- Tốc độ không tải: 1800 rpm
- Mô men xoắn: 1050 N.m
- Điện thế pin: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
7.831.000₫ – 12.913.000₫
- Công suất: 1430 W
- Tốc độ không tải: 4300 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 255 mm
- Bảo hành: 6 tháng
10.085.000₫
-611.000₫
- Công suất: 2000 W
- Tốc độ không tải: 3800 v/p
- Đường kính lưỡi: 355 mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.126.000₫ 2.737.000₫
- Công suất: 1650 W
- Tốc độ không tải: 1800 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 255 mm
- Bảo hành: 6 tháng
22.900.000₫
- Tốc độ không tải: 0–3200 rpm
- Công suất: 710 W
- Tốc độ đập: 0 – 48.000 bpm
- Bảo hành: 6 tháng
1.594.000₫
- Tốc độ không tải: 2300 rpm
- Mô men xoắn: 190 N.m
- Điện thế pin: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
1.671.000₫ – 5.713.000₫
- Tốc độ không tải: 11400 – 21500 rpm
- Lưu lượng khí: 13.4 m³/p
- Tốc độ khí: 53 m/s
- Bảo hành: 6 tháng
7.348.000₫
- Tốc độ không tải: 2000 rpm
- Momen xoắn: 350 Nm
- Công suất: 400 W
- Bảo hành: 6 tháng
6.768.000₫
- Công suất: 1750 W
- Tốc độ không tải: 1300 v/p
- Đường kính lưỡi: 305 mm
- Bảo hành: 6 tháng
10.236.000₫
- Công suất 1200 W
- Tốc độ không tải 1200 rpm
- Đường kính gốc 25.4 mm
- Bảo hành 6 tháng
17.194.000₫
-716.000₫
- Công suất: 2200 W
- Tốc độ không tải: 3800 v/p
- Đường kính lưỡi: 355 mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.278.000₫ 2.994.000₫
- Công suất: 1650 W
- Tốc độ không tải: 4600 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 260 mm
- Bảo hành: 6 tháng
6.691.000₫
- Tốc độ không tải: 3150 rpm
- Công suất: 750 W
- Tốc độ đập: 0 – 48.500 bpm
1.709.000₫
- Tốc độ không tải: 2800 – 6400 rpm
- Lưu lượng khí: 15 m³/p
- Tốc độ khí: 98 m/s
- Bảo hành: 6 tháng
7.348.000₫
- Công suất: 450 W
- Tốc độ không tải: 3100 rpm
- Độ xọc: 18 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.509.000₫
- Công suất: 2200 W
- Tốc độ không tải: 3800 v/p
- Đường kính lưỡi: 355 mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.823.000₫
- Tốc độ không tải: 4,800 rpm
- Công suất: 1,650 W
- Đường kính lưỡi: 260 mm
- Bảo hành: 6 tháng
8.558.000₫
- Áp lực: 0.49-0.83 MPa
- Sức chứa đinh: 300 cái
- Kích thước đinh: 2.2-3.3 mm
- Bảo hành: 6 tháng
9.163.000₫
- Tốc độ không tải: 4100 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 235 mm
- Độ sâu cắt 90⁰: 85 mm
- Bảo hành: 6 tháng
3.457.000₫
- Trọng lượng: 0,5 kg
- Công suất: 1.600 W
- Tốc độ khí: 500 l/p
- Bảo hành: 6 tháng
1.149.000₫
- Tốc độ không tải: 2800 rpm
- Công suất: 550 W
- Tốc độ đập: 0 – 41.800 bpm
1.017.000₫ – 2.135.000₫
- Tốc độ không tải: 16,000 rpm
- Lưu lượng khí: 0-246 m³/p
- Công suất: 600 W
- Bảo hành: 6 tháng
1.852.000₫
-297.000₫
- Tốc độ không tải: 10000 rpm
- Công suất: 1050 W
- Đường kính đĩa: 150 mm
- Bảo Hành: 6 tháng
1.836.000₫ 2.133.000₫
- Công suất: 850W
- Tốc độ không tải: 1700 rpm
- Lực siết tối đa: 588 N.m
- Bảo hành: 6 tháng
12.058.000₫
- Công suất: 570 W
- Dung tích: 200 mL
- Bước răng/bước xích: 3/8”
- Bảo hành: 6 tháng
7.038.000₫
- Điện áp AC/DC: 600V
- Tiêu chuẩn: CAT III 600V
- Điện trở: 3000 Ω
1.390.000₫
- Lưu lượng khí: 200-550 l/p
- Công suất: 2000 W
- Nhiệt độ: 50 – 650 ° C
- Bảo hành: 6 tháng
2.767.000₫
- Hiệu điện thế pin: 12 V
- Tốc độ không tải 800 v/p
- Lực vặn tối đa: 47.5 N.m
- Bảo hành: 6 tháng
3.065.000₫ – 4.035.000₫
- Tốc độ không tải: 360 rpm
- Điện thế pin: 3.6 V
- Lực siết tối đa: 5 Nm
975.000₫ – 1.048.000₫
- Điện áp AC/DC: 500V
- Tiêu chuẩn: CAT III 300V
- Điện trở: 42 MΩ
832.000₫