Lọc Thương Hiệu
  • Tốc độ không tải: 2800 rpm
  • Lực đập: 30.800 bpm
  • Công suất: 430 W
  • Bảo hành: 6 tháng
862.000
-2%
  • Tốc độ không tải: 2900 rpm
  • Điện áp: 220 V
  • Công suất: 500 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 114
876.000 893.000
  • Tốc độ không tải: 0-2900 v/p
  • Tốc độ đập: 0-43.500 l/p
  • Công suất: 500 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 225
893.000
  • Tốc độ không tải: 3000 rpm
  • Trọng lượng: 1.6 kg
  • Công suất: 720 W
  • Bảo hành: 24 tháng
4.5Đã bán 239
924.000
-2%
  • Tốc độ không tải: 1400 v/p
  • Điện thế pin: 14.4V
  • Lực siết tối đa: 30/15Nm
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 380
937.0002.355.000
  • Tốc độ không tải: 0-3.000 v/p
  • Trọng lượng: 1.3 Kg
  • Công suất: 450 W
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 4
939.000
  • Tốc độ không tải: 3000 rpm
  • Trọng lượng: 1.4 kg
  • Công suất: 450 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4Đã bán 8
939.000
-7%
  • Tốc độ không tải: 2800 rpm
  • Trọng lượng: 1.3 kg
  • Công suất: 550 W
  • Bảo hành: 36 tháng
4.5Đã bán 5
946.000 1.013.000
  • Tốc độ không tải: 1800 rpm
  • Điện thế pin: 21 V
  • Lực siết tối đa: 90 Nm
950.000
  • Tốc độ không tải: 360 rpm
  • Điện thế pin: 3.6 V
  • Lực siết tối đa: 5 Nm
975.0001.048.000
  • Tốc độ không tải: 0–1300 rpm
  • Lực siết: 36/ 20 Nm 
  • Trọng lượng: 1.3 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
986.0003.912.000
  • Tốc độ không tải: 3000 rpm
  • Công suất: 450 W
  • Cỡ vít tối đa: 25 mm
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 26
986.000
-2%
  • Tốc độ không tải: 1700 rpm
  • Lực siết tối đa: 28 Nm
  • Trọng lượng: 1.1-1.2 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 368
997.0003.209.000
  • Tốc độ không tải: 0-1300 v/p
  • Lực siết: 14–24N.m
  • Điện thế: 10,8 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 387
1.001.0002.333.000
-7%
  • Tốc độ không tải: 0–2800 rpm
  • Công suất: 650 W
  • Trọng lượng: 1.8kg
  • Bảo hành: 36 tháng
4.7Đã bán 420
1.004.000 1.084.000
  • Tốc độ không tải: 0-1700 v/p
  • Lực xoắn: 28 Nm
  • Công suất: 170 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 228
1.016.0003.111.000
  • Tốc độ không tải: 0–1400 rpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Lực siết: 42/24Nm
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 0
1.016.0002.464.000
  • Tốc độ không tải: 2800 rpm
  • Công suất: 550 W
  • Tốc độ đập: 0 – 41.800 bpm
5Đã bán 9
1.017.0002.135.000
  • Tốc độ không tải: 0-1500 v/p
  • Lực xoắn: 21 – 56 Nm
  • Điện áp: 220 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 216
1.078.000
  • Tốc độ không tải: 3000 rpm
  • Tốc độ đập: 33000 bpm
  • Công suất: 430 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 377
1.078.0001.093.000
  • Điện thế pin: 10.8V
  • Mô men xoắn: 24 Nm
  • Lực vặn tối đa: 14 – 24N.m
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 198
1.093.0002.248.000
-40%
  • Tốc độ không tải: 0–1200 rpm
  • Công suất: 800 W
  • Tốc độ đập: 0-5500 bpm
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 117
1.096.000 1.817.000
  • Tốc độ không tải: 4000 rpm
  • Công suất: 350 W
  • Lực siết tối đa: 12.3 Nm
1.101.000
-10%
  • Tốc độ không tải: 0-1400 rpm
  • Lực siết: 42/24 Nm
  • Lực siết khóa: 38Nm
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 78
1.124.0002.291.000
  • Tốc độ không tải: 1500 rpm
  • Tốc độ đập: 22.500 l/p
  • Công suất: 720 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 440
1.140.0002.433.000
-2%
  • Tốc độ không tải: 3000 rpm
  • Công suất: 450 W
  • Cỡ vít tối đa: 25 mm
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 13
1.148.000 1.170.000
-2%
  • Tốc độ không tải: 4200 v/p
  • Trọng lượng: 1.0 kg
  • Công suất: 370 W
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 9
1.164.000 1.186.000
-2%
  • Tốc độ đập: 0-450; 0-1.500 (v/p)
  • Tốc độ không tải: 0-6.750; 0-22.500 (v/p)
  •  Công suất: 320 W
  •  Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 232
1.172.000 1.194.000
-2%
  • Tốc độ không tải: 0-1400 rpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Dung lượng pin: 1.5 Ah
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 264
1.179.0003.336.000
  • Tốc độ không tải: 2600 rpm
  • Công suất: 450 W
  • Lực xoắn định mức: 14 Nm
1.181.000
Zalo
Hotline
Zalo Zalo
Hotline Hotline