- Điện thế: 12 V
- Lưu lượng khí: 2,6 m³ / phút
- Tốc độ khí: 66 m/ giây
- Bảo hành: 6 tháng
1.512.000₫
- Công suất: 0.68kW
- Dung tích bình: 0.4L
- Chiều dài lưỡi mài: 750mm
- Bảo hành: 6 tháng
7.692.000₫
- DCA: 0.3A
- DCV: 600V
- ACV: 600V
- Bảo hành: 12 tháng
1.448.000₫
- ACA: 1200A
- DCV: 600V
- ACV: 600V
- Bảo hành: 12 tháng
3.443.000₫
- Tốc độ không tải: 2200 v/p
- Trọng lượng: 4.0 kg
- Đường kính lưỡi: 110 mm
- Bảo hành: 6 tháng
27.920.000₫
- Điện thế pin: 18 V
- Tốc độ không tải: 600 rpm
- Trọng lượng: 9.3 kg
- Bảo hành: 6 tháng
13.867.000₫
- Dải đo dòng AC/DC: 400A
- Tiêu chuẩn: CAT III 600V
- Thời gian hoạt động: 200 giờ
- Bảo hành: 12 tháng
6.549.000₫
- Tốc độ không tải: 0-2000 rpm
- Điện thế pin: 18 V
- Dung lượng pin: 3.0 Ah
- Bảo hành: 6 tháng
2.618.000₫ – 8.401.000₫
- Tốc độ không tải: 0–3000 rpm
- Công suất: 430 W
- Tốc độ đập: 0–33.000 bpm
- Bảo hành: 6 tháng
1.217.000₫
- Tốc độ không tải: 19 v/p
- Công suất: 1050 W
- Lực vặn tối đa: 1100 N.m
- Bảo hành: 6 tháng
54.601.000₫
- Tốc độ không tải: 0 – 3.200 rpm
- Mô men xoắn: 300 Nm
- Điện thế pin: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
4.574.000₫ – 9.879.000₫
- Chiều dài lưỡi: 500 mm
- Nhịp cắt: 4400 l/p
- Điện thế pin: 18V
- Bảo hành: 6 tháng
6.853.000₫
- Tốc độ không tải: 0-1500 v/p
- Tốc độ đập: 6750 l/p
- Điện áp: 12 V
- Bảo hành: 6 tháng
2.287.000₫ – 4.451.000₫
- Tốc độ không tải: 3.000-8.500 rpm
- Điện thế pin: 18V
- Đường kính đá mài: 125mm
- Bảo hành: 6 tháng
5.105.000₫ – 10.087.000₫
- Tốc độ không tải: 11000 rpm
- Công suất: 720W
- Đường kính đĩa: 125mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.997.000₫
- Tốc độ không tải: 7000 v/p
- Kích cỡ trục: M10 x 1.25LH
- Trọng lượng: 6.5kg
- Bảo hành: 6 tháng
7.287.000₫ – 11.830.000₫
- Nhịp cắt: 3000 l/p
- Điện thế pin: 18 V
- Độ xọc: 20 mm
- Bảo hành: 6 tháng
3.673.000₫
- Công suất: 1000 W
- Tốc độ không tải: 4800 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 216 mm
- Bảo hành: 6 tháng
17.108.000₫
- Hiệu điện thế pin: 12V
- Tốc độ không tải: 2400 v/p
- Tốc độ đập: 3600 l/p
- Bảo hành: 6 tháng
2.433.000₫ – 4.189.000₫
- DCA: 400A
- DCV: 600V
- ACV: 600V
- Bảo hành: 12 tháng
4.557.300₫
- Trọng lượng: 1.3 kg
- Lực xoắn: 40/23 Nm
- Điện áp: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
2.433.000₫ – 7.099.000₫
- Tốc độ không tải: 7.500 v/p
- Kích Cỡ Trục: M8x1.25
- Dung tích xăng: 0.5L
- Bảo hành: 6 tháng
3.339.000₫
- Đường kính lưỡi cưa: 260 mm
- Tốc độ không tải: 4400 rpm
- Trọng lượng: 26.6 – 27.3 kg
- Bảo hành: 6 tháng
19.248.000₫
- Tốc độ không tải: 1400 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 85 mm
- Độ sâu cắt 90°: 25.5 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.817.000₫
- Áp lực: 0.41-0.69 MPa
- Sức chứa đinh: 100 cái
- Kích thước đinh: 245 x 52 x 184 mm
- Bảo hành: 6
939.000₫
- Dải đo dòng AC/DC: 2000A
- Tiêu chuẩn: CAT IV 600V
- Thời gian hoạt động: 200 giờ
- Bảo hành: 12 tháng
6.114.000₫
- Công suất: 1250 W
- Nhịp cắt: 0-2800 l/p
- Độ xọc: 32 mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.266.000₫