- Tốc độ không tải: 0-2900 rpm
- Điện thế pin: 18 V
- Độ xọc: 18 mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.494.000₫
- Tốc độ không tải: 0 – 24 000 rpm
- Lưu lượng khí: 0 – 17,6 m³/p
- Tốc độ khí: 70 m/s
- Bảo hành: 6 tháng
7.787.000₫
- Chiều dài lưỡi: 750 mm
- Nhịp cắt: 4400 l/p
- Chiều sâu tối đa: 21.5 mm
- Bảo hành: 6 tháng
6.068.000₫ – 8.932.000₫
- Dải đo dòng AC: 2000A
- Tiêu chuẩn: CAT IV 300V, CAT III 600V
- Thời gian hoạt động: 200 giờ
- Bảo hành: 12 tháng
1.578.000₫
- ACA: 2000A
- DCA: 2000A
- ACV: 1000V
- Bảo hành: 12 tháng
6.737.000₫
- Tốc độ không tải: 0-1900 v/p
- Mô men xoắn: 36Nm/62 Nm
- Độ ồn: 75 Db
- Bảo hành: 6 tháng
1.948.000₫ – 6.291.000₫
- Tốc độ không tải: 8500 rpm
- Công suất: 2800 W
- Đường kính đĩa: 180 mm
- Bảo Hành: 6 tháng
5.213.000₫
- Tốc độ không tải: 3600 rpm
- Độ rộng đường cắt: 430 mm
- Dung tích hộp cỏ: 50 L
- Bảo hành: 6 tháng
6.791.000₫ – 9.170.000₫
- Công suất: 0.77kW
- Bình chứa nhiên liệu: 0.6L
- Dung tích: 25.4 mL
- Bảo hành: 6 tháng
5.985.000₫
- Tốc độ không tải: 2400 rpm
- Momen xoắn: 180 N.m
- Điện thế pin: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
2.818.000₫ – 7.069.000₫
- Công suất: 2200 W
- Dung tích: 42.4 mL
- Bước răng/bước xích: 1.3 (“)
- Bảo hành: 6 tháng
6.584.000₫
- ACV: 4/40/400/600V
- DCV: 400m/4/40/400/600V
- Tần số: 5/50/500/5k/50k/200kHz
- Bảo hành: 12 tháng
1.430.000₫
- Dải đo dòng AC: 30A
- Tiêu chuẩn: CAT III 600V
- Điện trở: 1500Ω
- Bảo hành: 12 tháng
29.462.000₫
- Tốc độ không tải: 0- 4.500 v/p
- Công suất: 230 W
- Trọng lượng: 0.92 Kg
- Bảo hành: 6 tháng
847.000₫
- Tốc độ không tải: 8500 vòng/phút
- Công suất: 1100W
- Đường kính đĩa: 150mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.220.000₫
- Tải trọng điện: 1600 W
- Tốc độ không tải: 2800 rpm
- Dung lượng chứa: 60 L
- Bảo hành: 6 tháng
22.091.000₫
- Tốc độ không tải: 2100 rpm
- Momen xoắn: 230 N.m
- Điện thế pin: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
3.111.000₫ – 8.778.000₫
- Tốc độ không tải: 800 – 3,000 rpm
- Điện thế pin: 12 V
- Độ xọc: 23 mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.803.000₫ – 4.327.000₫
- Tốc độ không tải: 2300 rpm
- Momen xoắn: 760 Nm
- Điện thế pin: 40 V
- Bảo hành: 6 tháng
5.683.000₫ – 13.775.000₫
- AC A: 1000A
- Tần số hiệu ứng: 40Hz~1kHz
- Đường kính kìm: Ø68mm
- Bảo hành: 12 tháng
12.034.000₫
- Công suất: 750W
- Tốc độ không tải: 600 rpm
- Trọng lượng tịnh: 2.8 kg
- Bảo hành: 6 tháng
5.128.000₫
- Tốc độ không tải: 3,000 – 8,500v/p
- Công suất pin: 18V
- Đường kính đĩa: 100 mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.158.000₫
-428.000₫
- Tốc độ không tải: 8.500 rpm
- Công suất: 2.000 W
- Đường kính đĩa: 180mm
- Bảo hành: 6 tháng
1.905.000₫ 2.333.000₫
- Công suất: 1450 W
- Tốc độ không tải: 12000 rpm
- Đường kính lưỡi: 125 mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.333.000₫
- Nhịp cắt: 2600 l/p
- Điện thế pin: 18 V
- Độ xọc: 26 mm
- Bảo hành: 6 tháng
4.697.000₫ – 8.624.000₫
- Tốc độ không tải: 800 rpm
- Mô men xoắn: 47.5 Nm
- Điện thế pin: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
3.049.000₫ – 5.421.000₫
- Tốc độ không tải: 2000 rpm
- Momen xoắn: 60 Nm
- Điện thế pin: 12 V
- Bảo hành: 6 tháng
4.081.000₫ – 5.590.000₫
- Công suất: 1900 W
- Tốc độ đập: 1.100 V/P
- Trọng lượng: 17 kg
- Bảo hành: 6 tháng
34.819.000₫
- Tốc độ không tải: 0- 1.300 v/p
- Tốc độ đập: 19.500 bpm
- Lực xoắn: 36/20 N·m
- Bảo hành: 6 tháng
4.297.000₫