- Đo nhiệt độ: -35 – 70 °C
- Sai số đo: ±0.5 °C
- Độ phân giải: 0.1 °C
- Bảo hành: 12 tháng
1.903.000₫
- Đo độ ẩm: 0 – 100 %RH
- Đo nhiệt độ: -20 – 70 °C
- Sai số: ±2 %RH, ±3 %RH, ±0,5 °C, ±0,8 °C
- Bảo hành: 12 tháng
5.246.000₫
- Đo độ ẩm: 0 – 100 %RH
- Sai số đo: ±0,5 °C
- Độ phân giải: 0,1 °C
- Bảo hành: 12 tháng
5.029.000₫
- Thang đo pH: -1.00 – 15.00pH
- Độ phân giải: 0.01 pH
- Độ chính xác: ± 0.01 pH
- Bảo hành: 06 tháng
10.263.000₫
- Thang đo pH: 0.0 – 14.0
- Độ phân giải: 0.1 pH
- Độ chính xác: ±0.1 pH
- Bảo hành: 6 tháng
2.684.000₫
-7%
- Tốc độ không tải: 2800 rpm
- Trọng lượng: 1.3 kg
- Công suất: 550 W
- Bảo hành: 36 tháng
946.000₫ 1.013.000₫
-9%
- Tốc độ không tải: 0–2800 rpm
- Điện thế: 220 V
- Trọng lượng: 1.4 kg
- Bảo hành: 36 tháng
1.339.000₫ 1.465.000₫
-9%
- Tốc độ không tải: 0–1550 rpm
- Công suất: 710 W
- Điện áp: 220 V
- Bảo hành: 36 tháng
2.218.000₫ 2.426.000₫
- Tốc độ không tải: 0–1150 rpm
- Công suất: 800 W
- Lực đập: 3.4 J
- Bảo hành: 24 tháng
2.123.000₫
- Tốc độ không tải: 0- 4.500 v/p
- Công suất: 230 W
- Trọng lượng: 0.92 Kg
- Bảo hành: 6 tháng
847.000₫
-22%
- Công suất: 2500 W
- Tốc độ không tải: 4000 rpm
- Đường kính đĩa: 355 mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.315.000₫ 2.984.000₫
- Công suất: 710W
- Độ xọc: 1.300 lần/phút
- Bán kính: 128 mm
- Bảo hành: 6 tháng
10.973.000₫
- Công suất: 3 Ah
- Hiệu điện thế pin: 18V
- Tốc độ cưa: 3.2 m/p
- Bảo hành: 6 tháng
5.929.000₫
- Điện thế: 40 V
- Nhịp cắt: 0 – 3,000 / 0 – 2,300 rpm
- Độ xọc: 32 mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.951.000₫ – 14.468.000₫
- Áp lực: 0.41-0.69 MPa
- Sức chứa đinh: 100 cái
- Kích thước đinh: 245 x 52 x 184 mm
- Bảo hành: 6
939.000₫
- Công suất: 750W
- Tốc độ không tải: 600 rpm
- Trọng lượng tịnh: 2.8 kg
- Bảo hành: 6 tháng
5.128.000₫
- Công suất: 240 W
- Tốc độ không tải: 6.000 rpm
- Trọng lượng: 2.9 – 3.2 Kg
- Bảo hành: 6 tháng
4.214.000₫ – 8.610.000₫
- Tốc độ không tải: 4500 vrpm
- Đường kính lưỡi cưa: 235 mm
- Độ sâu cắt (90⁰): 85 mm
- Bảo hành: 6 tháng
10.010.000₫ – 14.630.000₫