• Tốc độ không tải: 2100 rpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Dung lượng pin: 5.0 Ah
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 6
4.481.0009.071.000
  • Tốc độ không tải: 3000 rpm
  • Công suất: 450 W
  • Cỡ vít tối đa: 25 mm
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 8
1.186.000
-219.000
  • Tốc độ không tải: 2900 rpm
  • Điện áp: 220 V
  • Công suất: 500 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 114
674.000 893.000
  • Tốc độ không tải: 0-980 v/p
  • Tốc độ đập: 0 – 5000 l/p
  • Lực đập: 3.2 J
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 12
7.823.00012.951.000
  • Tốc độ không tải: 315-630 rpm
  • Công suất: 850 W
  • Tốc độ đập: 1.650-3.300rpm
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 9
11.935.000
  • Tốc độ không tải: 980 rpm
  • Điện thế pin: 40 V
  • Lực đập: 2.8 J
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 12
6.276.00015.639.000
  • Tốc độ không tải: 0-1700 rpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Dung lượng pin: 3.0 Ah
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 188
2.102.0006.430.000
  • Tốc độ không tải: 0-1200 v/p
  • Tốc độ đập: 0- 4.600 l/p
  • Công suất: 800 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 9
3.311.000
  • Tốc độ không tải: 4500 rpm
  • Trọng lượng: 1 kg
  • Công suất: 250 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 204
2.179.0004.112.000
  • Tốc độ không tải: 0-1400 v/p
  • Lực xoắn: 30/15 N*m
  • Điện thế: 14.4 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 173
1.186.0002.556.000
  • Tốc độ không tải: 3100 rpm
  • Lực đập: 3.100 rpm
  • Công suất: 1050 W
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 12
11.204.000
  • Tốc độ không tải: 0-3.000 v/p
  • Trọng lượng: 1.3 Kg
  • Công suất: 450 W
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 4
939.000
  • Tốc độ không tải: 0-2600 rpm
  • Điện thế pin: 40 V
  • Dung lượng pin: 4.0 Ah
  • Bảo hành: 6 tháng
5.429.00014.861.000
  • Tốc độ không tải: 0-1400 rpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Dung lượng pin: 1.5 Ah
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 264
1.201.0003.403.000
  • Trọng lượng: 6.6 kg
  • Lực đập: 2.500 lpm
  • Công suất: 1050 W
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 9
9.648.000
  • Tốc độ không tải: 0-1700 rpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Dung lượng pin: 3.0 Ah
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 156
2.272.0006.584.000
  • Tốc độ không tải: 0 – 4,900 v/p
  • Tốc độ đập: 0 – 850 l/p
  • Lực đập: 1.0J
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 100
1.940.0004.204.000
  • Tốc độ không tải: 0-2200 rpm
  • Điện thế pin: 40 V
  • Dung lượng pin: 4.0 Ah
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 80
3.411.00011.512.000
  • Tốc độ không tải: 0-2000 rpm
  • Mô men xoắn: 65 Nm
  • Điện áp: 40 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 129
3.427.00011.666.000
  •   Tốc độ không tải: 1200 rpm
  •   Tốc độ đập: 4600 bpm
  •   Công suất: 800 W
  •   Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 6
4.666.0005.667.000
  • Tốc độ không tải: 1400 v/p
  • Điện thế pin: 14.4V
  • Lực siết tối đa: 30/15Nm
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 380
955.0002.402.000
  • Tốc độ không tải: 0-1300 v/p
  • Lực siết: 14–24N.m
  • Điện thế: 10,8 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 387
1.001.0002.333.000
  • Tốc độ không tải: 0–1400 rpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Lực siết: 42/24Nm
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 0
1.016.0002.464.000
  • Tốc độ không tải: 230-460 rpm
  • Tốc độ đập: 1.300-2.600 bpm
  • Công suất: 1.100W
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 9
11.981.000
  • Tốc độ không tải: 4200 v/p
  • Trọng lượng: 1.0 kg
  • Công suất: 370 W
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 9
1.186.000
  • Công suất: 1350W
  • Tốc độ không tải: 130-280 rpm
  • Lực đập: 1.250 -2.750 bpm
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 12
16.247.000
  • Tốc độ không tải: 2900 v/p
  • Trọng lượng: 2.3 kg
  • Công suất: 720 W
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 12
2.772.000
  • Tốc độ không tải: 1200 rpm
  • Tốc độ đập: 4600 rpm
  • Công suất: 800 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4Đã bán 9
5.028.000
  • Tốc độ không tải: 150-310 v/p
  • Tốc độ đập:  1.100-2.250 l/p
  • Lực đập: 21.4J
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 9
22.877.000
  • Tốc độ không tải: 0-1500 v/p
  • Lực xoắn: 21 – 56 Nm
  • Điện áp: 220 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 216
1.078.000
Zalo
Hotline
Zalo Zalo
Hotline Hotline