- Tốc độ không tải: 1700 rpm
- Điện thế pin: 14.4 V
- Dung lượng pin: 3 Ah
- Bảo hành: 6 tháng
9.625.000₫
- Tốc độ không tải: 6000rpm
- Điện thế pin: 18V
- Khả năng vặn: 4mm
- Bảo hành: 6 tháng
6.191.000₫
- Tốc độ không tải: 12.000 rpm
- Công suất: 720W
- Đường kính đĩa: 125mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.093.000₫
- Tốc độ không tải: 1.100 rpm
- Công suất: 580W
- Đường kính đĩa: 100 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.001.000₫
- Tốc độ không tải: 3,000 – 8,500 rpm
- Đường kính đĩa: 100mm
- Điện thế pin: 40V
- Bảo hành: 6 tháng
4.967.000₫ – 14.468.000₫
- Công suất: 710 W
- Tốc độ không tải: 11.000 v/p
- Đường kính đá mài: 100 mm
- Bảo hành: 36 tháng
829.000₫
- Tốc độ không tải: 8500 rpm
- Điện thế pin: 40 V
- Bảo hành: 6 tháng
- Đường kính đĩa: 100mm
4.096.000₫ – 13.691.000₫
- Tốc độ không tải: 11.000 rpm
- Công suất: 570W
- Đường kính đĩa: 125 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.078.000₫
-25%
- Tốc độ không tải: 12000 rpm
- Công suất: 710 W
- Đường kính đĩa: 100 mm
- Bảo hành: 36 tháng
725.000₫ 961.020₫
- Công suất: 1553W
- Tốc độ không tải: 9000 v/p
- Đường kính đĩa: 100 mm
- Bảo hành: 36 tháng
3.244.000₫
- Tốc độ không tải: 3,000 – 8,500 rpm
- Điện thế pin: 40V
- Đường kính đĩa: 100mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.982.000₫ – 14.468.000₫
- Công suất: 2.200 W
- Tốc độ không tải: 1.300 rpm
- Đường kính đĩa: 355 mm
- Bảo hành: 36 tháng
9.166.000₫
- Công suất: 860 W
- Tốc độ không tải: 11000 rpm
- Đường kính lưỡi: 110 mm
- Bảo hành: 6 tháng
3.912.000₫
- Công suất: 50 W
- Tốc độ cắt: 1600 spm
- Khoảng cách lưỡi cắt: 18 mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.651.000₫
-9%
- DCV: 600V
- ACA: 400A
- ACV: 600V
- Bảo hành: 12 tháng
1.882.000₫ 2.079.000₫
-2%
- Thang đo: 0 – 1999µS / 0 – 199.9mS
- Độ phân giải: 0.1µS / 1µS / 0.01mS / 0.1mS
- Độ chính xác: ±0.05% FS
- Bảo hành: 12 tháng.
6.705.000₫ 6.820.000₫
- Tốc độ không tải: 3000 rpm
- Công suất: 450 W
- Cỡ vít tối đa: 25 mm
- Bảo hành: 6 tháng
986.000₫
- Tốc độ không tải: 11000 rpm
- Điện thế pin: 18 V
- Đường kính đĩa: 100 mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.133.000₫ – 7.115.000₫
- Công suất: 1.07 kW
- Bình chứa nhiên liệu: 0.65 L
- Trọng lượng: 7.5 kg
- Bảo hành: 6 tháng
5.292.000₫
- Tốc độ không tải: 4800 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 190 mm
- Độ sâu cắt (90⁰): 66 mm
- Bảo hành: 6 tháng
5.074.000₫ – 9.802.000₫
- Tốc độ không tải: 0-950 v/p
- Tốc độ đập: 0-4700 l/p
- Điện áp: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
8.031.000₫ – 12.443.000₫
- Tốc độ không tải: 11000 rpm
- Công suất: 840W
- Đường kính đĩa: 100mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.432.000₫
- Điện thế pin: 18V x 2
- Tốc độ không tải: 2800 rpm
- Trọng lượng: 39.3 kg
- Bảo hành: 6 tháng
17.710.000₫
- DCA: 0.25A
- DCV: 500V
- ACV: 500V
- Bảo hành: 12 tháng
1.158.000₫
- Tốc độ không tải: 0-1900 v/p
- Lực đập: 62 Nm
- Điện áp: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
2.433.000₫ – 6.722.000₫
- Tốc độ không tải: 500 rpm
- Công suất: 3300 W
- Đường kính khoan: 200mm
5.596.000₫