Lọc Thương Hiệu
  • Tốc độ không tải: 3000 rpm
  • Công suất: 450 W
  • Cỡ vít tối đa: 25 mm
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 8
1.186.000
  • Tốc độ không tải: 0-1400 v/p
  • Lực xoắn: 30/15 N*m
  • Điện thế: 14.4 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 173
1.186.0002.556.000
  • Tốc độ không tải: 396 rpm
  • Điện thế pin: 3.6 V
  • Lực siết tối đa: 5 Nm
1.216.0001.236.000
  • Tốc độ không tải: 0–3000 rpm
  • Công suất: 430 W
  • Tốc độ đập: 0–33.000 bpm
  • Bảo hành: 6 tháng
4.3Đã bán 116
1.217.000
  • Tốc độ không tải: 0-1300 v/p
  • Mô men xoắn: 42 Nm/27 Nm
  • Trọng lượng: 1.6 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 382
1.247.0004.813.000
  • Tốc độ không tải: 0-1700 v/p
  • Tốc độ đập: 0-22.500 bpm
  • Lực xoắn: 28 N*m
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 303
1.247.0003.457.000
-6%
  • Tốc độ không tải: 0-1400 v/p
  • Tốc độ đập: 0-21.000 bpm
  • Lực siết: 42/ 24 N*m
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 90
1.264.0002.590.000
  • Tốc độ không tải: 2600 rpm
  • Công suất: 500 W
  • Tốc độ đập: 0 – 41.600 bpm
1.299.0001.372.000
-9%
  • Tốc độ không tải: 0–2800 rpm
  • Điện thế: 220 V
  • Trọng lượng: 1.4 kg
  • Bảo hành: 36 tháng
4Đã bán 236
1.339.000 1.465.000
-9%
  •   Tốc độ không tải: 3200 rpm
  •   Tốc độ đập: 48000 bpm
  •   Công suất: 710 W
  •   Bảo hành: 6 tháng
1.355.0001.451.000
  • Tốc độ không tải: 2600 rpm
  • Điện thế pin: 12 V
  • Lực siết tối đa: 100 Nm
1.383.0002.720.000
-2%
  • Tốc độ không tải: 2600 rpm
  • Công suất: 600 W
  • Lực siết tối đa: 20 Nm
1.412.000 1.434.000
-2%
  • Tốc độ không tải: 3150 rpm
  • Công suất: 650 W
  • Tốc độ đập: 0 – 47.000 bpm
4.4Đã bán 16
1.466.000 1.489.000
  • Tốc độ không tải: 800 rpm
  • Mũi tâm: 23.5 mm
  • Dung lượng pin: 1.3Ah 
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 184
1.478.0003.157.000
  • Công suất: 710W
  • Tốc độ không tải: 0-3,200 V/p
  • Tốc độ đập: 0 – 48,000 L/p
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 184
1.478.000
-9%
  • Tốc độ không tải: 0-1500 rpm
  • Điện thế pin: 12 V
  • Dung lượng pin: 2.0 Ah
  • Bảo hành: 36 tháng
4.7Đã bán 195
1.506.000 1.648.000
-2%
  • Tốc độ không tải: 0–3200 rpm
  • Công suất: 710 W
  • Tốc độ đập: 0 – 48.000 bpm
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 285
1.564.000 1.594.000
-12%
  • Tốc độ không tải: 1650 v/p
  • Điện áp: 18 V
  • Momen xoắn: 65 Nm
  • Bảo hành: 36 tháng
4.8Đã bán 135
1.632.000 1.858.200
  • Tốc độ không tải: 1100 rpm
  • Điện thế pin: 12 V
  • Độ rung: < 3.0m/s2
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 159
1.671.0003.665.000
  •   Tốc độ không tải: 3000 rpm
  •   Trọng lượng: 1.4 kg
  •   Công suất: 450 W
  •   Bảo hành: 6 tháng
4Đã bán 6
1.671.000
-2%
  • Tốc độ không tải: 3150 rpm
  • Công suất: 750 W
  • Tốc độ đập: 0 – 48.500 bpm
1.682.000 1.709.000
  • Tốc độ không tải: 900 rpm
  • Công suất: 700 W
  • Tốc độ đập: 0 – 5.600 bpm
1.692.000
  • Tốc độ không tải: 2000 rpm
  • Điện thế pin: 21 V
  • Lực siết tối đa: 120 Nm
1.720.0002.700.000
  • Tốc độ không tải: 2300 rpm
  • Công suất: 1350 W
  • Đường kính khoan: 90mm
1.750.000
  • Tốc độ không tải: 1500 rpm
  • Điện thế pin: 12 V
  • Lực siết tối đa: 30 Nm
1.822.0002.386.000
  • Tốc độ không tải: 600 v/p
  •  Công suất: 750 W
  • Trọng lượng: 2.7 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 9
1.825.000
  • Tốc độ không tải: 1900 rpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Lực siết tối đa: 50 Nm
1.863.0003.786.000
-2%
  • Tốc độ không tải: 0-1300 v/p
  • Tốc độ đập: 0-19.500 l/p
  • Điện áp: 18 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 198
1.866.0004.847.000
  • Tốc độ không tải: 0–1100 rpm
  • Độ ồn áp suất: 70 db
  • Trọng lượng: 1,2 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 110
1.871.0003.835.000
  • Tốc độ không tải: 770 rpm
  • Tốc độ đập: 4200 rpm
  • Công suất: 1100 W
  • Bảo hành: 6 tháng
1.882.000
Zalo
Hotline
Zalo Zalo
Hotline Hotline