: 6 tháng
3.226.000₫ – 8.963.000₫
- Tốc độ không tải: 11.000 rpm
- Công suất: 720W
- Đường kính đĩa: 100mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.001.000₫
- Tốc độ không tải: 3700 rpm
- Độ rộng đường cắt: 380 mm
- Dung tích hộp cỏ: 40L
- Bảo hành: 6 tháng
5.516.000₫ – 7.980.000₫
-14%
- Công suất: 320 W
- Tốc độ không tải: 20000 rpm
- Trọng lượng: 1.4 kg
- Bảo hành: 6 tháng
2.305.000₫ 2.695.000₫
- Tốc độ không tải: 2500 rpm
- Công suất: 530 W
- Cỡ vít tối đa: 25 mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.341.000₫
-2%
- Tốc độ không tải: 0-3000 rpm
- Trọng lượng: 1.2 kg
- Công suất: 350 W
- Bảo hành: 6 tháng
657.000₫ 670.000₫
- Hiệu điện thế pin: 18 V
- Tốc độ lưỡi: 3.2 m/s
- Trọng lượng: 4.1 kg
- Bảo hành: 6 tháng
6.430.000₫
-9%
- ACV: 600V (9kΩ/V)
- DCV: 600V (20kΩ/V)
- DCA: 60µA/30/300mA
- Bảo hành: 12 tháng
2.094.000₫ 2.310.000₫
- Tốc độ không tải: 4200 rpm
- Công suất: 320 W
- Trọng lượng: 1.0 kg
706.000₫
- Tốc độ không tải: 3000 rpm
- Tốc độ đập: 33000 bpm
- Công suất: 430 W
- Bảo hành: 6 tháng
1.078.000₫ – 1.093.000₫
- Công suất: 860 W
- Tốc độ không tải: 11000 rpm
- Đường kính lưỡi: 110 mm
- Bảo hành: 6 tháng
3.912.000₫
- Công suất: 50 W
- Tốc độ cắt: 1600 spm
- Khoảng cách lưỡi cắt: 18 mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.651.000₫
-9%
- DCV: 600V
- ACA: 400A
- ACV: 600V
- Bảo hành: 12 tháng
1.882.000₫ 2.079.000₫
- Tốc độ không tải: 11000 rpm
- Điện thế pin: 18 V
- Đường kính đĩa: 100 mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.133.000₫ – 7.115.000₫
- Công suất: 1.07 kW
- Bình chứa nhiên liệu: 0.65 L
- Trọng lượng: 7.5 kg
- Bảo hành: 6 tháng
5.292.000₫
- Tốc độ không tải: 4800 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 190 mm
- Độ sâu cắt (90⁰): 66 mm
- Bảo hành: 6 tháng
5.074.000₫ – 9.802.000₫
-2%
- Thang đo: 0 – 1999µS / 0 – 199.9mS
- Độ phân giải: 0.1µS / 1µS / 0.01mS / 0.1mS
- Độ chính xác: ±0.05% FS
- Bảo hành: 12 tháng.
6.705.000₫ 6.820.000₫
- Tốc độ không tải: 3000 rpm
- Công suất: 450 W
- Cỡ vít tối đa: 25 mm
- Bảo hành: 6 tháng
986.000₫