- Tốc độ không tải: 3.000-8.500 rpm
- Điện thế pin: 18V
- Đường kính đá mài: 125mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.843.000₫ – 10.349.000₫
- Công suất: 1400 W
- Tốc độ không tải: 5000 v/p
- Đường kính lưỡi cắt: 180 mm
- Bảo hành: 6 tháng
9.471.000₫
- Công suất: 210 W
- Nhịp cắt: 3000 l/p
- Độ xọc: 13 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.964.000₫
- Tốc độ không tải: 6,000 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 190 / 185 mm
- Độ sâu cắt (90⁰): 68.5 / 66 mm
- Bảo hành: 6 tháng
6.206.000₫ – 15.015.000₫
-2%
- Tốc độ không tải: 2.400 rpm
- Công suất: 450 W
- Cỡ vít tối đa: 25 mm
- Bảo hành: 6 tháng
5.191.000₫ 5.290.000₫
- Tốc độ không tải: 2200 v/p
- Trọng lượng: 4.0 kg
- Đường kính lưỡi: 110 mm
- Bảo hành: 6 tháng
27.920.000₫
- Điện thế pin: 18 V
- Tốc độ không tải: 600 rpm
- Trọng lượng: 9.3 kg
- Bảo hành: 6 tháng
13.867.000₫
- Điện thế pin: 18V
- Nhịp cắt: 3600 v/p
- Chiều dài lưỡi: 450mm
- Bảo hành: 6 tháng
3.257.000₫
- Tốc độ không tải: 2400 rpm
- Điện thế pin: 12 V
- Tốc độ đập: 0 – 3.000 bpm
1.969.000₫
- Lưỡi cưa: 50 mm
- Điện thế pin: 10.8 V
- Độ xọc: 32 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.540.000₫
- Tốc độ không tải: 2300 rpm
- Momen xoắn: 760 Nm
- Điện thế pin: 40 V
- Bảo hành: 6 tháng
5.683.000₫ – 13.775.000₫
- Tốc độ không tải: 0–1100 rpm
- Độ ồn áp suất: 70 db
- Trọng lượng: 1,2 kg
- Bảo hành: 6 tháng
1.871.000₫ – 3.835.000₫
- Tốc độ không tải: 4.000 rpm
- Điện thế pin: 10.8V
- Lực siết tối đa: 45Nm
- Bảo hành: 6 tháng
4.736.000₫ – 8.593.000₫
- Tốc độ không tải: 3.000-8.500 rpm
- Điện thế pin: 18V
- Đường kính đá mài: 125mm
- Bảo hành: 6 tháng
5.105.000₫ – 10.087.000₫
- Tốc độ không tải: 11000 rpm
- Công suất: 720W
- Đường kính đĩa: 125mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.997.000₫
- Tốc độ không tải: 7000 v/p
- Kích cỡ trục: M10 x 1.25LH
- Trọng lượng: 6.5kg
- Bảo hành: 6 tháng
7.287.000₫ – 11.830.000₫
- Công suất: 210 W
- Nhịp cắt: 3000 l/p
- Độ xọc: 13 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.856.000₫
- Tốc độ không tải: 6000 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 190 mm
- Độ sâu cắt (90⁰): 62,5 mm
- Bảo hành: 6 tháng
7.300.000₫ – 15.785.000₫
- Tốc độ không tải: 0 – 24 000 rpm
- Lưu lượng khí: 0 – 17,6 m³/p
- Tốc độ khí: 70 m/s
- Bảo hành: 6 tháng
7.787.000₫
- Chiều dài lưỡi: 750 mm
- Nhịp cắt: 4400 l/p
- Chiều sâu tối đa: 21.5 mm
- Bảo hành: 6 tháng
6.068.000₫ – 8.932.000₫
- Tốc độ không tải: 3000 rpm
- Trọng lượng: 1.4 kg
- Công suất: 450 W
- Bảo hành: 6 tháng
939.000₫
- Tốc độ không tải: 7.500 v/p
- Kích Cỡ Trục: M8x1.25
- Dung tích xăng: 0.5L
- Bảo hành: 6 tháng
3.339.000₫
-9%
- ACV: 4/40/400/600V
- DCV: 400m/4/40/400/600V
- Tần số: 5/50/500/5k/50k/200kHz
- Bảo hành: 12 tháng
1.299.000₫ 1.430.000₫
- ACA: 1000A
- DCV: 1000V
- ACV: 1000V
- Bảo hành: 12 tháng
5.698.000₫