BỘ LỌC SẢN PHẨM
  • Thang đo pH: 0.00 – 14.00pH
  • Độ phân giải: 0.01 pH
  • Độ chính xác: ± 0.01 pH
  • Bảo hành: 12 tháng
11.693.000
-11%
  • Thang đo pH: 0.00 – 14.00 pH
  • Độ phân giải: 0.01 pH
  • Độ chính xác: ± 0.01 pH
  • Bảo hành: 12 tháng
10.703.000 12.085.000
  • Thang đo pH: -1.0 – 15.0 pH
  • Độ phân giải: 0.1 pH
  • Độ chính xác: ± 0.1 pH
  • Bảo hành: 06 tháng
3.337.000
-11%
  • Thang đo pH: 0,00 – 14,00 pH
  • Độ phân giải: 0.01 pH
  • Độ chính xác: ± 0.01 pH
  • Bảo hành: 12 tháng
11.448.000 12.926.000
  • Thang đo pH: -1.0 – 15.0pH
  • Độ phân giải: 0.01 pH
  • Độ chính xác: ± 0.02 pH
  • Bảo hành: 06 tháng
3.645.000
  • Thang đo pH: -1.00 – 15.00pH
  • Độ phân giải: 0.01 pH
  • Độ chính xác: ± 0.01 pH
  • Bảo hành: 12 tháng
4.263.000
  • Thang đo pH: 0,00 – 14,00 pH
  • Độ phân giải: 0.01 pH
  • Độ chính xác: ± 0.01 pH
  • Bảo hành: 12 tháng
9.421.000
  • Thang đo pH: 0.00 – 14.00pH
  • Độ phân giải: 0.01 pH
  • Độ chính xác: ± 0.01 pH
  • Bảo hành: 12 tháng
4.7Đã bán 120
10.908.000
-2%
  • Tốc độ không tải: 4200 v/p
  • Trọng lượng: 1.0 kg
  • Công suất: 370 W
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 9
1.164.000 1.186.000
  • Tốc độ không tải: 4000 rpm
  • Công suất: 570W
  • Bắt vít: 5mm
  • Bảo hành: 6 tháng
2.071.000
  • Công suất: 1350W
  • Tốc độ không tải: 130-280 rpm
  • Lực đập: 1.250 -2.750 bpm
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 12
16.247.000
  • Tốc độ không tải: 2900 v/p
  • Trọng lượng: 2.3 kg
  • Công suất: 720 W
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 12
2.772.000
  • Tốc độ không tải: 1200 rpm
  • Tốc độ đập: 4600 rpm
  • Công suất: 800 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4Đã bán 9
5.028.000
  • Tốc độ không tải: 6000 rpm
  • Công suất: 570W
  • Bắt vít: 4mm
  • Bảo hành: 6 tháng
2.449.000
-2%
  • Tốc độ không tải: 1500 rpm
  • Điện thế pin: 12 V
  • Lực siết tối đa: 30 Nm
4.672.000 4.756.000
  • Tốc độ không tải: 150-310 v/p
  • Tốc độ đập:  1.100-2.250 l/p
  • Lực đập: 21.4J
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 9
22.877.000
  • Tốc độ không tải: 0-1500 v/p
  • Lực xoắn: 21 – 56 Nm
  • Điện áp: 220 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 216
1.078.000
  • Công suất: 1500 W
  • Tốc độ đập: 1900 v/p
  • Trọng lượng: 9.7 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
10.580.000
  • Tốc độ không tải: 3000 rpm
  • Công suất: 300 W
  • Trọng lượng: 1.5 kg
516.521
-2%
  • Tốc độ không tải: 2900 rpm
  • Trọng lượng: 2.5 kg
  • Công suất: 720 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 94
2.765.000 2.818.000
  • Tốc độ không tải: 4000 rpm
  • Tốc độ đập: 1200 bpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Bảo hành: 6 tháng
5.182.0008.254.000
-40%
  • Tốc độ không tải: 0–1200 rpm
  • Công suất: 800 W
  • Tốc độ đập: 0-5500 bpm
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 117
1.096.000 1.817.000
-2%
  • Công suất: 750 W
  • Tốc độ không tải: 600 rpm
  • Trọng lượng: 3.0 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 9
5.818.000 5.929.000
  • Tốc độ không tải: 0-4500 v/p
  • Tốc độ đập: 0-3300 l/p
  • Công suất: 1.050 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4Đã bán 9
6.876.000
-2%
  • Tốc độ không tải: 3600 rpm
  • Công suất: 230W
  • Lực vặn tối đa: 100 Nm
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 0
1.746.000 1.779.000
Zalo
Hotline
Zalo Zalo
Hotline Hotline