- Tốc độ không tải: 0-1,100rpm
- Tốc độ đập: 0-4,500 rpm
- Công suất: 780W
- Bảo hành: 6 tháng
3.403.000₫ – 3.427.000₫
- Công suất: 1100 W
- Tốc độ không tải: 3500 rpm
- Đường kính lưỡi: 185 mm
- Bảo hành: 6 tháng
6.984.000₫
- Tốc độ đập: 0-450; 0-1.500 (v/p)
- Tốc độ không tải: 0-6.750; 0-22.500 (v/p)
- Công suất: 320 W
- Bảo hành: 6 tháng
1.194.000₫
- Công suất: 450 W
- Tốc độ không tải: 3100 rpm
- Độ xọc: 18 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.432.000₫
- Tốc độ không tải: 18000 rpm
- Lưu lượng khí: 3.2 m³/p
- Tốc độ khí: 98 m/s
- Bảo hành: 6 tháng
1.323.000₫ – 4.891.000₫
- Tốc độ không tải: 0-1300 v/p
- Tốc độ đập: 0-19.500 l/p
- Điện áp: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
1.902.000₫ – 4.943.000₫
-355.000₫
- Công suất: 1200 W
- Tốc độ không tải: 13000 v/p
- Đường kính lưỡi: 110 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.123.000₫ 1.478.000₫
- Tốc độ không tải: 5200 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 185 mm
- Độ sâu cắt (45⁰): 42 mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.587.000₫
- Trọng lượng: 0.57 kg
- Công suất: 1.800 W
- Tốc độ khí: 250 – 300 l/p
- Bảo hành: 6 tháng
1.436.000₫
- Đường kính lưỡi cưa: 2240 mm
- Tốc độ không tải: 400/800 rpm
- Công suất: 900 W
- Bảo hành: 6 tháng
17.947.000₫
- Tốc độ không tải: 11000 rpm
- Công suất: 840W
- Đường kính đĩa: 100mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.386.000₫
-276.000₫
- Tốc độ không tải: 11.000 rpm
- Công suất: 720W
- Đường kính đĩa: 100mm
- Bảo hành: 6 tháng
925.000₫ – 1.263.000₫
- Tần suất rung: 2000 bpm
- Trọng lượng: 2.0 kg
- Điện thế pin: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
2.988.000₫ – 7.654.000₫
- Công suất: 1800 W
- Tốc độ không tải: 3200 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 305 mm
- Bảo hành: 6 tháng
17.645.000₫
- Tốc độ không tải: 18000 rpm
- Lưu lượng khí: 3.2 m³/p
- Tốc độ khí: 68 m/s
- Bảo hành: 6 tháng
1.474.000₫ – 4.581.000₫
- Tốc độ không tải: 18 rpm
- Công suất: 1330 W
- Trọng lượng: 4.9 kg
- Bảo hành: 6 tháng
39.509.000₫
- Hiệu điện thế pin: 10.8 V
- Tốc độ không tải: 2300 v/p
- Lực vặn tối đa: 110 N.m
- Bảo hành: 6 tháng
878.000₫ – 2.633.000₫
- Lưu lượng khí: 200-550 l/p
- Công suất: 2000 W
- Nhiệt độ: 50 – 650 ° C
- Bảo hành: 6 tháng
2.767.000₫
- Tốc độ không tải: 3.400 v/p
- Đường cắt: 410 mm
- Hộp cỏ: 45L
- Bảo hành: 6 tháng
3.873.000₫
- Công suất: 1500 W
- Tốc độ không tải: 4200 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 255 mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.634.000₫
- Tốc độ không tải: 2.500 rpm
- Công suất: 400 W
- Đường kính đĩa: 38 mm
- Bảo Hành: 6 tháng
1.856.000₫
- Điện thế pin: 18 V
- Tốc độ không tải: 8800 v/p
- Đường kính lưỡi: 125 mm
- Bảo hành: 6 tháng
3.865.000₫ – 9.086.000₫
- Tốc độ không tải: 3000 rpm
- Công suất: 450 W
- Cỡ vít tối đa: 25 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.170.000₫
- Tốc độ không tải: 11,000
- Công suất: 840W
- Đường kính đĩa: 125mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.463.000₫
- Tốc độ không tải: 2.500 rpm
- Công suất: 400 W
- Đường kính đĩa: 38 mm
- Bảo Hành: 6 tháng
1.887.000₫
- Tốc độ không tải: 11000 rpm
- Công suất: 720W
- Đường kính đĩa: 125mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.309.000₫
- Công suất: 4.200 W
- Dung tích: 72.6 mL
- Bước xích: 3/8
- Bảo hành: 6 tháng
8.455.000₫
- Chiều dài lam: 400 mm
- Bước răng/bước xích: 3/8”
- Trọng lượng: 4.6 – 5.1 kg
- Bảo hành: 6 tháng
8.016.000₫
- Công suất: 1650 W
- Tốc độ không tải: 5200 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 260 mm
- Bảo hành: 6 tháng
21.304.000₫
- Tốc độ không tải: 0-2000 rpm
- Điện thế pin: 18 V
- Dung lượng pin: 5.0 Ah
- Bảo hành: 6 tháng
2.880.000₫ – 8.670.000₫