- Tốc độ không tải: 0-1900 v/p
- Tốc độ đập: 0 – 4,800 l/p
- Công suất: 470 W
- Bảo hành: 6 tháng
2.526.000₫
-10%
594.000₫ 657.780₫
- Tốc độ không tải: 0-2620 rpm
- Công suất: 350 W
- Cỡ vít tối đa: 13mm
- Bảo hành: 6 tháng
2.620.000₫
- Công suất: 320 W
- Tốc độ không tải: 20000 rpm
- Trọng lượng: 1.7 kg
- Bảo hành: 6 tháng
3.265.000₫
- Bề dày đinh: 1.05 mm
- Dung tích bình chứa tối đa: 60-100 MPa
- Sức chứa đinh: 100 cái
- Bảo hành: 6 tháng
893.000₫
- Tốc độ không tải: 0-1700 v/p
- Mô măn xoắn: 40N.m /23N.m
- Điện áp: 18 V
- Bảo hành: 6 tháng
2.218.000₫ – 6.884.000₫
- Tốc độ không tải: 770 rpm
- Tốc độ đập: 4200 rpm
- Công suất: 1100 W
- Bảo hành: 6 tháng
1.882.000₫
- Tốc độ không tải: 0-840 v/p
- Tốc độ đập: 0-4500 bpm
- Lực đập: 4.5 J
- Bảo hành: 6 tháng
9.178.000₫
- Lưu lượng khí: 1.2 – 2.9 m3/phút
- Công suất: 530 W
- Trọng lượng: 1.5 Kg
- Bảo hành: 6 tháng
1.089.000₫
- Tốc độ không tải: 0-2770 rpm
- Công suất: 550W
- Cỡ vít tối đa: 16mm
- Bảo hành: 6 tháng
6.512.000₫
- Tốc độ không tải: 0-2900 v/p
- Tốc độ đập: 0-43.500 l/p
- Công suất: 500 W
- Bảo hành: 6 tháng
893.000₫
- DCV: 1000 V
- Điện trở: 400 kΩ
- ACV: 750 V
- Bảo hành: 12 tháng
5.720.000₫
- Tốc độ không tải:1650 rpm
- Tốc độ đập: 28050 l/p
- Mô men xoắn: 65Nm/26Nm
- Bảo hành: 36 tháng
2.083.000₫
- Tốc độ không tải: 3700 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 260 mm
- Độ sâu cắt (90⁰): 97 mm
- Bảo hành: 6 tháng
9.394.000₫
- ACA: 200 A
- Tần số rung động: 1 kHz
- Trọng lượng: 100 g
- Bảo hành: 12 tháng
2.365.000₫
-4%
- Công suất: 950 W
- Tốc độ không tải: 11000 rpm
- Đường kính đĩa: 125 mm
- Bảo hành: 6 tháng
819.000₫ 853.000₫
- Tốc độ không tải: 780 rpm
- Tốc độ đập: 4300 rpm
- Công suất: 1500 W
- Bảo hành: 6 tháng
2.042.000₫
- Tốc độ không tải: 0-1900 rpm
- Điện thế pin: 18 V
- Dung lượng pin: 3.0 Ah
- Bảo hành: 6 tháng
2.056.000₫ – 5.944.000₫
- Tốc độ không tải: 7800 rpm
- Lưu lượng khí: 0.1 m³/p
- Tốc độ khí: 65 m/s
- Bảo hành: 6 tháng
5.851.000₫
- Tốc độ không tải: 410 rpm
- Công suất: 180 W
- Trọng lượng: 1,4 kg
- Bảo hành: 6 tháng
10.349.000₫