- Tốc độ không tải: 0–1150 rpm
- Công suất: 800 W
- Lực đập: 3.4 J
- Bảo hành: 24 tháng
2.123.000₫
-208.000₫
- Tốc độ không tải: 0–1550 rpm
- Công suất: 710 W
- Điện áp: 220 V
- Bảo hành: 36 tháng
2.218.000₫ 2.426.000₫
- Tốc độ không tải: 1100 rpm
- Điện thế pin: 12 V
- Độ rung: < 3.0m/s2
- Bảo hành: 6 tháng
1.671.000₫ – 3.665.000₫
- Tốc độ không tải: 8500 rpm
- Điện thế pin: 40V
- Đường kính đĩa: 125mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.204.000₫ – 13.845.000₫
- Điện thế pin: 18 V
- Tốc độ không tải: 3900 rpm
- Đường kính lưỡi: 150 mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.951.000₫ – 9.394.000₫
- Tốc độ không tải: 5000 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 165 mm
- Độ sâu cắt (90⁰): 57 mm
- Bảo hành: 6 tháng
5.529.000₫ – 9.240.000₫
- Tốc độ cưa: 3.2 m/s
- Hiệu điện thế pin: 18 V
- Trọng lượng: 3.3 – 3.6 kg
- Bảo hành: 6 tháng
6.430.000₫ – 10.703.000₫
- Tốc độ không tải: 14 v/p
- Momen xoắn: 804 Nm
- Điện thế pin: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
42.273.000₫
- Nhịp cắt: 4400 l/p
- Độ sâu tối đa: 23.5 mm
- Chiều dài lưỡi: 750 mm
- Bảo hành: 6 tháng
7.546.000₫
- Tốc độ không tải: 0 – 1800 rpm
- Trọng lượng: 1.5 kg
- Công suất: 280 W
- Bảo hành: 6 tháng
5.621.000₫
- Tốc độ không tải: 0–680 rpm
- Tốc độ đập: 0 – 4,800 l/p
- Lực đập: 1.1 J
- Bảo hành: 6 tháng
2.695.000₫ – 5.544.000₫
- Tốc độ không tải: 3000 rpm
- Trọng lượng: 1.4 kg
- Công suất: 450 W
- Bảo hành: 6 tháng
1.671.000₫
-669.000₫
- Công suất: 2500 W
- Tốc độ không tải: 4000 rpm
- Đường kính đĩa: 355 mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.315.000₫ 2.984.000₫
- Công suất: 710W
- Độ xọc: 1.300 lần/phút
- Bán kính: 128 mm
- Bảo hành: 6 tháng
10.973.000₫
- Công suất: 3 Ah
- Hiệu điện thế pin: 18V
- Tốc độ cưa: 3.2 m/p
- Bảo hành: 6 tháng
5.929.000₫
- Điện thế: 40 V
- Nhịp cắt: 0 – 3,000 / 0 – 2,300 rpm
- Độ xọc: 32 mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.951.000₫ – 14.468.000₫
- ACA: 1000A
- DCV: 1000V
- ACV: 1000V
- Bảo hành: 12 tháng
5.698.000₫