- Tốc độ không tải: 8.500 v/p
- Công suất: 1.100W
- Đường kính đĩa: 150mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.466.000₫
- Công suất: 240 W
- Tốc độ không tải: 6.000 rpm
- Trọng lượng: 2.9 – 3.2 Kg
- Bảo hành: 6 tháng
3.738.000₫ – 8.470.000₫
- Điện thế pin: 12 V
- Nhịp cắt: 2500 bpm
- Chiều dài cắt: 200 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.432.000₫ – 3.180.000₫
- Điện thế pin: 18 V
- Tốc độ không tải: 275 – 530 rpm
- Tốc độ lưỡi: 1.4 – 2.7 m/s
- Bảo hành: 6 tháng
16.293.000₫
-315.000₫
- Công suất: 1010 W
- Nhịp cắt: 0-2800 l/p
- Độ xọc: 28 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.864.000₫ 2.179.000₫
- Công suất: 23.5 mm
- Nhịp cắt: 4400 v/p
- Chiều dài lưỡi: 600mm
- Bảo hành: 6 tháng
8.478.000₫
- Tốc độ không tải: 8500 rpm
- Đường kính lưỡi: 125 mm
- Dung lượng pin: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
4.374.000₫ – 9.240.000₫
- Tốc độ không tải: 6,600 rpm
- Công suất: 2.000 W
- Đường kính đĩa: 230mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.418.000₫
- Tốc độ không tải: 6000 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 190 mm
- Độ sâu cắt (90⁰): 60 mm
- Bảo hành: 6 tháng
7.392.000₫ – 7.423.000₫
- Tốc độ không tải: 2200 rpm
- Momen xoắn: 230 N.m
- Điện thế pin: 18V
- Bảo hành: 6 tháng
4.281.000₫
- Tốc độ không tải: 1650 rpm
- Trọng lượng: 5.0 kg
- Tốc độ đập: 5000 l/p
- Bảo hành: 6 tháng
8.470.000₫ – 13.706.000₫
- Tốc độ không tải: 5000 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 165 mm
- Độ sâu cắt (90⁰): 57 mm
- Bảo hành: 6 tháng
5.529.000₫ – 9.240.000₫
- Tốc độ cưa: 3.2 m/s
- Hiệu điện thế pin: 18 V
- Trọng lượng: 3.3 – 3.6 kg
- Bảo hành: 6 tháng
6.430.000₫ – 10.703.000₫
- Tốc độ không tải: 14 v/p
- Momen xoắn: 804 Nm
- Điện thế pin: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
42.273.000₫
- Tốc độ không tải: 800 rpm
- Mũi tâm: 23.5 mm
- Dung lượng pin: 1.3Ah
- Bảo hành: 6 tháng
1.478.000₫ – 3.157.000₫
- Điện thế pin: 18 V
- Tốc độ không tải: 3600 rpm
- Đường kính lưỡi: 136 mm
- Bảo hành: 6 tháng
3.296.000₫ – 7.146.000₫
- Công suất: 3 Ah
- Hiệu điện thế pin: 18V
- Tốc độ cưa: 3.2 m/p
- Bảo hành: 6 tháng
5.929.000₫
- Điện thế: 40 V
- Nhịp cắt: 0 – 3,000 / 0 – 2,300 rpm
- Độ xọc: 32 mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.951.000₫ – 14.468.000₫
- Tốc độ không tải: 2.400 rpm
- Công suất: 450 W
- Cỡ vít tối đa: 25 mm
- Bảo hành: 6 tháng
5.290.000₫
- Tốc độ không tải: 3.000-8.500 rpm
- Điện thế pin: 18V
- Đường kính đá mài: 125mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.843.000₫ – 10.349.000₫
- Điện thế pin: 18 V
- Tốc độ không tải: 3900 rpm
- Đường kính lưỡi: 150 mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.951.000₫ – 9.394.000₫
- Tốc độ không tải: 4500 vrpm
- Đường kính lưỡi cưa: 235 mm
- Độ sâu cắt (90⁰): 85 mm
- Bảo hành: 6 tháng
10.010.000₫ – 14.630.000₫
- Tốc độ không tải: 2800 rpm
- Momen xoắn: 275 N.m
- Điện thế pin: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
5.544.000₫
- Tốc độ không tải: 4900 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 165 mm
- Độ sâu cắt 90⁰: 56 mm
- Bảo hành: 6 tháng
7.939.000₫
- Tốc độ không tải: 0 – 24 000 rpm
- Lưu lượng khí: 0 – 17,6 m³/p
- Tốc độ khí: 70 m/s
- Bảo hành: 6 tháng
7.787.000₫
- Công suất: 710W
- Độ xọc: 1.300 lần/phút
- Bán kính: 128 mm
- Bảo hành: 6 tháng
10.973.000₫
- Tốc độ không tải: 0–1100 rpm
- Độ ồn áp suất: 70 db
- Trọng lượng: 1,2 kg
- Bảo hành: 6 tháng
1.871.000₫ – 3.835.000₫
- Tốc độ không tải: 2800 rpm
- Điện thế pin: 18V
- Tốc độ đập: 3200 lần/phút
- Bảo hành: 6 tháng
3.388.000₫
- Công suất: 240 W
- Tốc độ không tải: 6.000 rpm
- Trọng lượng: 2.9 – 3.2 Kg
- Bảo hành: 6 tháng
4.214.000₫ – 8.610.000₫
- Công suất: 1140 W
- Trọng lượng: 4.4 kg
- Bước xích: 3/8
- Bảo hành: 6 tháng
4.851.000₫