• Tốc độ không tải: 0–1500 rpm
  • Lực siết: 32 Nm
  • Trọng lượng: 0,88 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 135
2.087.0004.281.000
  • Tốc độ không tải: 0-2000 rpm
  • Mô men xoắn: 65 Nm
  • Điện áp: 40 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 129
3.427.00011.666.000
  • Tốc độ không tải: 0–3000 rpm
  • Công suất: 430 W
  • Tốc độ đập: 0–33.000 bpm
  • Bảo hành: 6 tháng
4.3Đã bán 116
1.217.000
-219.000
  • Tốc độ không tải: 2900 rpm
  • Điện áp: 220 V
  • Công suất: 500 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 114
674.000 893.000
  • Tốc độ không tải: 0-1700 rpm
  • Lực siết: 30Nm / 14Nm
  • Điện áp: 10.8 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 110
2.449.000
  • Tốc độ không tải: 0–1100 rpm
  • Độ ồn áp suất: 70 db
  • Trọng lượng: 1,2 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 110
1.871.0003.835.000
  • Tốc độ không tải: 0 – 1900 v/p
  • Tốc độ đập: 28.000 l/p
  • Lực vặn tối đa: 50 Nm
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 108
2.256.0006.191.000
  • Tốc độ không tải: 0 – 4,900 v/p
  • Tốc độ đập: 0 – 850 l/p
  • Lực đập: 1.0J
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 100
1.940.0004.204.000
  • Lực siết: 8 N.m
  • Điện thế pin: 18V
  • Trọng lượng: 0.53 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 100
3.457.000
  • Tốc độ không tải: 0-1700 v/p
  • Mô măn xoắn: 40N.m /23N.m
  • Điện áp: 18 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 96
2.218.0006.884.000
  • Tốc độ không tải: 2900 rpm
  • Trọng lượng: 2.5 kg
  • Công suất: 720 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 94
2.818.000
  • Tốc độ không tải: 0-1900 v/p
  • Lực đập: 62 Nm
  • Điện áp: 18 V 
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 94
2.433.0006.722.000
  • Tốc độ không tải: 1100 rpm
  • Tốc độ đập: 4000 bpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 92
3.226.0006.553.000
  • Tốc độ không tải: 0-1900 rpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Dung lượng pin: 3.0 Ah
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 92
2.056.0005.944.000
  • Tốc độ không tải: 0-1400 v/p
  • Tốc độ đập: 0-21.000 bpm
  • Lực siết: 42/ 24 N*m
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 90
1.348.0002.633.000
  • Tốc độ không tải: 0–680 rpm
  • Tốc độ đập: 0 – 4,800 l/p
  • Lực đập: 1.1 J
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 84
2.695.0005.544.000
  • Tốc độ không tải: 0-2200 rpm
  • Điện thế pin: 40 V
  • Dung lượng pin: 4.0 Ah
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 80
3.411.00011.512.000
-265.000
  • Tốc độ không tải: 0-1400 rpm
  • Lực siết: 42/24 Nm
  • Lực siết khóa: 38Nm
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 78
1.124.0002.291.000
-139.000
  •   Tốc độ không tải: 3200 rpm
  •   Tốc độ đập: 48000 bpm
  •   Công suất: 710 W
  •   Bảo hành: 6 tháng
1.355.0001.451.000
  • Tốc độ không tải: 0-1,100rpm
  • Tốc độ đập: 0-4,500 rpm
  • Công suất: 780W
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 21
3.403.0003.427.000
  • Tốc độ không tải: 2000 rpm
  • Công suất: 800 W
  • Trọng lượng: 2.7 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 20
2.495.000
  • Tốc độ không tải: 3000 rpm
  • Công suất: 450 W
  • Cỡ vít tối đa: 25 mm
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 13
1.170.000
  • Tốc độ không tải: 0- 4.500 v/p
  • Công suất: 230 W
  • Trọng lượng: 0.92 Kg
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 12
847.000
  • Tốc độ không tải: 0-310 v/p
  • Tốc độ đập: 1,100-2,250 lpm
  • Công suất:  1510 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 12
20.382.000
  • Công suất: 1350W
  • Tốc độ không tải: 130-280 rpm
  • Lực đập: 1.250 -2.750 bpm
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 12
16.247.000
  • Tốc độ không tải: 3100 rpm
  • Lực đập: 3.100 rpm
  • Công suất: 1050 W
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 12
11.204.000
  • Tốc độ không tải: 0-630 rpm
  • Tốc độ đập: 1.650-3.300 rpm
  • Công suất: 850 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4Đã bán 12
11.050.000
  •   Tốc độ không tải: 1200 rpm
  •   Tốc độ đập: 4600 bpm
  •   Công suất: 780 W
  •   Bảo hành: 6 tháng
4Đã bán 12
5.375.0006.083.000
  • Tốc độ không tải: 0-1200 v/p
  • Tốc độ đập: 0-4600 bpm
  • Công suất: 720 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 12
3.165.000
  • Tốc độ không tải: 980 rpm
  • Điện thế pin: 40 V
  • Lực đập: 2.8 J
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 12
6.276.00015.639.000
Zalo
Hotline
Zalo Zalo
Hotline Hotline