- Khả năng chứa: 110 đinh
- Điện thế pin: 18V
- Chiều dài đinh: 18 Ga
- Bảo hành: 6 tháng
8.793.000₫
- Kích thước đinh: 15-35 mm
- Khả năng chứa đinh: 130 cái
- Áp lực vận hành: 0.45 – 0.69 MPa
- Bảo hành: 6 tháng
2.210.000₫
- Tốc độ không tải: 396 rpm
- Điện thế pin: 3.6 V
- Lực siết tối đa: 5 Nm
1.216.000₫ – 1.236.000₫
- Tốc độ không tải: 4900 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 185 mm
- Độ sâu cắt 90⁰: 66 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.763.000₫
- Công suất: 1800 W
- Tốc độ không tải: 14.5 m/s
- Bước xích: 3/8 inch / 0.043”
- Bảo hành: 6 tháng
3.257.000₫
- Áp lực hoạt động: 60-100 PSI
- Sức chứa đinh: 100 cái
- Kích thước đinh: 15-50 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.109.000₫
- Công suất: 1500 W
- Tốc độ không tải: 4300 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 260 mm
- Bảo hành: 6 tháng
11.151.000₫
-297.000₫
- Tốc độ không tải: 11000 rpm
- Công suất: 1050W
- Đường kính đĩa: 120mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.836.000₫ 2.133.000₫
- Công suất: 2000 W
- Tốc độ không tải: 3800 v/p
- Đường kính lưỡi: 355 mm
- Bảo hành: 6 tháng
3.394.000₫
- Tốc độ không tải: 5200 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 165 mm
- Độ sâu cắt 90⁰: 56 mm
- Bảo hành: 6 tháng
8.793.000₫
- Tốc độ không tải: 1800 rpm
- Mô men xoắn: 1050 N.m
- Điện thế pin: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
7.831.000₫ – 12.913.000₫
- Công suất: 1430 W
- Tốc độ không tải: 4300 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 255 mm
- Bảo hành: 6 tháng
10.085.000₫
-611.000₫
- Công suất: 2000 W
- Tốc độ không tải: 3800 v/p
- Đường kính lưỡi: 355 mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.126.000₫ 2.737.000₫
- Tốc độ không tải: 0–3200 rpm
- Công suất: 710 W
- Tốc độ đập: 0 – 48.000 bpm
- Bảo hành: 6 tháng
1.594.000₫
- Công suất: 1650 W
- Tốc độ không tải: 1800 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 255 mm
- Bảo hành: 6 tháng
22.900.000₫
- Tốc độ không tải: 2300 rpm
- Mô men xoắn: 190 N.m
- Điện thế pin: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
1.671.000₫ – 5.713.000₫
- Tốc độ không tải: 11400 – 21500 rpm
- Lưu lượng khí: 13.4 m³/p
- Tốc độ khí: 53 m/s
- Bảo hành: 6 tháng
7.348.000₫
- Tốc độ không tải: 2000 rpm
- Momen xoắn: 350 Nm
- Công suất: 400 W
- Bảo hành: 6 tháng
6.768.000₫
- Công suất: 1750 W
- Tốc độ không tải: 1300 v/p
- Đường kính lưỡi: 305 mm
- Bảo hành: 6 tháng
10.236.000₫
-716.000₫
- Công suất: 2200 W
- Tốc độ không tải: 3800 v/p
- Đường kính lưỡi: 355 mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.278.000₫ 2.994.000₫
- Công suất 1200 W
- Tốc độ không tải 1200 rpm
- Đường kính gốc 25.4 mm
- Bảo hành 6 tháng
17.194.000₫
- Công suất: 1650 W
- Tốc độ không tải: 4600 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 260 mm
- Bảo hành: 6 tháng
6.691.000₫
- Tốc độ không tải: 3150 rpm
- Công suất: 750 W
- Tốc độ đập: 0 – 48.500 bpm
1.709.000₫
- Tốc độ không tải: 2800 – 6400 rpm
- Lưu lượng khí: 15 m³/p
- Tốc độ khí: 98 m/s
- Bảo hành: 6 tháng
7.348.000₫
- Công suất: 900 W
- Tốc độ không tải: 11000 v/p
- Đường kính đĩa: 100 mm
- Bảo hành: 24 tháng
684.000₫
- Tốc độ không tải: 3.400 v/p
- Đường cắt: 410 mm
- Hộp cỏ: 45L
- Bảo hành: 6 tháng
3.873.000₫
- Công suất: 1800 W
- Tốc độ không tải: 3200 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 305 mm
- Bảo hành: 6 tháng
17.645.000₫
- Tốc độ không tải: 18000 rpm
- Lưu lượng khí: 3.2 m³/p
- Tốc độ khí: 98 m/s
- Bảo hành: 6 tháng
1.323.000₫ – 4.891.000₫
-142.000₫
- Tốc độ không tải: 0-1500 rpm
- Điện thế pin: 12 V
- Dung lượng pin: 2.0 Ah
- Bảo hành: 36 tháng
1.506.000₫ 1.648.000₫
- Tốc độ không tải: 18 rpm
- Công suất: 1330 W
- Trọng lượng: 4.9 kg
- Bảo hành: 6 tháng
39.509.000₫