9.337.000₫
- Đo độ ẩm: 10 – 95 %RH
- Đo nhiệt độ: 0 – 50°C/-20 – 50°C
- Sai số: ±3 %RH, ±0,5 °C
- Bảo hành: 12 tháng
1.952.000₫
- Đo độ ẩm: 0 – 100% RH
- Đo nhiệt độ: -10 – 50 °C
- Sai số: ± 2,5 % RH, ± 0,5 °C
- Bảo hành: 12 tháng
4.684.000₫
- Đo độ ẩm: 5 – 95 %RH
- Đo nhiệt độ: 0 – 50 °C
- Sai số: ±3%RH, ±0.5°C
- Bảo hành: 12 tháng
2.514.000₫
- Thang đo pH: -1.00 – 15.00pH
- Độ phân giải: 0.01 pH
- Độ chính xác: ± 0.01 pH
- Bảo hành: 06 tháng
10.263.000₫
- Thang đo pH: 0.0 – 14.0
- Độ phân giải: 0.1 pH
- Độ chính xác: ±0.1 pH
- Bảo hành: 6 tháng
2.684.000₫
-7%
- Tốc độ không tải: 2800 rpm
- Trọng lượng: 1.3 kg
- Công suất: 550 W
- Bảo hành: 36 tháng
946.000₫ 1.013.000₫
-9%
- Tốc độ không tải: 0–2800 rpm
- Điện thế: 220 V
- Trọng lượng: 1.4 kg
- Bảo hành: 36 tháng
1.339.000₫ 1.465.000₫
-9%
- Tốc độ không tải: 0–1550 rpm
- Công suất: 710 W
- Điện áp: 220 V
- Bảo hành: 36 tháng
2.218.000₫ 2.426.000₫
- Tốc độ không tải: 0–1150 rpm
- Công suất: 800 W
- Lực đập: 3.4 J
- Bảo hành: 24 tháng
2.123.000₫
- Công suất: 210 W
- Nhịp cắt: 3000 l/p
- Độ xọc: 13 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.964.000₫
- Tốc độ không tải: 6,000 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 190 / 185 mm
- Độ sâu cắt (90⁰): 68.5 / 66 mm
- Bảo hành: 6 tháng
6.206.000₫ – 15.015.000₫
- Tốc độ không tải: 800 rpm
- Mũi tâm: 23.5 mm
- Dung lượng pin: 1.3Ah
- Bảo hành: 6 tháng
1.478.000₫ – 3.157.000₫
- Tốc độ không tải: 3.000-8.500 rpm
- Điện thế pin: 18V
- Đường kính đá mài: 125mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.843.000₫ – 10.349.000₫
- Công suất: 1400 W
- Tốc độ không tải: 5000 v/p
- Đường kính lưỡi cắt: 180 mm
- Bảo hành: 6 tháng
9.471.000₫
- Điện thế pin: 18V
- Nhịp cắt: 3600 v/p
- Chiều dài lưỡi: 450mm
- Bảo hành: 6 tháng
3.257.000₫
- Tốc độ không tải: 2400 rpm
- Điện thế pin: 12 V
- Tốc độ đập: 0 – 3.000 bpm
1.969.000₫
-2%
- Tốc độ không tải: 2.400 rpm
- Công suất: 450 W
- Cỡ vít tối đa: 25 mm
- Bảo hành: 6 tháng
5.191.000₫ 5.290.000₫