- Tốc độ không tải: 0-2900 v/p
- Tốc độ đập: 0-43.500 l/p
- Công suất: 500 W
- Bảo hành: 6 tháng
893.000₫
- Lưu lượng khí: 1.2 – 2.9 m3/phút
- Công suất: 530 W
- Trọng lượng: 1.5 Kg
- Bảo hành: 6 tháng
1.089.000₫
- Công suất: 1000 W
- Tốc độ không tải: 5500 rpm
- Trọng lượng: 4.7 kg
- Bảo hành: 6 tháng
8.078.000₫
- Nhịp cắt: 4400 l/p
- Thời gian sử dụng liên tục: 200 phút
- Chiều dài lưỡi: 600 mm
- Bảo hành: 6 tháng
9.702.000₫ – 12.166.000₫
- Điện thế pin: 18 V
- Tốc độ không tải: 6600 v/p
- Đường kính lưỡi: 230 mm
- Bảo hành: 6 tháng
13.552.000₫ – 18.403.000₫
- Tốc độ không tải: 0-1700 v/p
- Tốc độ đập: 0-25.500 l/p
- Lực siết: 28 N.m
- Bảo hành: 6 tháng
3.742.000₫
- Lực siết tối đa: 175 N·m
- Điện thế pin: 18V
- Ren thô: 22 – 125mm
- Bảo hành: 6 tháng
9.055.000₫
- Chiều dài lưỡi cắt: 750 mm
- Nhịp cắt: 5000 l/p
- Công suất tối đa: 720 W
- Bảo hành: 6 tháng
7.862.000₫
- Công suất: 530W
- Tốc độ không tải: 35.000 rpm
- Dây dẫn: 2 m
- Bảo hành: 6 tháng
1.247.000₫
10.900₫ – 666.800₫
11.800₫ – 51.700₫
87.900₫ – 114.200₫
- Công suất: 500 W
- Bề rộng đường bào: 82 mm
- Độ sâu đường bào: 2 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.794.000₫
- Công suất: 850 W
- Tốc độ không tải: 1300 rpm
- Trọng lượng: 3.3 kg
- Bảo hành: 6 tháng
5.336.000₫
172.200₫ – 282.700₫
- Công suất: 520 W
- Tốc độ không tải: 10000 rpm
- Kích thước đế: 114x 234mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.173.000₫
- Độ rộng: 1mm tại 10nm
- Số đường laser: 3 đường
- Nhiệt độ sử dụng: -10 – +40 độ C
- Bảo hành: 6 tháng
12.073.000₫
- Công suất: 900 W
- Tốc độ không tải: 27000 v/p
- Trọng lượng: 2.7kg
- Bảo hành: 6 tháng
2.472.000₫
62.600₫ – 187.600₫
- Khả năng chứa: 100 đinh
- Điện thế pin: 18V
- Trọng lượng: 2.4 kg
- Bảo hành: 6 tháng
8.917.000₫ – 11.627.000₫
- Tốc độ không tải: 12000 rpm
- Bề rộng đường bào: 82 mm
- Độ sâu đường bào: 3 mm
- Bảo hành: 6 tháng
5.444.000₫ – 5.544.000₫
- Công suất: 530W
- Tốc độ không tải: 35.000 rpm
- Dây dẫn: 2 m
- Bảo hành: 6 tháng
1.602.000₫