- Tốc độ không tải: 5600 rpm
- Công suất: 750 W
- Đường kính lưỡi: 125 mm
- Bảo Hành: 6 tháng
6.691.000₫
- Công suất: 240 W
- Tốc độ không tải: 6.000 rpm
- Trọng lượng: 2.9 – 3.2 Kg
- Bảo hành: 6 tháng
3.738.000₫ – 8.470.000₫
- Công suất: 1850 W
- Tốc độ đập: 1300 v/p
- Trọng lượng: 19.2 kg
- Bảo hành: 6 tháng
19.681.000₫ – 22.399.000₫
- ACA: 100 A
- DCA: 100 A
- Trọng lượng: 290 g
- Bảo hành: 12 tháng
9.856.000₫
- DCV: 600V
- ACA: 400A
- ACV: 600V
- Bảo hành: 12 tháng
9.966.000₫
- Dải đo dòng AC: 2000A
- Tiêu chuẩn: CAT IV 300V, CAT III 600V
- Thời gian hoạt động: 200 giờ
- Bảo hành: 12 tháng
1.578.000₫
- ACA: 2000A
- DCA: 2000A
- ACV: 1000V
- Bảo hành: 12 tháng
6.737.000₫
-10%
- Tốc độ không tải: 0-1400 rpm
- Lực siết: 42/24 Nm
- Lực siết khóa: 38Nm
- Bảo hành: 6 tháng
1.124.000₫ – 2.291.000₫
- Công suất: 1400 W
- Bình chứa nhiên liệu: 1.1 L
- Kích cỡ trục: M10 X 1.25LH
- Bảo hành: 6 tháng
5.544.000₫
- Tốc độ cưa: 3.2 m/s
- Hiệu điện thế pin: 18V
- Trọng lượng: 3.3 – 3.6 kg
- Bảo hành: 6 tháng
6.707.000₫ – 11.981.000₫
- Công suất: 1600 W
- Tốc độ không tải: 3600 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 260 mm
- Bảo hành: 6 tháng
18.099.000₫
- Hiệu điện thế pin: 12V
- Tốc độ không tải: 2400 v/p
- Tốc độ đập: 3600 l/p
- Bảo hành: 6 tháng
2.433.000₫ – 4.189.000₫
- Điện thế: 12 V
- Lưu lượng khí: 2,6 m³ / phút
- Tốc độ khí: 66 m/ giây
- Bảo hành: 6 tháng
1.512.000₫
- Dải đo dòng AC: 30A
- Tiêu chuẩn: CAT III 600V
- Điện trở: 1500Ω
- Bảo hành: 12 tháng
29.462.000₫
- Tốc độ không tải: 0–1600 rpm
- Tốc độ đập: 0 – 5.300 l/p
- Lực đập: 1.3J
- Bảo hành: 6 tháng
6.283.000₫
- Tốc độ không tải: 0 – 4.500 v/p
- Công suất: 230 W
- Trọng lượng: 0.9 kg
- Bảo hành: 6 tháng
708.000₫
- Tốc độ không tải: 3000 – 8500 rpm
- Đường kính đĩa: 125mm
- Điện thế pin: 40V
- Bảo hành: 6 tháng
5.213.000₫ – 14.699.000₫
- Tốc độ không tải: 6.600 rpm
- Công suất: 2.800 W
- Đường kính đĩa: 230 mm
- Bảo hành: 6 tháng
5.390.000₫
-12%
- Công suất: 1300 W
- Tốc độ không tải: 5.000 rpm
- Đường kính đĩa: 185 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.069.000₫ 1.217.000₫
- Điện thế pin: 18 V
- Tốc độ không tải: 275 – 530 rpm
- Tốc độ lưỡi: 1.4 – 2.7 m/s
- Bảo hành: 6 tháng
16.293.000₫
-14%
- Công suất: 1010 W
- Nhịp cắt: 0-2800 l/p
- Độ xọc: 28 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.864.000₫ 2.179.000₫
- Công suất: 0.68kW
- Dung tích bình: 0.4L
- Chiều dài lưỡi mài: 750mm
- Bảo hành: 6 tháng
7.692.000₫
- Tốc độ không tải: 11000 rpm
- Công suất: 1100 W
- Đường kính lưỡi mài: 100mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.925.000₫
- Điện thế pin: 18 V
- Tốc độ không tải: 3600 rpm
- Đường kính lưỡi: 136 mm
- Bảo hành: 6 tháng
3.296.000₫ – 7.146.000₫
- Điện thế pin: 12 V
- Nhịp cắt: 2500 bpm
- Chiều dài cắt: 200 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.432.000₫ – 3.180.000₫
- Tốc độ không tải: 6000 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 190 mm
- Độ sâu cắt (90⁰): 60 mm
- Bảo hành: 6 tháng
7.392.000₫ – 7.423.000₫
- Tốc độ không tải: 2200 rpm
- Momen xoắn: 230 N.m
- Điện thế pin: 18V
- Bảo hành: 6 tháng
4.281.000₫
- Tốc độ không tải: 0-1900 v/p
- Mô men xoắn: 36Nm/62 Nm
- Độ ồn: 75 Db
- Bảo hành: 6 tháng
1.948.000₫ – 6.291.000₫
- Tốc độ không tải: 2.500 rpm
- Điện thế pin: 10.8V
- Tốc độ đập: 3200 lần/phút
- Bảo hành: 6 tháng
2.264.000₫ – 6.776.000₫