Lọc Thương Hiệu
  • Tốc độ không tải: 1100 rpm
  • Tốc độ đập: 4000 bpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 92
3.226.0006.553.000
  • Tốc độ không tải: 0-1200 v/p
  • Tốc độ đập: 0- 4.600 l/p
  • Công suất: 800 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 9
3.311.000
  • Tốc độ không tải: 0-1200 v/p
  • Tốc độ đập: 0-4,600 l/p
  • Công suất:  800 W
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 9
3.350.000
  • Tốc độ không tải: 38250 v/p
  • Điện thế pin: 18 V
  • Trọng lượng: 1.61 kg
  • Bảo hành: 36 tháng
4.3Đã bán 21
3.373.2607.624.320
  • Tốc độ không tải: 0-1,100rpm
  • Tốc độ đập: 0-4,500 rpm
  • Công suất: 780W
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 21
3.403.0003.427.000
  • Tốc độ không tải: 0-2200 rpm
  • Điện thế pin: 40 V
  • Dung lượng pin: 4.0 Ah
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 80
3.411.00011.512.000
  • Tốc độ không tải: 0-2000 rpm
  • Mô men xoắn: 65 Nm
  • Điện áp: 40 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 129
3.427.00011.666.000
  • Tốc độ không tải: 930 rpm
  • Công suất: 790 W
  • Lực đập: 2.7 J
3.447.0003.590.000
  • Lực siết: 8 N.m
  • Điện thế pin: 18V
  • Trọng lượng: 0.53 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 100
3.457.000
  • Tốc độ không tải: 0-1200 rpm
  • Tốc độ đập: 0-4600 rpm
  • Công suất : 800W W
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 9
3.465.0004.266.000
  • Công suất: 900 W
  • Tốc độ đập: 2900 v/p
  • Trọng lượng: 5.4 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
3.642.000
  • Tốc độ không tải: 2900 v/p
  • Tốc độ đập: 58.000 v/p
  • Công suất:1010 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 12
3.696.000
  • Tốc độ không tải: 0-1700 v/p
  • Tốc độ đập: 0-25.500 l/p
  • Lực siết: 28 N.m
  • Bảo hành: 6 tháng
3.742.000
  • Tốc độ không tải: 1600 rpm
  • Điện thế pin: 12 V
  • Lực siết tối đa: 30 Nm
3.953.000
  • Tốc độ không tải: 1900 rpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Tốc độ đập: 0 – 27.000 bpm
3.995.000
  • Tốc độ không tải: 900 rpm
  • Công suất: 800 W
  • Tốc độ đập: 4.000 bpm
3.997.000
  • Tốc độ không tải: 0-1.200 v/p
  • Công suất: 800 W
  • Lực đập: 2.9 J
  • Bảo hành: 6 tháng
4Đã bán 4
4.066.000
  • Tốc độ không tải: 2800 rpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Lực siết tối đa: 160 Nm
4.079.000
  • Tốc độ không tải: 2100 rpm
  • Điện thế pin: 18V
  • Trọng lượng: 3.0 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
4.096.000
  • Tốc độ không tải: 1300 rpm
  • Tốc độ đập: 5000 bpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4Đã bán 12
4.096.0009.802.000
  • Tốc độ không tải: 0- 1.300 v/p
  • Tốc độ đập: 19.500 bpm
  • Lực xoắn: 36/20 N·m
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 9
4.297.000
  • Tốc độ không tải: 450 rpm
  • Công suất: 900 W
  • Đường kính khoan: 30mm
4.400.000
  • Tốc độ không tải: 2100 rpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Dung lượng pin: 5.0 Ah
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 6
4.481.0009.071.000
  •   Tốc độ không tải: 1200 rpm
  •   Tốc độ đập: 4600 bpm
  •   Công suất: 800 W
  •   Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 6
4.666.0005.667.000
  • Tốc độ không tải: 450 rpm
  • Công suất: 900 W
  • Đường kính khoan: 30mm
4.738.000
  • Tốc độ không tải: 1500 rpm
  • Điện thế pin: 12 V
  • Lực siết tối đa: 30 Nm
4.756.000
  • Tốc độ không tải: 1800 rpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Lực siết tối đa: 50 Nm
4.822.000
  • Tốc độ không tải: 1300 rpm
  • Công suất: 820 W
  • Lực đập: 3.2 J
4.844.000
  • Tốc độ đập: 900 – 2100bpm
  • Công suất: 1500 W
  • Điện áp: 230 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.896.000
  • Tốc độ không tải: 1200 rpm
  • Tốc độ đập: 4600 rpm
  • Công suất: 800 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4Đã bán 9
5.028.000
Zalo
Hotline
Zalo Zalo
Hotline Hotline