- Công suất: 2000W
- Lưu lượng khí: 0.50 m³/phút
- Nhiệt độ làm việc: 50–630°C
2.211.000₫
- Tốc độ không tải: 0-2770 rpm
- Công suất: 550W
- Cỡ vít tối đa: 16mm
- Bảo hành: 6 tháng
6.512.000₫
- Tốc độ không tải: 0-2900 v/p
- Tốc độ đập: 0-43.500 l/p
- Công suất: 500 W
- Bảo hành: 6 tháng
893.000₫
- DCV: 1000 V
- Điện trở: 400 kΩ
- ACV: 750 V
- Bảo hành: 12 tháng
5.720.000₫
470.000₫ – 1.180.000₫
- Tốc độ không tải:1650 rpm
- Tốc độ đập: 28050 l/p
- Mô men xoắn: 65Nm/26Nm
- Bảo hành: 36 tháng
2.083.000₫
- Tốc độ không tải: 3700 rpm
- Đường kính lưỡi cưa: 260 mm
- Độ sâu cắt (90⁰): 97 mm
- Bảo hành: 6 tháng
9.394.000₫
- ACA: 200 A
- Tần số rung động: 1 kHz
- Trọng lượng: 100 g
- Bảo hành: 12 tháng
2.365.000₫
- Công suất tối đa: 720 W
- Chiều dài lưỡi cắt: 600 mm
- Nhịp cắt: 4000 l/p
- Bảo hành: 6 tháng
7.739.000₫
- Công suất: 950 W
- Tốc độ không tải: 11000 rpm
- Đường kính đĩa: 125 mm
- Bảo hành: 6 tháng
819.000₫
- Tốc độ không tải: 780 rpm
- Tốc độ đập: 4300 rpm
- Công suất: 1500 W
- Bảo hành: 6 tháng
2.042.000₫
- Tốc độ không tải: 16000rpm
- Lưu lượng khí: 4.5 m³/phút
- Công suất: 820W
1.546.000₫
- Tốc độ không tải: 0-1700 v/p
- Tốc độ đập: 0-25.500 l/p
- Lực siết: 28 N.m
- Bảo hành: 6 tháng
3.742.000₫
- Tốc độ không tải: 0-1900 rpm
- Điện thế pin: 18 V
- Dung lượng pin: 3.0 Ah
- Bảo hành: 6 tháng
2.056.000₫ – 5.944.000₫
- Tốc độ không tải: 7800 rpm
- Lưu lượng khí: 0.1 m³/p
- Tốc độ khí: 65 m/s
- Bảo hành: 6 tháng
5.851.000₫
- Tốc độ không tải: 410 rpm
- Công suất: 180 W
- Trọng lượng: 1,4 kg
- Bảo hành: 6 tháng
10.349.000₫
- Chiều dài lưỡi cắt: 750 mm
- Nhịp cắt: 4000 l/p
- Công suất tối đa: 720W
- Bảo hành: 6 tháng
8.170.000₫
- Độ rộng: 1mm tại 10nm
- Số đường laser: 2 đường
- Nhiệt độ sử dụng: -10 – +40 độ C
- Bảo hành: 6 tháng
9.926.000₫
- Công suất: 1600 W
- Tốc độ không tải: 23000 v/p
- Đường kính đế: 160 mm
- Bảo hành: 6 tháng
7.253.000₫