Lọc Thương Hiệu
  • Tốc độ không tải: 0 – 4,900 v/p
  • Tốc độ đập: 0 – 850 l/p
  • Lực đập: 1.0J
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 100
1.940.0004.204.000
  • Tốc độ không tải: 0-1900 v/p
  • Mô men xoắn: 36Nm/62 Nm
  • Độ ồn: 75 Db
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 138
1.948.0006.291.000
  • Tốc độ không tải: 2400 rpm
  • Điện thế pin: 12 V
  • Tốc độ đập: 0 – 3.000 bpm
1.969.000
-17%
  • Tốc độ không tải: 2000 v/p
  • Điện thế pin: 18 V
  • Trọng lượng: 1.8 kg
  • Bảo hành: 36 tháng
4.6Đã bán 101
1.973.000 2.372.340
  • Tốc độ không tải: 2900 rpm
  • Trọng lượng: 5.5 kg
  • Công suất: 710 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 22
1.990.000
  • Tốc độ không tải: 780 rpm
  • Tốc độ đập: 4300 rpm
  • Công suất: 1500 W
  • Bảo hành: 6 tháng
2.042.000
  • Tốc độ không tải: 0-1900 rpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Dung lượng pin: 3.0 Ah
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 92
2.056.0005.944.000
-2%
  •  Tốc độ không tải: 4500 rpm
  •  Công suất: 230 W
  •  Cỡ vít tối đa: 9 mm
  •  Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 6
2.071.000 2.110.000
  •   Tốc độ không tải:1650 rpm
  •   Tốc độ đập:  28050 l/p
  •   Mô men xoắn: 65Nm/26Nm
  •   Bảo hành: 36 tháng
4.6Đã bán 204
2.083.000
  • Tốc độ không tải: 0–1500 rpm
  • Lực siết: 32 Nm
  • Trọng lượng: 0,88 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 135
2.087.0004.281.000
  • Tốc độ không tải: 0-1700 rpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Dung lượng pin: 3.0 Ah
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 188
2.102.0006.430.000
  • Tốc độ không tải: 0–1150 rpm
  • Công suất: 800 W
  • Lực đập: 3.4 J
  • Bảo hành: 24 tháng
4.6Đã bán 99
2.123.000
  • Tốc độ không tải: 4500 rpm
  • Trọng lượng: 1 kg
  • Công suất: 250 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 204
2.179.0004.112.000
-9%
  • Tốc độ không tải: 0–1550 rpm
  • Công suất: 710 W
  • Điện áp: 220 V
  • Bảo hành: 36 tháng
4.7Đã bán 174
2.218.000 2.426.000
  • Tốc độ không tải: 0-1700 v/p
  • Mô măn xoắn: 40N.m /23N.m
  • Điện áp: 18 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 96
2.218.0006.884.000
  • Công suất: 710 W
  • Tốc độ đập: 4350 bpm
  • Tốc độ không tải: 1100 rpm
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 6
2.218.000
  • Tốc độ không tải: 1700 rpm
  • Điện thế pin: 18V
  • Trọng lượng: 1.1 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
4Đã bán 244
2.225.000
  • Tốc độ không tải: 0 – 1900 v/p
  • Tốc độ đập: 28.000 l/p
  • Lực vặn tối đa: 50 Nm
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 108
2.256.0006.191.000
  • Tốc độ không tải: 0-1700 rpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Dung lượng pin: 3.0 Ah
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 156
2.272.0006.584.000
  • Tốc độ không tải: 0-1500 v/p
  • Tốc độ đập: 6750 l/p
  • Điện áp: 12 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 216
2.287.0004.451.000
  •  Tốc độ không tải: 2500 rpm
  •  Công suất: 530 W
  •  Cỡ vít tối đa: 25 mm
  •  Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 4
2.341.000
  • Tốc độ không tải: 0-1900 v/p
  • Lực đập: 62 Nm
  • Điện áp: 18 V 
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 94
2.433.0006.722.000
  • Trọng lượng: 1.3 kg
  • Lực xoắn: 40/23 Nm
  • Điện áp: 18 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 135
2.433.0007.099.000
-2%
  • Tốc độ không tải: 2000 rpm
  • Công suất: 800 W
  • Trọng lượng: 2.7 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 20
2.448.000 2.495.000
  • Tốc độ không tải: 0-1700 rpm
  • Lực siết: 30Nm / 14Nm
  • Điện áp: 10.8 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 110
2.449.000
  • Tốc độ không tải: 0-1500 rpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Dung lượng pin: 1.3 Ah
  • Bảo hành: 24 tháng
4.8Đã bán 171
2.520.800
  • Tốc độ không tải: 0-1900 v/p
  • Tốc độ đập: 0 – 4,800 l/p
  • Công suất: 470 W
  • Bảo hành: 6 tháng
2.526.000
  • Tốc độ không tải: 0-1900 v/p
  • Tốc độ đập: 0-4800 bpm
  • Lực đập: 1.3J
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 9
2.526.000
  • Tốc độ không tải: 0-2620 v/p
  • Điên áp: 230 V
  • Công suất: 350 W
  • Bảo hành: 6 tháng
2.539.000
  • Tốc độ đập: 4000 bpm
  • Công suất: 1050W
  • Điện áp: 230 V
  • Bảo hành: 6 tháng
2.593.000
Zalo
Hotline
Zalo Zalo
Hotline Hotline