BỘ LỌC SẢN PHẨM
  • Tốc độ không tải: 11.000 rpm
  • Công suất: 1300W
  • Đường kính đĩa: 125mm
  • Bảo hành:  6 tháng
2.287.0002.464.000
-9%
  • AC A:1000A
  • Thời gian liên tục: 170 giờ
  • Đường kính hàm: ø33mm
  • Bảo hành: 12 tháng
2.890.000 3.190.000
  • DCV: 500V
  • Điện trở: 500kΩ
  • ACV: 500V
  • Bảo hành: 12 tháng

 

4.9Đã bán 180
816.000
  • Tốc độ không tải: 11000 rpm
  • Công suất: 1050W
  • Đường kính đĩa: 125mm
  • Bảo hành: 6 tháng
2.287.000
-2%
  • Tốc độ không tải: 11.000 rpm 
  • Công suất: 850W
  • Đường kính đĩa: 100mm
  • Bảo hành: 6 tháng 
1.013.000 1.032.000
  • Tốc độ không tải: 2600 rpm
  • Công suất: 500 W
  • Tốc độ đập: 0 – 41.600 bpm
1.299.0001.372.000
-2%
  • Công suất: 1510 
  • Tốc độ đập: 1450 V/P
  • Trọng lượng: 15.1 kg
  • Bảo hành: 6 tháng 
4.8Đã bán 11
12.604.000 12.844.000
  • DCA: 0,3A
  • DCV: 600V 
  • ACV: 600V 
  • Bảo hành: 12 tháng
1.087.000
  • Tốc độ không tải: 3000 rpm
  • Công suất: 450 W
  • Cỡ vít tối đa: 25 mm
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 8
1.186.000
-2%
  • Tốc độ không tải: 2900 rpm
  • Điện áp: 220 V
  • Công suất: 500 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 114
876.000 893.000
  • Tốc độ không tải: 6000 vòng/phút
  • Công suất: 1500W
  • Đường kính đĩa: 230mm 
  • Bảo hành: 6 tháng

 

5.390.000
  • Tốc độ không tải: 580 rpm
  • Công suất: 3800 W
  • Đường kính khoan: 250mm
6.886.955
  • Tốc độ không tải: 0-980 v/p
  • Tốc độ đập: 0 – 5000 l/p
  • Lực đập: 3.2 J
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 12
7.823.00012.951.000
  • Tốc độ không tải: 2,800-12,000
  • Công suất: 1,400W
  • Đường kính đĩa: 125mm 
  • Bảo hành: 12 tháng
3.049.000
  • Tốc độ không tải: 2.500 rpm
  • Công suất: 400 W
  • Đường kính đĩa: 38 mm
  • Bảo Hành: 6 tháng
1.579.000
  • Dải đo dòng AC: 1000A
  • Tiêu chuẩn: CAT IV 300V, CAT III 600V
  • Thời gian hoạt động: 150 giờ
3.560.000
  • Điện thế pin: 10.8V
  • Mô men xoắn: 24 Nm
  • Lực vặn tối đa: 14 – 24N.m
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 198
1.093.0002.248.000
  • Tốc độ không tải: 0-1700 v/p
  • Tốc độ đập: 0-22.500 bpm
  • Lực xoắn: 28 N*m
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 303
1.247.0003.457.000
  • DCV: 1000 V
  • Điện trở: 600kΩ
  • ACV: 1000V
  • Bảo hành: 12 tháng
4.9Đã bán 120
2.795.000
-34%
  • Điện thế pin: 12V
  • Tốc độ không tải: 0-1400 rpm
  • Dung lượng pin: 1,5Ah
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 179
811.000 1.238.000
-2%
  •  Tốc độ không tải: 4500 rpm
  •  Công suất: 230 W
  •  Cỡ vít tối đa: 9 mm
  •  Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 6
2.071.000 2.110.000
  • Tốc độ không tải: 11.000 rpm 
  • Công suất: 720W
  • Đường kính đĩa: 100mm
  • Bảo hành: 6 tháng 
939.000
-19%
  • Tốc độ không tải: 0 – 3.600 rpm
  • Công suất: 230 W
  • Cỡ vít tối đa: 6.35mm
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 2
1.505.0001.779.000
  • Dải đo dòng AC: 400A
  • Tiêu chuẩn: CAT IV 300V, CAT III 600V
  • Thời gian hoạt động: 150 giờ
4.090.000
  • Tốc độ không tải: 6600 rpm
  • Công suất: 2400 W
  • Đường kính đĩa: 230 mm
  • Bảo hành: 6 tháng
3.111.0003.419.000
  • Công suất: 1500 W
  • Tốc độ đập: 1450 V/P
  • Trọng lượng:17 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
19.142.000
-2%
  • Tốc độ không tải: 2800 rpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Lực siết tối đa: 160 Nm
4.008.000 4.079.000
  • Tốc độ không tải: 0 – 1900 v/p
  • Tốc độ đập: 28.000 l/p
  • Lực vặn tối đa: 50 Nm
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 108
2.256.0006.191.000
  • Tốc độ không tải: 25000 vòng/phút
  • Rung không tải: 6,5 m/s
  • Đường kính đá mài: 38mm
  • Bảo hành: 6 tháng
2.071.000
-9%
  • DCV: 1000V
  • Điện trở: 4kΩ
  • ACV: 750V
  • Bảo hành: 12 tháng
6.384.000 7.051.000
Zalo
Hotline
Zalo Zalo
Hotline Hotline