• Tốc độ không tải: 1600 rpm
  • Điện thế pin: 12 V
  • Lực siết tối đa: 30 Nm
3.953.000
  • Tốc độ không tải: 1900 rpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Tốc độ đập: 0 – 27.000 bpm
3.995.000
  • Tốc độ không tải: 2800 rpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Lực siết tối đa: 160 Nm
4.079.000
  • Tốc độ không tải: 2100 rpm
  • Điện thế pin: 18V
  • Trọng lượng: 3.0 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
4.096.000
  • Tốc độ không tải: 1300 rpm
  • Tốc độ đập: 5000 bpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4Đã bán 12
4.096.0009.802.000
  • Tốc độ không tải: 0- 1.300 v/p
  • Tốc độ đập: 19.500 bpm
  • Lực xoắn: 36/20 N·m
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 9
4.297.000
  • Tốc độ không tải: 2100 rpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Dung lượng pin: 5.0 Ah
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 6
4.481.0009.071.000
  • Tốc độ không tải: 1500 rpm
  • Điện thế pin: 12 V
  • Lực siết tối đa: 30 Nm
4.756.000
  • Tốc độ không tải: 1800 rpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Lực siết tối đa: 50 Nm
4.822.000
  • Tốc độ không tải: 4000 rpm
  • Tốc độ đập: 1200 bpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Bảo hành: 6 tháng
5.182.0008.254.000
  • Tốc độ không tải: 450 v/p
  • Công suất: 650 W
  • Mô men xoắn: 70 Nm
  • Bảo hành: 6 tháng
4Đã bán 8
5.413.000
  • Tốc độ không tải: 0-2600 rpm
  • Điện thế pin: 40 V
  • Dung lượng pin: 4.0 Ah
  • Bảo hành: 6 tháng
5.429.00014.861.000
  • Tốc độ không tải: 0 – 1800 rpm
  • Trọng lượng: 1.5 kg 
  • Công suất: 280 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 12
5.621.000
  • Tốc độ không tải: 0-2600 v/p
  • Lực siết: 115/60/N’m
  • Điện áp: 40 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 12
5.698.00015.092.000
  • Tốc độ không tải: 980 rpm
  • Điện thế pin: 40 V
  • Lực đập: 2.8 J
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 12
6.276.00015.639.000
  • Tốc độ không tải: 0–1600 rpm
  • Tốc độ đập: 0 – 5.300 l/p
  • Lực đập: 1.3J
  • Bảo hành: 6 tháng
6.283.000
  • Tốc độ không tải: 0–1200 rpm
  • Tốc độ đập: 0 – 4800 l/p
  • Lực đập: 2.5 J
  • Bảo hành: 6 tháng
4Đã bán 12
7.685.00012.243.000
  • Tốc độ không tải: 0-980 v/p
  • Tốc độ đập: 0 – 5000 l/p
  • Lực đập: 3.2 J
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 12
7.823.00012.951.000
  • Tốc độ không tải: 0-950 v/p
  • Tốc độ đập: 0-4700 l/p
  • Điện áp: 18 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 9
8.031.00012.443.000
  • Tốc độ không tải: 0-980 v/p
  • Tốc độ đập: 0-5000 bpm
  • Điện áp: 40 V
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 4
8.239.00017.248.000
  • Tốc độ không tải: 1650 rpm
  • Trọng lượng: 5.0 kg
  • Tốc độ đập: 5000 l/p
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 9
8.470.00013.706.000
  • Lực đập: 9.4J
  • Tốc độ đập: 2650 ipm
  • Trọng lượng: 6.3 – 7.1kg
  • Bảo hành: 6 tháng
9.494.00017.818.000
  • Tốc độ không tải: 1700 rpm
  • Điện thế pin: 14.4 V
  • Dung lượng pin: 3 Ah
  • Bảo hành: 6 tháng
9.625.000
  •   Tốc độ không tải: 1400 rpm
  •   Điện thế pin: 18 V
  •   Công suất: 1.350 W
  •   Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 9
11.011.000
  • Momen xoắn: 48 N.m
  • Điện thế pin: 18V
  • Trọng lượng: 8.2 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
11.473.000
  • Lực đập: 20,9 J
  • Tốc độ đập: 950-1,900 ipm
  • Trọng lượng: 10.7 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
13.999.000
  • Tốc độ không tải: 500 v/p
  • Tốc độ đập: 250 – 500 v/p
  • Lực đập: 11.4J
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 6
16.255.00024.424.000
  • Tốc độ không tải: 500 v/p
  • Trọng lượng: 7.3 -8.1 kg
  • Lực đập: 2.900 l/p
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 6
17.556.000
  • Tốc độ không tải: 4200 rpm
  • Điện thế pin: 36 V
  • Lực đập: 3.2 J
18.638.000
  • Tốc độ không tải: 150-310 v/p
  • Tốc độ đập:  1.100-2.250 l/p
  • Lực đập: 21.4J
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 9
22.877.000
Zalo
Hotline
Zalo Zalo
Hotline Hotline