- Chiều dài lưỡi: 750 mm
- Nhịp cắt: 4400 l/p
- Chiều sâu tối đa: 21.5 mm
- Bảo hành: 6 tháng
6.068.000₫ – 8.932.000₫
- Tốc độ không tải: 0-1500 v/p
- Tốc độ đập: 6750 l/p
- Điện áp: 12 V
- Bảo hành: 6 tháng
2.287.000₫ – 4.451.000₫
- Tốc độ không tải: 8500 vòng/phút
- Công suất: 1100W
- Đường kính đĩa: 150mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.220.000₫
- Dung lượng pin: 3 Ah
- Đường kính cắt: 300 mm
- Trọng lượng: 5.5 kg
- Bảo hành: 6 tháng
3.416.000₫ – 5.600.000₫
- Tốc độ không tải: 5200 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 165 mm
- Độ sâu cắt (45⁰): 37.5 mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.495.000₫
- Công suất: 450 W
- Nhịp cắt: 0-3100 l/p
- Độ xọc: 26 mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.010.000₫
- Trọng lượng: 1.3 kg
- Lực xoắn: 40/23 Nm
- Điện áp: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
2.433.000₫ – 7.099.000₫
- Tốc độ không tải: 3,000 – 8,500v/p
- Công suất pin: 18V
- Đường kính đĩa: 100 mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.158.000₫
-428.000₫
- Tốc độ không tải: 8.500 rpm
- Công suất: 2.000 W
- Đường kính đĩa: 180mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.905.000₫ 2.333.000₫
- Công suất: 1300 W
- Tốc độ không tải: 4600 v/p
- Đường kính lưỡi cắt: 118 mm
- Bảo hành: 6 tháng
8.996.000₫
- Công suất: 1400 W
- Bình chứa nhiên liệu: 1.1 L
- Kích cỡ trục: M10 X 1.25LH
- Bảo hành: 6 tháng
5.544.000₫
- Tốc độ không tải: 11.000 rpm
- Công suất: 850W
- Đường kính đĩa: 125mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.063.000₫
- Công suất: 0.77Kw
- Dung tích: 25.4ml
- Dung tích xăng: 0.6 lít
- Bảo hành: 6 tháng
5.821.000₫
- Tốc độ cưa: 3.2 m/s
- Hiệu điện thế pin: 18V
- Trọng lượng: 3.3 – 3.6 kg
- Bảo hành: 6 tháng
6.707.000₫ – 11.981.000₫
- Công suất: 1600 W
- Tốc độ không tải: 3600 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 260 mm
- Bảo hành: 6 tháng
18.099.000₫
- Tốc độ không tải: 8.500 v/p
- Công suất: 1.100W
- Đường kính đĩa: 150mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.466.000₫
- Công suất: 240 W
- Tốc độ không tải: 6.000 rpm
- Trọng lượng: 2.9 – 3.2 Kg
- Bảo hành: 6 tháng
3.738.000₫ – 8.470.000₫
- Điện thế pin: 12 V
- Nhịp cắt: 2500 bpm
- Chiều dài cắt: 200 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.432.000₫ – 3.180.000₫
- Điện thế pin: 18 V
- Tốc độ không tải: 275 – 530 rpm
- Tốc độ lưỡi: 1.4 – 2.7 m/s
- Bảo hành: 6 tháng
16.293.000₫
-315.000₫
- Công suất: 1010 W
- Nhịp cắt: 0-2800 l/p
- Độ xọc: 28 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.864.000₫ 2.179.000₫
- Công suất: 23.5 mm
- Nhịp cắt: 4400 v/p
- Chiều dài lưỡi: 600mm
- Bảo hành: 6 tháng
8.478.000₫
- Tốc độ không tải: 8500 rpm
- Đường kính lưỡi: 125 mm
- Dung lượng pin: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
4.374.000₫ – 9.240.000₫
- Tốc độ không tải: 6,600 rpm
- Công suất: 2.000 W
- Đường kính đĩa: 230mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.418.000₫
- Tốc độ không tải: 6000 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 190 mm
- Độ sâu cắt (90⁰): 60 mm
- Bảo hành: 6 tháng
7.392.000₫ – 7.423.000₫
- Tốc độ không tải: 2200 rpm
- Momen xoắn: 230 N.m
- Điện thế pin: 18V
- Bảo hành: 6 tháng
4.281.000₫
- Tốc độ không tải: 1650 rpm
- Trọng lượng: 5.0 kg
- Tốc độ đập: 5000 l/p
- Bảo hành: 6 tháng
8.470.000₫ – 13.706.000₫
- Tốc độ không tải: 5000 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 165 mm
- Độ sâu cắt (90⁰): 57 mm
- Bảo hành: 6 tháng
5.529.000₫ – 9.240.000₫
- Tốc độ cưa: 3.2 m/s
- Hiệu điện thế pin: 18 V
- Trọng lượng: 3.3 – 3.6 kg
- Bảo hành: 6 tháng
6.430.000₫ – 10.703.000₫
- Tốc độ không tải: 14 v/p
- Momen xoắn: 804 Nm
- Điện thế pin: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
42.273.000₫
- Tốc độ không tải: 800 rpm
- Mũi tâm: 23.5 mm
- Dung lượng pin: 1.3Ah
- Bảo hành: 6 tháng
1.478.000₫ – 3.157.000₫