• Thang đo: 0 to 4000 μS/cm; 0.00 to 4.00 mS/cm
  • Độ phân giải: 1 μS/cm; 0.01 mS/cm
  • Độ chính xác: ± 50 μS/cm; ± 300 μS/cm; ± 0.05 mS/cm; ± 0.30 mS/cm
  • Bảo hành: 12 tháng.
4.8Đã bán 266
2.820.000
  • Thang đo: 0.000-1.999 µS/cm
  • Độ phân giải: 0.001 µS/cm
  • Độ chính xác: ±2%
  • Bảo hành: 12 tháng.
2.069.000
  • Thang đo: 0.0 đến 99.9 µS/cm
  • Độ phân giải: 0.1 µS/cm
  • Độ chính xác: ±2%
  • Bảo hành: 12 tháng.
4.6Đã bán 180
2.063.000
-1%
  • Thang đo: 0.000 to 9.999 μS/cm
  • Độ phân giải: 0.001 μS/cm
  • Độ chính xác: ±1%
  • Bảo hành: 12 tháng.
5Đã bán 0
19.846.000 19.958.000
  • Thang đo: 0.00 to 5.00 mg/L
  • Độ phân giải: 0.01 mg/L
  • Độ chính xác: ±0.03 mg/L ±3%
  • Bảo hành: 12 tháng.
11.921.000
-1%
  • Thang đo: 0.0 to 199.9 μS/cm; 0 to 1999 μS/cm; 0.00 to 19.99 mS/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm
  • Độ phân giải: 0.1 μS/cm; 1 μS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm
  • Độ chính xác: ±1% FS
  • Bảo hành: 12 tháng.
4.5Đã bán 240
12.787.000 12.859.000
-1%
  • Thang đo: 0.00 – 29.99 μS/cm; 300 – 2999 μS/cm; 30.0 – 200.0 mS/cm; đến 500.0 mS/cm
  • Độ phân giải: 0.01 μS/cm; 1 μS/cm; 0.1 mS/cm
  • Độ chính xác: ± 1 giá trị
  • Bảo hành: 12 tháng.
18.115.000 18.217.000
  • Thang đo: 0 to 1999 μS/cm
  • Độ phân giải: 1 μS/cm
  • Độ chính xác: ±2% FS
  • Bảo hành: 12 tháng.
5.411.000
-1%
  • Thang đo: 0 to 3999 μS/cm
  • Độ phân giải: 1 μS/cm
  • Độ chính xác: ± 2% FS
  • Bảo hành: 12 tháng.
4.8Đã bán 300
5.947.000
  • Thang đo: 0 to 19.9 µS/cm; 200 to 1999 µS/cm; 2.00 to 19.99 mS/cm; 20.0 to 199.9 mS/cm
  • Độ phân giải: 1µS/cm; 1µS/cm; 0.01mS/cm; 0.1 mS/cm
  • Độ chính xác: ±2% FS
  • Bảo hành: 12 tháng.
4.9Đã bán 241
2.794.000
  • Thang đo: 0 to 199 µS/cm; 200 to 1999 µS/cm; 2.00 to 19.99 mS/cm
  • Độ phân giải: 1µS/cm; 1µS/cm; 0.01 mS/cm
  • Độ chính xác: ±2% FS
  • Bảo hành: 12 tháng.
2.242.000
  • Thang đo: 0-30°Plato; 0-80°C
  • Tính năng: Đo độ ngọt
  • Độ chính xác: ±0.2°; ±0.3°C
  • Bảo hành: 12 tháng.
6.403.000
-1%
  • Thang đo: 0 – 100 %
  • Tính năng: Đo Propylene Glycol
  • Độ chính xác: ± 0.3 %
  • Bảo hành: 12 tháng.
4.6Đã bán 180
6.367.000 6.403.000
  • Thang đo: 0 – 100 %
  • Tính năng: Đo Ethylene Glycol
  • Độ chính xác: ± 0.3 %
  • Bảo hành: 12 tháng.
5Đã bán 240
6.422.000
  • Thang đo: 0-50 PSU; 0- 80 °C
  • Tính năng: Đo độ mặn
  • Độ chính xác: ± 2 PSU; 0.1 °C
  • Bảo hành: 12 tháng.
6.403.000
  • Thang đo: 0 – 28/100g; 0 – 34/100ml; 1.000 – 1.216 trọng lượng riêng, 0 – 26°Baume
  • Tính năng: Đo độ mặn
  • Độ chính xác: ± 0.2g/100g; ± 0.2/100ml; ± 0.002 trọng lượng riêng; ± 0.2°Baume
  • Bảo hành: 12 tháng.
4.9Đã bán 241
6.422.000
Zalo
Hotline
Zalo Zalo
Hotline Hotline