- Tốc độ không tải: 0-2900 rpm
- Điện thế pin: 14.4 V
- Độ xọc: 18 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.463.000₫
-92.000₫
- Tốc độ không tải: 0–3800 rpm
- Công suất: 400 W
- Trọng lượng: 1,2 kg
- Bảo hành: 6 tháng
544.000₫ 636.000₫
-265.000₫
- Tốc độ không tải: 0-1400 rpm
- Lực siết: 42/24 Nm
- Lực siết khóa: 38Nm
- Bảo hành: 6 tháng
1.124.000₫ – 2.291.000₫
- Tốc độ không tải: 11.000 rpm
- Công suất: 720W
- Đường kính đĩa: 125mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.032.000₫
- Tốc độ không tải: 3600 rpm
- Độ rộng đường cắt: 430 mm
- Dung tích hôp cỏ: 50 L
- Bảo hành: 6 tháng
5.964.000₫ – 10.836.000₫
- Công suất: 1700 W
- Dung tích: 310 mL
- Bước răng/bước xích: 3/8″ (“)
- Bảo hành: 6 tháng
6.306.000₫
- Điện thế pin: 18V
- Nhịp cắt: 3600 v/p
- Chiều dài lưỡi: 450mm
- Bảo hành: 6 tháng
3.257.000₫
- Tốc độ không tải: 0–1600 rpm
- Tốc độ đập: 0 – 5.300 l/p
- Lực đập: 1.3J
- Bảo hành: 6 tháng
6.283.000₫
- Tốc độ không tải: 0 – 4.500 v/p
- Công suất: 230 W
- Trọng lượng: 0.9 kg
- Bảo hành: 6 tháng
708.000₫
- Tốc độ không tải: 3200 rpm
- Momen xoắn: 350 Nm
- Điện thế pin: 40 V
- Bảo hành: 6 tháng
5.544.000₫ – 13.537.000₫
- Tốc độ không tải: 3.000 – 8.500 v/p
- Công suất pin: 18V
- Đường kính đĩa: Ø100mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.250.000₫
-296.000₫
- Tốc độ không tải: 6600 rpm
- Công suất: 2200 W
- Đường kính đĩa: 230 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.560.000₫ 1.856.000₫
- Công suất: 460 W
- Tốc độ không tải: 0 – 6.000 rpm
- Dung lượng pin: 1.5 Ah
- Bảo hành: 6 tháng
2.716.000₫ – 5.432.000₫
- Nhịp cắt: 3000 lần/ phút
- Điện thế pin: 18Vx2
- Độ xọc: 32 mm
- Bảo hành: 6 tháng
5.128.000₫ – 10.395.000₫
- Tốc độ chuỗi: 20 m/s
- Dung tích: 160 mL
- Bước răng/bước xích: 3/8”
- Bảo hành: 6 tháng
13.814.000₫
- Tốc độ không tải: 0-2900 rpm
- Điện thế pin: 18 V
- Độ xọc: 18 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.494.000₫
- Tốc độ không tải: 0 – 24 000 rpm
- Lưu lượng khí: 0 – 17,6 m³/p
- Tốc độ khí: 70 m/s
- Bảo hành: 6 tháng
7.787.000₫
- Chiều dài lưỡi: 750 mm
- Nhịp cắt: 4400 l/p
- Chiều sâu tối đa: 21.5 mm
- Bảo hành: 6 tháng
6.068.000₫ – 8.932.000₫
- Tốc độ không tải: 0-1900 v/p
- Mô men xoắn: 36Nm/62 Nm
- Độ ồn: 75 Db
- Bảo hành: 6 tháng
1.948.000₫ – 6.291.000₫
- Tốc độ không tải: 8500 rpm
- Công suất: 2800 W
- Đường kính đĩa: 180 mm
- Bảo Hành: 6 tháng
5.213.000₫
- Tốc độ không tải: 3600 rpm
- Độ rộng đường cắt: 430 mm
- Dung tích hộp cỏ: 50 L
- Bảo hành: 6 tháng
6.791.000₫ – 9.170.000₫
- Công suất: 0.77kW
- Bình chứa nhiên liệu: 0.6L
- Dung tích: 25.4 mL
- Bảo hành: 6 tháng
5.985.000₫
- Tốc độ không tải: 2400 rpm
- Momen xoắn: 180 N.m
- Điện thế pin: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
2.818.000₫ – 7.069.000₫
- Công suất: 2200 W
- Dung tích: 42.4 mL
- Bước răng/bước xích: 1.3 (“)
- Bảo hành: 6 tháng
6.584.000₫
- ACV: 4/40/400/600V
- DCV: 400m/4/40/400/600V
- Tần số: 5/50/500/5k/50k/200kHz
- Bảo hành: 12 tháng
1.430.000₫
- Dải đo dòng AC: 2000A
- Tiêu chuẩn: CAT IV 300V, CAT III 600V
- Thời gian hoạt động: 200 giờ
- Bảo hành: 12 tháng
1.578.000₫
- Tốc độ không tải: 0- 4.500 v/p
- Công suất: 230 W
- Trọng lượng: 0.92 Kg
- Bảo hành: 6 tháng
847.000₫