- Tốc độ không tải: 0-2000 rpm
- Điện thế pin: 18 V
- Dung lượng pin: 5.0 Ah
- Bảo hành: 6 tháng
2.880.000₫ – 8.670.000₫
- Công suất: 320W
- Tốc độ không tải: 1700 v/p
- Chiều dài lưỡi cưa: 350mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.771.000₫
- Dải đo dòng AC/DC: 1000A
- Tiêu chuẩn: CAT IV 300V, CAT III 600V
- Thời gian hoạt động: 120 giờ
14.500.000₫
-479.620₫
- Tốc độ không tải: 0–2250 rpm
- Điện thế: 18 V
- Trọng lượng: 1.6 kg
- Bảo hành: 36 tháng
2.636.000₫ 3.115.620₫
- Tốc độ không tải: 2000 rpm
- Công suất: 800 W
- Trọng lượng: 2.7 kg
- Bảo hành: 6 tháng
2.495.000₫
- Tốc độ không tải: 4200 rpm
- Điện thế pin: 36 V
- Lực đập: 3.2 J
18.638.000₫
- Tốc độ không tải: 2000 rpm
- Công suất: 720 W
- Lực đập: 2 J
2.992.000₫ – 3.326.000₫
- AC A:1000A
- AC V: 60.00/600.0V
- Ω: 600.0kΩ
- Bảo hành: 12 tháng
2.244.000₫
- Dải đo dòng AC/DC: 1000A
- Tiêu chuẩn: CAT IV 300V, CAT III 600V
- Thời gian hoạt động: 150 giờ
20.000.000₫
1.054.000₫
3.210.000₫
- Tốc độ không tải: 8500 rpm
- Điện thế pin: 40 V
- Bảo hành: 6 tháng
- Đường kính đĩa: 100mm
4.096.000₫ – 13.691.000₫
- Tốc độ không tải: 11.000 rpm
- Công suất: 570W
- Đường kính đĩa: 125 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.078.000₫
- Tốc độ không tải: 1700 rpm
- Điện thế pin: 14.4 V
- Dung lượng pin: 3 Ah
- Bảo hành: 6 tháng
9.625.000₫
- Công suất: 710 W
- Tốc độ không tải: 11.000 v/p
- Đường kính đá mài: 100 mm
- Bảo hành: 36 tháng
829.000₫
-236.020₫
- Tốc độ không tải: 12000 rpm
- Công suất: 710 W
- Đường kính đĩa: 100 mm
- Bảo hành: 36 tháng
725.000₫ 961.020₫
- Tốc độ không tải: 3,000 – 8,500 rpm
- Điện thế pin: 40V
- Đường kính đĩa: 100mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.982.000₫ – 14.468.000₫
- Công suất: 2.200 W
- Tốc độ không tải: 1.300 rpm
- Đường kính đĩa: 355 mm
- Bảo hành: 36 tháng
9.165.600₫
- Tốc độ không tải: 8500 rpm
- Công suất: 2800 W
- Đường kính đĩa: 180 mm
- Bảo Hành: 6 tháng
5.405.000₫
- Công suất: 200 W
- Khả năng cắt: 33 mm
- Trọng lượng: 0.77 – 0.82 kg
- Bảo hành: 6 tháng
24.655.000₫
- Tốc độ không tải: 7.800 v/p
- Công suất: 1.700W
- Đường kính đĩa: 180mm
- Bảo hành: 6 tháng
7.053.000₫