• Tốc độ không tải: 1700 rpm
  • Lực siết tối đa: 28 Nm
  • Trọng lượng: 1.1-1.2 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 368
1.016.0003.273.000
  • Tốc độ không tải: 800 rpm
  • Mũi tâm: 23.5 mm
  • Dung lượng pin: 1.3Ah 
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 184
1.478.0003.157.000
  • Tốc độ không tải: 0-1700 v/p
  • Lực xoắn: 28 Nm
  • Công suất: 170 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 228
1.016.0003.111.000
  • Tốc độ không tải: 2600 rpm
  • Điện thế pin: 12 V
  • Lực siết tối đa: 100 Nm
1.383.0002.720.000
  • Tốc độ không tải: 2000 rpm
  • Điện thế pin: 21 V
  • Lực siết tối đa: 120 Nm
1.720.0002.700.000
-479.620
  • Tốc độ không tải: 0–2250 rpm
  • Điện thế: 18 V
  • Trọng lượng: 1.6 kg
  • Bảo hành: 36 tháng
4.7Đã bán 133
2.636.000 3.115.620
  • Tốc độ không tải: 0-1400 v/p
  • Tốc độ đập: 0-21.000 bpm
  • Lực siết: 42/ 24 N*m
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 90
1.348.0002.633.000
  • Tốc độ không tải: 0-1400 v/p
  • Lực xoắn: 30/15 N*m
  • Điện thế: 14.4 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 173
1.186.0002.556.000
  • Tốc độ không tải: 0-1500 rpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Dung lượng pin: 1.3 Ah
  • Bảo hành: 24 tháng
4.8Đã bán 171
2.520.800
  • Tốc độ không tải: 0–1400 rpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Lực siết: 42/24Nm
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 0
1.016.0002.464.000
  • Tốc độ không tải: 0-1700 rpm
  • Lực siết: 30Nm / 14Nm
  • Điện áp: 10.8 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 110
2.449.000
  • Tốc độ không tải: 1500 rpm
  • Tốc độ đập: 22.500 l/p
  • Công suất: 720 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 440
1.140.0002.433.000
  • Tốc độ không tải: 1400 v/p
  • Điện thế pin: 14.4V
  • Lực siết tối đa: 30/15Nm
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 380
955.0002.402.000
  • Tốc độ không tải: 1500 rpm
  • Điện thế pin: 12 V
  • Lực siết tối đa: 30 Nm
1.822.0002.386.000
  • Tốc độ không tải: 0-1300 v/p
  • Lực siết: 14–24N.m
  • Điện thế: 10,8 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 387
1.001.0002.333.000
-265.000
  • Tốc độ không tải: 0-1400 rpm
  • Lực siết: 42/24 Nm
  • Lực siết khóa: 38Nm
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 78
1.124.0002.291.000
  • Điện thế pin: 10.8V
  • Mô men xoắn: 24 Nm
  • Lực vặn tối đa: 14 – 24N.m
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 198
1.093.0002.248.000
  • Tốc độ không tải: 1700 rpm
  • Điện thế pin: 18V
  • Trọng lượng: 1.1 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
4Đã bán 244
2.225.000
  •   Tốc độ không tải:1650 rpm
  •   Tốc độ đập:  28050 l/p
  •   Mô men xoắn: 65Nm/26Nm
  •   Bảo hành: 36 tháng
4.6Đã bán 204
2.048.580
-364.340
  • Tốc độ không tải: 2000 v/p
  • Điện thế pin: 18 V
  • Trọng lượng: 1.8 kg
  • Bảo hành: 36 tháng
4.6Đã bán 101
2.008.000 2.372.340
  • Tốc độ không tải: 2400 rpm
  • Điện thế pin: 12 V
  • Tốc độ đập: 0 – 3.000 bpm
1.969.000
  • Tốc độ không tải: 900 rpm
  • Công suất: 700 W
  • Tốc độ đập: 0 – 5.600 bpm
1.692.000
  • Tốc độ không tải: 1750 rpm
  • Điện thế pin: 16.8 V
  • Lực siết tối đa: 55 Nm
720.0001.650.000
-226.200
  • Tốc độ không tải: 1650 v/p
  • Điện áp: 18 V
  • Momen xoắn: 65 Nm
  • Bảo hành: 36 tháng
4.8Đã bán 135
1.632.000 1.858.200
-142.000
  • Tốc độ không tải: 0-1500 rpm
  • Điện thế pin: 12 V
  • Dung lượng pin: 2.0 Ah
  • Bảo hành: 36 tháng
4.7Đã bán 195
1.506.000 1.648.000
  • Điện thế pin: 12V
  • Tốc độ không tải: 0-1400 rpm
  • Dung lượng pin: 1,5Ah
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 177
1.238.000
  • Tốc độ không tải: 396 rpm
  • Điện thế pin: 3.6 V
  • Lực siết tối đa: 5 Nm
1.216.0001.236.000
  • Tốc độ không tải: 360 rpm
  • Điện thế pin: 3.6 V
  • Lực siết tối đa: 5 Nm
975.0001.048.000
  • Tốc độ không tải: 1800 rpm
  • Điện thế pin: 21 V
  • Lực siết tối đa: 90 Nm
950.000
  • Tốc độ không tải: 1600 rpm
  • Điện thế pin: 18-21 V
  • Lực siết tối đa: 55 Nm
790.000
Zalo
Hotline
Zalo Zalo
Hotline Hotline